Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả Harju Jalgpallikool vs Flora Tallinn hôm nay 22-10-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 22/10

Kết thúc

Harju Jalgpallikool

Harju Jalgpallikool

2 : 3

Flora Tallinn

Flora Tallinn

Hiệp một: 0-2
CN, 21:00 22/10/2023
Vòng 32 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Konstantin Vassiljev
23
Nikita Mihhailov
43
Rauno Alliku
51
Andre Jarva (Thay: Taaniel Usta)
66
Karel Eerme (Thay: Reinhard Reimaa)
66
Karel Eerme
67
Kaarel Usta
70
Henrik Ojamaa (Thay: Nikita Mihhailov)
71
Martin Miller (Thay: Mark Anders Leipk)
71
Danil Kuraksin (Thay: Sergey Zenjov)
80
Kristjan Kriis (Thay: Kaarel Usta)
86
Marten Niilop (Thay: Kaspar Roomussaar)
90
(Pen) Konstantin Vassiljev
90+6'

Thống kê trận đấu Harju Jalgpallikool vs Flora Tallinn

số liệu thống kê
Harju Jalgpallikool
Harju Jalgpallikool
Flora Tallinn
Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
04/03 - 2023
19/05 - 2023
25/08 - 2023
22/10 - 2023
22/04 - 2025
09/05 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool

VĐQG Estonia
17/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
20/08 - 2025
VĐQG Estonia
16/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3021363766T T T B B
2FCI LevadiaFCI Levadia3021364266H B B T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3018482258B H T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3018482558H H T T T
5Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus30146101348T B T T T
6Narva TransNarva Trans30145111047B B H H B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool308418-2228T T T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare307320-2924B T B H T
9TammekaTammeka307221-3223T H B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev304224-6614B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow