Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Haifa hôm nay 04-09-2023

Giải VĐQG Israel - Th 2, 04/9

Kết thúc

Hapoel Jerusalem

Hapoel Jerusalem

1 : 2
Hiệp một: 1-2
T2, 00:00 04/09/2023
Vòng 2 - VĐQG Israel
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abdoulaye Seck
34
Dia Saba
37
Cedric
43

Thống kê trận đấu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Haifa

số liệu thống kê
Hapoel Jerusalem
Hapoel Jerusalem
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Israel
04/09 - 2023
08/01 - 2024
08/11 - 2024
18/02 - 2025

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

VĐQG Israel
25/05 - 2025
20/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Israel

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hapoel Beer ShevaHapoel Beer Sheva2618623458T T T H H
2Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv2617632957T T B T T
3Maccabi HaifaMaccabi Haifa2614662247H H T H B
4Beitar JerusalemBeitar Jerusalem2613761446H B H T H
5Hapoel HaifaHapoel Haifa261259841H T T T B
6Maccabi NetanyaMaccabi Netanya2611411237T T B H H
7Hapoel Ironi Kiryat ShmonaHapoel Ironi Kiryat Shmona2610412-1034B T B H T
8Maccabi Bnei ReinehMaccabi Bnei Reineh269413-831B B T B B
9Hapoel JerusalemHapoel Jerusalem267910-330B H H H T
10Ironi TiberiasIroni Tiberias266911-1627B B T T H
11Maccabi Petach TikvaMaccabi Petach Tikva266614-2224T B B B B
12Bnei SakhninBnei Sakhnin266614-1823T B B B B
13FC AshdodFC Ashdod265714-1322B T B H T
14Hapoel HaderaHapoel Hadera2631112-1920H B T B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hapoel JerusalemHapoel Jerusalem33111111544T B H T T
2Maccabi Bnei ReinehMaccabi Bnei Reineh3312516-741B T B B T
3Hapoel Ironi Kiryat ShmonaHapoel Ironi Kiryat Shmona3311418-2037B B B B B
4Bnei SakhninBnei Sakhnin3310716-1836T T H T B
5FC AshdodFC Ashdod3381114-735T T H H T
6Ironi TiberiasIroni Tiberias3381114-1735B T T B H
7Maccabi Petach TikvaMaccabi Petach Tikva338916-1933T B H H H
8Hapoel HaderaHapoel Hadera3351216-2627B B T T B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv3624845080T H T T T
2Hapoel Beer ShevaHapoel Beer Sheva3624844778B H T H T
3Maccabi HaifaMaccabi Haifa36188101461T B B B T
4Beitar JerusalemBeitar Jerusalem3615912454B B B H B
5Hapoel HaifaHapoel Haifa3615714152B T T H B
6Maccabi NetanyaMaccabi Netanya3613617-745T T B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow