Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Liam Kinsella 20 | |
![]() (og) Luke Young 34 | |
![]() (og) Scott Bennett 56 | |
![]() George Miller (Thay: Valintino Adedokun) 62 | |
![]() Tommy Backwell (Thay: Liam Kinsella) 62 | |
![]() Matt Taylor (Thay: Jordan Thomas) 63 | |
![]() Ethan Williams (Thay: Ashley Hay) 63 | |
![]() Oliver Sanderson (Thay: Jack Muldoon) 66 | |
![]() Ellis Taylor (Thay: Dean Cornelius) 81 | |
![]() Bryant Bilongo (Thay: Jack Levi Sutton) 90 | |
![]() Eko Solomon (Thay: James Daly) 90 |
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Cheltenham Town


Diễn biến Harrogate Town vs Cheltenham Town
James Daly rời sân và được thay thế bởi Eko Solomon.
Jack Levi Sutton rời sân và được thay thế bởi Bryant Bilongo.
Dean Cornelius rời sân và được thay thế bởi Ellis Taylor.
Jack Muldoon rời sân và được thay thế bởi Oliver Sanderson.
Ashley Hay rời sân và được thay thế bởi Ethan Williams.
Jordan Thomas rời sân và được thay thế bởi Matt Taylor.
Liam Kinsella rời sân và được thay thế bởi Tommy Backwell.
Valintino Adedokun rời sân và được thay thế bởi George Miller.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Scott Bennett đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Luke Young đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Liam Kinsella.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Cheltenham Town
Harrogate Town (4-4-2): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Warren Burrell (6), Dean Cornelius (8), Bryn Morris (28), Levi Sutton (17), James Daly (11), Jack Muldoon (18), Josh March (24)
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Darragh Power (24), Sam Stubbs (25), Scot Bennett (17), Valintino Adedokun (23), Luke Young (8), Liam Kinsella (4), Jordan Thomas (15), Arkell Jude-Boyd (2), Ethon Archer (22), Ashley Hay (11)


Thay người | |||
66’ | Jack Muldoon Oliver Sanderson | 62’ | Valintino Adedokun George Miller |
81’ | Dean Cornelius Ellis Taylor | 62’ | Liam Kinsella Tommy Backwell |
90’ | James Daly Eko Solomon | 63’ | Jordan Thomas Matty Taylor |
90’ | Jack Levi Sutton Bryant Bilongo | 63’ | Ashley Hay Ethan Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Sanderson | Mamadou Diallo | ||
Mark Oxley | Ibrahim Bakare | ||
Eko Solomon | Ryan Bowman | ||
Stephen Duke-McKenna | Matty Taylor | ||
Stephen Dooley | George Miller | ||
Ellis Taylor | Ethan Williams | ||
Bryant Bilongo | Tommy Backwell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại