Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Harrogate Town vs Colchester United hôm nay 22-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 4, 22/1

Kết thúc

Harrogate Town

Harrogate Town

0 : 0

Colchester United

Colchester United

Hiệp một: 0-0
T4, 02:45 22/01/2025
Khác - Hạng 4 Anh
The Exercise Stadium
 
James Daly
28
Toby Sims
37
Tyreece Simpson (Thay: Lyle Taylor)
53
Jack Levi Sutton
57
Tom Flanagan
59
Arthur Read (Thay: Teddy Bishop)
63
Tyreece Simpson (Thay: Lyle Taylor)
63
Ellis Taylor (Thay: James Daly)
71
Oliver Sanderson (Thay: Jack Muldoon)
71
Bryant Bilongo (Thay: Toby Sims)
74
Stephen Duke-McKenna (Thay: Dean Cornelius)
74
Eko Solomon (Thay: Jack Levi Sutton)
79
Oscar Thorn (Thay: Owura Edwards)
81
John-Kymani Gordon (Thay: Harry Anderson)
81

Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Colchester United

số liệu thống kê
Harrogate Town
Harrogate Town
Colchester United
Colchester United
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 29
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Harrogate Town vs Colchester United

Tất cả (17)
90+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

81'

Harry Anderson rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.

81'

Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.

79'

Jack Levi Sutton rời sân và được thay thế bởi Eko Solomon.

74'

Dean Cornelius rời sân và được thay thế bởi Stephen Duke-McKenna.

74'

Toby Sims rời sân và được thay thế bởi Bryant Bilongo.

71'

Jack Muldoon rời sân và được thay thế bởi Oliver Sanderson.

71'

James Daly rời sân và được thay thế bởi Ellis Taylor.

63'

Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.

63'

Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Arthur Read.

59' Thẻ vàng cho Tom Flanagan.

Thẻ vàng cho Tom Flanagan.

57' Thẻ vàng cho Jack Levi Sutton.

Thẻ vàng cho Jack Levi Sutton.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Toby Sims.

Thẻ vàng cho Toby Sims.

28' Thẻ vàng cho James Daly.

Thẻ vàng cho James Daly.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Colchester United

Harrogate Town (4-4-2): James Belshaw (31), Anthony O'Connor (15), Toby Sims (14), Jasper Moon (5), Warren Burrell (6), Dean Cornelius (8), Bryn Morris (28), Levi Sutton (17), James Daly (11), Jack Muldoon (18), Josh March (24)

Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Teddy Bishop (8), Harry Anderson (7), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)

Harrogate Town
Harrogate Town
4-4-2
31
James Belshaw
15
Anthony O'Connor
14
Toby Sims
5
Jasper Moon
6
Warren Burrell
8
Dean Cornelius
28
Bryn Morris
17
Levi Sutton
11
James Daly
18
Jack Muldoon
24
Josh March
33
Lyle Taylor
21
Owura Edwards
10
Jack Payne
7
Harry Anderson
8
Teddy Bishop
15
Jamie McDonnell
3
Ellis Iandolo
6
Tom Flanagan
4
Fiacre Kelleher
18
Mandela Egbo
1
Matt Macey
Colchester United
Colchester United
4-2-3-1
Thay người
71’
James Daly
Ellis Taylor
63’
Teddy Bishop
Arthur Read
71’
Jack Muldoon
Oliver Sanderson
63’
Lyle Taylor
Tyreece Simpson
74’
Toby Sims
Bryant Bilongo
81’
Harry Anderson
John-Kymani Gordon
74’
Dean Cornelius
Stephen Duke-McKenna
81’
Owura Edwards
Oscar Thorn
79’
Jack Levi Sutton
Eko Solomon
Cầu thủ dự bị
Mark Oxley
Tom Smith
Eko Solomon
Ben Goodliffe
Bryant Bilongo
John-Kymani Gordon
Stephen Duke-McKenna
Arthur Read
Stephen Dooley
Oscar Thorn
Ellis Taylor
Frankie Terry
Oliver Sanderson
Tyreece Simpson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Harrogate Town

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Colchester United

Hạng 4 Anh
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow