Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Reece Brown (Kiến tạo: Dion Pereira) 42 | |
![]() Charlie Barker 45+3' | |
![]() Harry Forster (Thay: Ade Adeyemo) 46 | |
![]() Ryan Loft 66 | |
![]() Gavan Holohan (Thay: Kyle Scott) 66 | |
![]() Scott Malone (Thay: Dion Pereira) 76 | |
![]() Max Anderson (Thay: Geraldo Bajrami) 76 | |
![]() Jack Muldoon (Thay: Shawn McCoulsky) 78 | |
![]() Conor McAleny (Thay: Ellis Taylor) 78 | |
![]() Dion Conroy 79 | |
![]() Ben Fox (Thay: Bryn Morris) 81 | |
![]() Reece Brown 82 | |
![]() Kabongo Tshimanga (Thay: Harry McKirdy) 90 | |
![]() Ryan Loft 90+1' | |
![]() Ryan Loft 90+1' | |
![]() Warren Burrell 90+6' |
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Crawley Town


Diễn biến Harrogate Town vs Crawley Town

Thẻ vàng cho Warren Burrell.
Harry McKirdy rời sân và được thay thế bởi Kabongo Tshimanga.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ryan Loft nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Ryan Loft nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Reece Brown.
Bryn Morris rời sân và được thay thế bởi Ben Fox.

Thẻ vàng cho Dion Conroy.
Ellis Taylor rời sân và được thay thế bởi Conor McAleny.
Shawn McCoulsky rời sân và được thay thế bởi Jack Muldoon.
Geraldo Bajrami rời sân và được thay thế bởi Max Anderson.
Dion Pereira rời sân và được thay thế bởi Scott Malone.
Kyle Scott rời sân và được thay thế bởi Gavan Holohan.

Thẻ vàng cho Ryan Loft.
Ade Adeyemo rời sân và được thay thế bởi Harry Forster.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Charlie Barker.
Dion Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Crawley ghi bàn.
Phạt góc, Crawley Town. Bị cản phá bởi Anthony O'Connor.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Crawley Town
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Lewis Cass (24), Anthony O'Connor (15), Bobby Faulkner (20), Warren Burrell (6), Bryn Morris (8), Jack Evans (4), Ellis Taylor (21), Reece Smith (22), Stephen Duke-McKenna (11), Shawn McCoulsky (9)
Crawley Town (3-5-2): Harvey Davies (1), Dion Conroy (3), Josh Flint (28), Charlie Barker (5), Ade Adeyemo (22), Kyle Michael Scott (17), Geraldo Bajrami (4), Dion Pereira (19), Reece Brown (10), Ryan Loft (21), Harry McKirdy (13)


Thay người | |||
78’ | Ellis Taylor Conor McAleny | 46’ | Ade Adeyemo Harry Forster |
78’ | Shawn McCoulsky Jack Muldoon | 66’ | Kyle Scott Gavan Holohan |
81’ | Bryn Morris Ben Fox | 76’ | Dion Pereira Scott Malone |
76’ | Geraldo Bajrami Max Anderson | ||
90’ | Harry McKirdy Kabongo Tshimanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Oxley | Scott Malone | ||
Zico Asare | Max Anderson | ||
Tom Bradbury | Harry Forster | ||
Mason Bennett | Gavan Holohan | ||
Conor McAleny | Kabongo Tshimanga | ||
Jack Muldoon | Jack Roles | ||
Ben Fox |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại