![]() Karl Gustav Kokka 5 | |
![]() Roman Sobtsenko 22 | |
![]() (Pen) Magnar Vainumae 43 | |
![]() Roman Sobtsenko 74 | |
![]() Ander Ott Valge 78 | |
![]() Magnar Vainumae 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng nhất Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 2 | 3 | 73 | 77 | T T T T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 6 | 5 | 46 | 66 | T T H B T |
3 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 7 | 52 | B T H T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 14 | 52 | H B H H B |
5 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T H B T T |
6 | 31 | 11 | 5 | 15 | -22 | 38 | H T B B T | |
7 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -8 | 37 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -8 | 34 | H T B H T |
9 | 31 | 5 | 11 | 15 | -27 | 26 | H B T B H | |
10 | 31 | 2 | 0 | 29 | -87 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại