Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Harrogate Town vs Crewe Alexandra hôm nay 01-02-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 01/2

Kết thúc

Harrogate Town

Harrogate Town

1 : 1

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 01/02/2025
Vòng 30 - Hạng 4 Anh
The Exercise Stadium
 
Josh March
29
Jack Levi Sutton
52
Chris Long (Kiến tạo: Matus Holicek)
58
Omar Bogle (Thay: Jamie Knight-Lebel)
64
Tom Lowery (Thay: Joel Tabiner)
64
Jack Muldoon (Thay: Oliver Sanderson)
67
Warren Burrell (Thay: Bryant Bilongo)
73
Jack Powell (Thay: Max Sanders)
76
James Daly (Thay: Dean Cornelius)
80
Tom Cursons (Thay: Josh March)
80
Ryan Cooney (Thay: Max Conway)
84
Charlie Finney (Thay: Shilow Tracey)
84

Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Crewe Alexandra

số liệu thống kê
Harrogate Town
Harrogate Town
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 4
15 Ném biên 23
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Harrogate Town vs Crewe Alexandra

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

84'

Shilow Tracey rời sân và được thay thế bởi Charlie Finney.

84'

Max Conway rời sân và được thay thế bởi Ryan Cooney.

80'

Josh March rời sân và được thay thế bởi Tom Cursons.

80'

Dean Cornelius rời sân và được thay thế bởi James Daly.

76'

Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.

73'

Bryant Bilongo rời sân và được thay thế bởi Warren Burrell.

67'

Oliver Sanderson rời sân và được thay thế bởi Jack Muldoon.

64'

Joel Tabiner rời sân và được thay thế bởi Tom Lowery.

64'

Jamie Knight-Lebel rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.

58'

Matus Holicek đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Chris Long đã ghi bàn!

V À A A O O O - Chris Long đã ghi bàn!

52' Thẻ vàng cho Jack Levi Sutton.

Thẻ vàng cho Jack Levi Sutton.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29' V À A A O O O - Josh March đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh March đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Crewe Alexandra

Harrogate Town (4-4-2): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Bryant Bilongo (20), Dean Cornelius (8), Bryn Morris (28), Levi Sutton (17), Ellis Taylor (21), Oliver Sanderson (16), Josh March (24)

Crewe Alexandra (3-1-4-2): Filip Marschall (12), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Max Sanders (6), Connor O'Riordan (26), Matús Holícek (17), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Chris Long (7), Shilow Tracey (10)

Harrogate Town
Harrogate Town
4-4-2
31
James Belshaw
14
Toby Sims
15
Anthony O'Connor
5
Jasper Moon
20
Bryant Bilongo
8
Dean Cornelius
28
Bryn Morris
17
Levi Sutton
21
Ellis Taylor
16
Oliver Sanderson
24
Josh March
10
Shilow Tracey
7
Chris Long
25
Max Conway
11
Joel Tabiner
17
Matús Holícek
26
Connor O'Riordan
6
Max Sanders
4
Zac Williams
5
Mickey Demetriou
3
Jamie Knight-Lebel
12
Filip Marschall
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
3-1-4-2
Thay người
67’
Oliver Sanderson
Jack Muldoon
64’
Jamie Knight-Lebel
Omar Bogle
73’
Bryant Bilongo
Warren Burrell
64’
Joel Tabiner
Tom Lowery
80’
Dean Cornelius
James Daly
76’
Max Sanders
Jack Powell
80’
Josh March
Tom Cursons
84’
Max Conway
Ryan Cooney
84’
Shilow Tracey
Charlie Finney
Cầu thủ dự bị
Mark Oxley
Tom Booth
Warren Burrell
Ryan Cooney
Stephen Dooley
Omar Bogle
Tom Hill
Jack Powell
James Daly
Charlie Finney
Jack Muldoon
Lewis Billington
Tom Cursons
Tom Lowery

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Harrogate Town

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow