![]() Kristjan Kask 21 | |
![]() Mattias Maennilaan 26 | |
![]() Ramol Sillamaa 30 | |
![]() Daniil Rudenko 61 | |
![]() Ivans Patrikejevs 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 3 | 6 | 37 | 66 | T T T B B |
2 | ![]() | 30 | 21 | 3 | 6 | 42 | 66 | H B B T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 4 | 8 | 22 | 58 | B H T B T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 4 | 8 | 25 | 58 | H H T T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 13 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 10 | 47 | B B H H B |
7 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -22 | 28 | T T T B B |
8 | ![]() | 30 | 7 | 3 | 20 | -29 | 24 | B T B H T |
9 | ![]() | 30 | 7 | 2 | 21 | -32 | 23 | T H B B B |
10 | ![]() | 30 | 4 | 2 | 24 | -66 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại