Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Matty Daly (Thay: Josh Falkingham)
15 - Anthony O'Connor
23 - Jack Muldoon (Thay: Samuel Folarin)
60 - James Daly
61 - Matty Foulds (Thay: Zico Asare)
72
- Josh Kelly
11 - John-Joe O'Toole
24 - Mathew Stevens (Kiến tạo: Josh Kelly)
50 - Josh Kelly
73 - Joe Pigott (Thay: Omar Bugiel)
77 - Harry Sidwell (Thay: Riley Harbottle)
90
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs AFC Wimbledon
Diễn biến Harrogate Town vs AFC Wimbledon
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Riley Harbottle rời sân và được thay thế bởi Harry Sidwell.
Omar Bugiel rời sân và được thay thế bởi Joe Pigott.
Thẻ vàng cho Josh Kelly.
Zico Asare rời sân và được thay thế bởi Matty Foulds.
Thẻ vàng cho James Daly.
Samuel Folarin rời sân và được thay thế bởi Jack Muldoon.
Josh Kelly đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mathew Stevens ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - John-Joe O'Toole ghi bàn!
Thẻ vàng cho Anthony O'Connor.
Josh Falkingham rời sân và được thay thế bởi Matty Daly.
V À A A O O O - Josh Kelly ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs AFC Wimbledon
Harrogate Town (4-1-4-1): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Zico Asare (2), Josh Falkingham (4), Stephen Duke-McKenna (9), Levi Sutton (17), Dean Cornelius (8), James Daly (11), Sam Folarin (12)
AFC Wimbledon (3-4-2-1): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), John-Joe O'Toole (5), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), James Tilley (7), Riley Harbottle (26), Alistair Smith (12), Mathew Stevens (14), Josh Kelly (10), Omar Bugiel (9)
Thay người | |||
15’ | Josh Falkingham Matty Daly | 77’ | Omar Bugiel Joe Pigott |
60’ | Samuel Folarin Jack Muldoon | 90’ | Riley Harbottle Harry Sidwell |
72’ | Zico Asare Matty Foulds |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Oxley | Lewis Ward | ||
Matty Foulds | Huseyin Biler | ||
Warren Burrell | James Furlong | ||
Matty Daly | Romaine Sawyers | ||
Jack Muldoon | Harry Sidwell | ||
Josh March | Morgan Williams | ||
Admiral Muskwe | Joe Pigott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại