Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Damian Rossbach 45+1' | |
Damian Rossbach (Kiến tạo: Simon Rhein) 51 | |
Bjarke Jacobsen 52 | |
Aleksandar Vukotic 58 | |
Thijmen Goppel (Thay: Nick Batzner) 63 | |
John Iredale (Thay: Hyun-ju Lee) 63 | |
Thijmen Goppel (Thay: Nick Baetzner) 63 | |
Kai Proeger (Kiến tạo: Svante Ingelsson) 72 | |
Keanan Bennetts (Thay: Lasse Guenther) 74 | |
Sebastian Vasiliadis (Thay: Simon Rhein) 76 | |
Jasper van der Werff (Thay: Konstantinos Stafylidis) 76 | |
Ivan Prtajin 78 | |
Juan Perea (Thay: Junior Brumado) 81 | |
Florian Carstens (Thay: Sascha Mockenhaupt) 81 | |
Keanan Bennetts 86 | |
John-Patrick Strauss (Thay: Kevin Schumacher) 88 | |
Janik Bachmann (Thay: Kai Proeger) 88 | |
Svante Ingelsson (Kiến tạo: Juan Perea) 90+4' |
Thống kê trận đấu Hansa Rostock vs Wehen Wiesbaden


Diễn biến Hansa Rostock vs Wehen Wiesbaden
Juan Perea đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Svante Ingelsson đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Janik Bachmann.
Kevin Schumacher rời sân và được thay thế bởi John-Patrick Strauss.
Keanan Bennetts nhận thẻ vàng.
Keanan Bennetts nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Sascha Mockenhaupt rời sân và được thay thế bởi Florian Carstens.
Junior Brumado rời sân và được thay thế bởi Juan Perea.
G O O O A A A L - Ivan Prtajin đã trúng mục tiêu!
Konstantinos Stafylidis rời sân và được thay thế bởi Jasper van der Werff.
Konstantinos Stafylidis sẽ ra sân và anh được thay thế bởi [player2].
Simon Rhein rời sân và được thay thế bởi Sebastian Vasiliadis.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi Keanan Bennetts.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Svante Ingelsson đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Kai Proeger đã bắn trúng mục tiêu!
Hyun-Ju Lee sẽ rời sân và được thay thế bởi John Iredale.
Nick Baetzner rời sân và được thay thế bởi Thijmen Goppel.
Đội hình xuất phát Hansa Rostock vs Wehen Wiesbaden
Hansa Rostock (3-4-2-1): Markus Kolke (1), Jonas David (17), Damian Rossbach (4), Kostas Stafylidis (3), Nico Neidhart (7), Kevin Schumacher (13), Simon Rhein (8), Dennis Dressel (6), Kai Proger (9), Svante Ingelsson (14), Junior Brumado (49)
Wehen Wiesbaden (3-4-2-1): Florian Stritzel (16), Martin Angha (2), Marcus Mathisen (24), Aleksandar Vukotic (26), Sascha Mockenhaupt (4), Lasse Gunther (29), Robin Heusser (7), Bjarke Jacobsen (19), Nick Batzner (8), Hyun-ju Lee (20), Ivan Prtajin (18)


| Thay người | |||
| 76’ | Konstantinos Stafylidis Jasper Van der Werff | 63’ | Nick Baetzner Thijmen Goppel |
| 76’ | Simon Rhein Sebastian Vasiliadis | 63’ | Hyun-Ju Lee John Iredale |
| 81’ | Junior Brumado Juan Jose Perea | 74’ | Lasse Guenther Keanan Bennetts |
| 88’ | Kevin Schumacher John-Patrick Strauss | 81’ | Sascha Mockenhaupt Florian Carstens |
| 88’ | Kai Proeger Janik Bachmann | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Marko Johansson | Julius Kade | ||
John-Patrick Strauss | Florian Carstens | ||
Jasper Van der Werff | Arthur Lyska | ||
Janik Bachmann | Gino Fechner | ||
Sebastian Vasiliadis | Thijmen Goppel | ||
Nils Froeling | Keanan Bennetts | ||
Sveinn Aron Gudjohnsen | Franko Kovacevic | ||
Christian Kinsombi | Nikolas Agrafiotis | ||
Juan Jose Perea | John Iredale | ||
Nhận định Hansa Rostock vs Wehen Wiesbaden
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hansa Rostock
Thành tích gần đây Wehen Wiesbaden
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 8 | 29 | T T T T B | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | T T B T H | |
| 3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T B H B T | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | H B H T T | |
| 5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | B T H B T | |
| 6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T H H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | B T T T T | |
| 8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | B T T B B | |
| 9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | H H T T T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | 5 | 17 | B T H T B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | H H B T B | |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T B H | |
| 13 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | B B H B T | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | T H T T B | |
| 15 | 13 | 4 | 1 | 8 | -14 | 13 | B B B T B | |
| 16 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H B B B T | |
| 17 | 13 | 3 | 1 | 9 | -13 | 10 | T B B B B | |
| 18 | 13 | 2 | 1 | 10 | -14 | 7 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
