Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- James Daly
28 - Toby Sims
37 - Jack Levi Sutton
57 - Ellis Taylor (Thay: James Daly)
71 - Oliver Sanderson (Thay: Jack Muldoon)
71 - Bryant Bilongo (Thay: Toby Sims)
74 - Stephen Duke-McKenna (Thay: Dean Cornelius)
74 - Eko Solomon (Thay: Jack Levi Sutton)
79
- Tyreece Simpson (Thay: Lyle Taylor)
53 - Tom Flanagan
59 - Arthur Read (Thay: Teddy Bishop)
63 - Tyreece Simpson (Thay: Lyle Taylor)
63 - Oscar Thorn (Thay: Owura Edwards)
81 - John-Kymani Gordon (Thay: Harry Anderson)
81
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Colchester United
Diễn biến Harrogate Town vs Colchester United
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Harry Anderson rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.
Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.
Jack Levi Sutton rời sân và được thay thế bởi Eko Solomon.
Dean Cornelius rời sân và được thay thế bởi Stephen Duke-McKenna.
Toby Sims rời sân và được thay thế bởi Bryant Bilongo.
Jack Muldoon rời sân và được thay thế bởi Oliver Sanderson.
James Daly rời sân và được thay thế bởi Ellis Taylor.
Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.
Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Arthur Read.
Thẻ vàng cho Tom Flanagan.
Thẻ vàng cho Jack Levi Sutton.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Toby Sims.
Thẻ vàng cho James Daly.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Colchester United
Harrogate Town (4-4-2): James Belshaw (31), Anthony O'Connor (15), Toby Sims (14), Jasper Moon (5), Warren Burrell (6), Dean Cornelius (8), Bryn Morris (28), Levi Sutton (17), James Daly (11), Jack Muldoon (18), Josh March (24)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Teddy Bishop (8), Harry Anderson (7), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)
Thay người | |||
71’ | James Daly Ellis Taylor | 63’ | Teddy Bishop Arthur Read |
71’ | Jack Muldoon Oliver Sanderson | 63’ | Lyle Taylor Tyreece Simpson |
74’ | Toby Sims Bryant Bilongo | 81’ | Harry Anderson John-Kymani Gordon |
74’ | Dean Cornelius Stephen Duke-McKenna | 81’ | Owura Edwards Oscar Thorn |
79’ | Jack Levi Sutton Eko Solomon |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Oxley | Tom Smith | ||
Eko Solomon | Ben Goodliffe | ||
Bryant Bilongo | John-Kymani Gordon | ||
Stephen Duke-McKenna | Arthur Read | ||
Stephen Dooley | Oscar Thorn | ||
Ellis Taylor | Frankie Terry | ||
Oliver Sanderson | Tyreece Simpson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại