![]() Mohammed Kamara 6 | |
![]() Liran Sardal 14 | |
![]() Tomer Yosefi 31 | |
![]() Guy Melamed 41 | |
![]() Alen Ozbolt 53 | |
![]() (og) George Diba 58 | |
![]() Ran Binyamin 73 | |
![]() Mohammed Kamara 79 | |
![]() Bryan Passi 90+6' |
Thống kê trận đấu Hapoel Haifa vs Hapoel Tel Aviv
số liệu thống kê
Hapoel Haifa

Hapoel Tel Aviv
13 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Hapoel Tel Aviv
VĐQG Israel
Hạng 2 Israel
Bảng xếp hạng VĐQG Israel
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
6 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
7 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B | |
8 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -6 | 3 | T B | |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
11 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | B H | |
13 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại