Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Harju Jalgpallikool vs Tammeka hôm nay 23-04-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 23/4

Kết thúc

Harju Jalgpallikool

Harju Jalgpallikool

2 : 3

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 2-2
CN, 16:30 23/04/2023
Vòng 8 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Rasmus Kallas
14
Tanel Lang
17
Taaniel Usta
36
Eugenio Bracelli
38
Devid Lehter (Thay: Artur Uljanov)
60
Herman Pedmanson (Thay: Carl Robert Magimets)
60
Patrick Veelma
66
Stefan Tsendei (Thay: Kaspar Roomussaar)
74
Magnar Vainumae (Thay: Marten Niilop)
74
Kristjan Kriis (Thay: Daniil Rudenko)
79
Kevin Burov (Thay: Reio Laabus)
84
Sander Must (Thay: Marius Samoura)
88

Thống kê trận đấu Harju Jalgpallikool vs Tammeka

số liệu thống kê
Harju Jalgpallikool
Harju Jalgpallikool
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
23/04 - 2023
07/06 - 2023
09/07 - 2023
11/11 - 2023
18/04 - 2025
13/06 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
05/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
12/08 - 2025
VĐQG Estonia
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow