Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jasper Moon (Kiến tạo: Ellis Taylor) 19 | |
![]() Jack Muldoon 33 | |
![]() Benn Ward 38 | |
![]() Toby Sims 42 | |
![]() Donald Love 45+4' | |
![]() Joe O'Brien Whitmarsh (Thay: Alex Henderson) 46 | |
![]() Jack Levi Sutton (Thay: Ben Fox) 46 | |
![]() Josh Woods (Kiến tạo: Ashley Hunter) 50 | |
![]() Josh March (Kiến tạo: Toby Sims) 58 | |
![]() Tyler Walton (Thay: Shaun Whalley) 61 | |
![]() Tom Cursons (Thay: Josh March) 66 | |
![]() Ashley Hunter 68 | |
![]() Dean Cornelius (Thay: Ellis Taylor) 74 | |
![]() Charlie Caton (Thay: Seamus Conneely) 80 | |
![]() Charlie Brown (Thay: Ashley Hunter) 81 | |
![]() Liam Gibson (Thay: Jack Muldoon) 84 | |
![]() Liam Gibson 88 | |
![]() Tyler Walton 90+2' |
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Accrington Stanley


Diễn biến Harrogate Town vs Accrington Stanley

Thẻ vàng cho Tyler Walton.

Thẻ vàng cho Liam Gibson.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jack Muldoon rời sân và được thay thế bởi Liam Gibson.
Ashley Hunter rời sân và được thay thế bởi Charlie Brown.
Seamus Conneely rời sân và được thay thế bởi Charlie Caton.
Ellis Taylor rời sân và được thay thế bởi Dean Cornelius.

Thẻ vàng cho Ashley Hunter.
Josh March rời sân và được thay thế bởi Tom Cursons.
Shaun Whalley rời sân và được thay thế bởi Tyler Walton.
Toby Sims đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh March đã ghi bàn!
Ashley Hunter đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Woods đã ghi bàn!
Ben Fox rời sân và được thay thế bởi Jack Levi Sutton.
Alex Henderson rời sân và được thay thế bởi Joe O'Brien Whitmarsh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Donald Love.

Thẻ vàng cho Toby Sims.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Accrington Stanley
Harrogate Town (4-2-4): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Warren Burrell (6), Bryn Morris (28), Ben Fox (27), Tom Hill (19), Ellis Taylor (21), Jack Muldoon (18), Josh March (24)
Accrington Stanley (4-1-4-1): Billy Crellin (13), Donald Love (2), Devon Matthews (17), Benn Ward (14), Seb Quirk (12), Liam Coyle (6), Shaun Whalley (7), Alex Henderson (10), Seamus Conneely (28), Ashley Hunter (45), Josh Woods (39)


Thay người | |||
46’ | Ben Fox Levi Sutton | 46’ | Alex Henderson Joe O'Brien-Whitmarsh |
66’ | Josh March Tom Cursons | 61’ | Shaun Whalley Tyler Walton |
74’ | Ellis Taylor Dean Cornelius | 80’ | Seamus Conneely Charlie Caton |
84’ | Jack Muldoon Liam Gibson | 81’ | Ashley Hunter Charlie Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Oxley | Michael Kelly | ||
Liam Gibson | Jake Batty | ||
Dean Cornelius | Charlie Caton | ||
Levi Sutton | Charlie Brown | ||
Stephen Dooley | Tyler Walton | ||
Tom Cursons | Sonny Aljofree | ||
Oliver Sanderson | Joe O'Brien-Whitmarsh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại