Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josh March 29 | |
![]() Jack Levi Sutton 52 | |
![]() Chris Long (Kiến tạo: Matus Holicek) 58 | |
![]() Omar Bogle (Thay: Jamie Knight-Lebel) 64 | |
![]() Tom Lowery (Thay: Joel Tabiner) 64 | |
![]() Jack Muldoon (Thay: Oliver Sanderson) 67 | |
![]() Warren Burrell (Thay: Bryant Bilongo) 73 | |
![]() Jack Powell (Thay: Max Sanders) 76 | |
![]() James Daly (Thay: Dean Cornelius) 80 | |
![]() Tom Cursons (Thay: Josh March) 80 | |
![]() Ryan Cooney (Thay: Max Conway) 84 | |
![]() Charlie Finney (Thay: Shilow Tracey) 84 |
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Crewe Alexandra


Diễn biến Harrogate Town vs Crewe Alexandra
Shilow Tracey rời sân và được thay thế bởi Charlie Finney.
Max Conway rời sân và được thay thế bởi Ryan Cooney.
Josh March rời sân và được thay thế bởi Tom Cursons.
Dean Cornelius rời sân và được thay thế bởi James Daly.
Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.
Bryant Bilongo rời sân và được thay thế bởi Warren Burrell.
Oliver Sanderson rời sân và được thay thế bởi Jack Muldoon.
Joel Tabiner rời sân và được thay thế bởi Tom Lowery.
Jamie Knight-Lebel rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.
Matus Holicek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Chris Long đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jack Levi Sutton.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Josh March đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Crewe Alexandra
Harrogate Town (4-4-2): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Bryant Bilongo (20), Dean Cornelius (8), Bryn Morris (28), Levi Sutton (17), Ellis Taylor (21), Oliver Sanderson (16), Josh March (24)
Crewe Alexandra (3-1-4-2): Filip Marschall (12), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Max Sanders (6), Connor O'Riordan (26), Matús Holícek (17), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Chris Long (7), Shilow Tracey (10)


Thay người | |||
67’ | Oliver Sanderson Jack Muldoon | 64’ | Jamie Knight-Lebel Omar Bogle |
73’ | Bryant Bilongo Warren Burrell | 64’ | Joel Tabiner Tom Lowery |
80’ | Dean Cornelius James Daly | 76’ | Max Sanders Jack Powell |
80’ | Josh March Tom Cursons | 84’ | Max Conway Ryan Cooney |
84’ | Shilow Tracey Charlie Finney |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Oxley | Tom Booth | ||
Warren Burrell | Ryan Cooney | ||
Stephen Dooley | Omar Bogle | ||
Tom Hill | Jack Powell | ||
James Daly | Charlie Finney | ||
Jack Muldoon | Lewis Billington | ||
Tom Cursons | Tom Lowery |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại