Thứ Ba, 14/10/2025
Jannis Heuer (Thay: David Kinsombi)
41
Juan Perea (Thay: Simon Rhein)
46
Nils Froeling
48
Adriano Grimaldi
59
Adriano Grimaldi (Thay: Ilyas Ansah)
59
Sirlord Conteh (Thay: Calvin Brackelmann)
59
Sebastian Vasiliadis (Thay: Nils Froeling)
64
Robert Leipertz (Thay: Filip Bilbija)
69
Felix Platte (Thay: Sebastian Klaas)
69
Felix Platte (Thay: Sebastian Klaas)
71
Felix Platte (Kiến tạo: Robert Leipertz)
72
John-Patrick Strauss (Thay: Kevin Schumacher)
79
Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Janik Bachmann)
79
Visar Musliu
83
Oliver Huesing
85
Oliver Huesing (Thay: Jonas David)
85
Adriano Grimaldi (Kiến tạo: Aaron Zehnter)
87
Sebastian Vasiliadis
87

Thống kê trận đấu Hansa Rostock vs Paderborn

số liệu thống kê
Hansa Rostock
Hansa Rostock
Paderborn
Paderborn
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hansa Rostock vs Paderborn

Tất cả (60)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Aaron Zehter đã hỗ trợ ghi bàn.

88' G O O O A A L - Adriano Grimaldi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Adriano Grimaldi đã trúng mục tiêu!

87'

Aaron Zehter đã hỗ trợ ghi bàn.

87' G O O O A A L - Adriano Grimaldi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Adriano Grimaldi đã trúng mục tiêu!

87' Thẻ vàng dành cho Sebastian Vasiliadis.

Thẻ vàng dành cho Sebastian Vasiliadis.

85'

Jonas David vào sân và được thay thế bởi Oliver Huesing.

83' Thẻ vàng dành cho Visar Musliu.

Thẻ vàng dành cho Visar Musliu.

80'

Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Sveinn Aron Gudjohnsen.

80'

Kevin Schumacher rời sân và được thay thế bởi John-Patrick Strauss.

79'

Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Sveinn Aron Gudjohnsen.

79'

Kevin Schumacher rời sân và được thay thế bởi John-Patrick Strauss.

72'

Robert Leipertz đã hỗ trợ ghi bàn.

72' G O O O A A A L - Felix Platte đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Felix Platte đã trúng mục tiêu!

71'

Sebastian Klaas rời sân và được thay thế bởi Felix Platte.

69'

Sebastian Klaas rời sân và được thay thế bởi Felix Platte.

69'

Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Robert Leipertz.

64'

Nils Froeling rời sân và được thay thế bởi Sebastian Vasiliadis.

59'

Calvin Brakelmann sẽ rời sân và được thay thế bởi Sirlord Conteh.

59'

Ilyas Ansah vào sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.

48' G O O O A A A L - Nils Froeling đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Nils Froeling đã bắn trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Hansa Rostock vs Paderborn

Hansa Rostock (3-4-3): Markus Kolke (1), Jonas David (17), Damian Rossbach (4), Alexander Rossipal (21), Nico Neidhart (7), Simon Rhein (8), Dennis Dressel (6), Kevin Schumacher (13), Nils Froeling (10), Janik Bachmann (26), Svante Ingelsson (14)

Paderborn (3-4-3): Pelle Boevink (1), Marcel Hoffmeier (33), Visar Musliu (16), Calvin Marc Brackelmann (4), David Kinsombi (8), Kai Klefisch (27), Sebastian Klaas (26), Aaron Zehnter (32), Ilyas Ansah (29), Koen Kostons (10), Filip Bilbija (7)

Hansa Rostock
Hansa Rostock
3-4-3
1
Markus Kolke
17
Jonas David
4
Damian Rossbach
21
Alexander Rossipal
7
Nico Neidhart
8
Simon Rhein
6
Dennis Dressel
13
Kevin Schumacher
10
Nils Froeling
26
Janik Bachmann
14
Svante Ingelsson
7
Filip Bilbija
10
Koen Kostons
29
Ilyas Ansah
32
Aaron Zehnter
26
Sebastian Klaas
27
Kai Klefisch
8
David Kinsombi
4
Calvin Marc Brackelmann
16
Visar Musliu
33
Marcel Hoffmeier
1
Pelle Boevink
Paderborn
Paderborn
3-4-3
Thay người
46’
Simon Rhein
Juan Jose Perea
41’
David Kinsombi
Jannis Heuer
64’
Nils Froeling
Sebastian Vasiliadis
59’
Calvin Brackelmann
Sirlord Conteh
79’
Kevin Schumacher
John-Patrick Strauss
59’
Ilyas Ansah
Adriano Grimaldi
79’
Janik Bachmann
Sveinn Aron Gudjohnsen
69’
Filip Bilbija
Robert Leipertz
85’
Jonas David
Oliver Husing
69’
Sebastian Klaas
Felix Platte
Cầu thủ dự bị
Marko Johansson
Robert Leipertz
Oliver Husing
Sirlord Conteh
Jasper Van der Werff
Felix Platte
John-Patrick Strauss
Adriano Grimaldi
Jannis Lang
Martin Ens
Sebastian Vasiliadis
Marco Pledl
Christian Kinsombi
Arne Schulz
Sveinn Aron Gudjohnsen
Jannis Heuer
Juan Jose Perea
Travis de Jong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
28/11 - 2021
30/04 - 2022
08/10 - 2022
15/04 - 2023
16/12 - 2023
19/05 - 2024

Thành tích gần đây Hansa Rostock

DFB Cup
16/08 - 2025
Giao hữu
25/07 - 2025
19/07 - 2025
DFB Cup
18/08 - 2024
Giao hữu
27/07 - 2024
13/07 - 2024
06/07 - 2024
Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Paderborn

Hạng 2 Đức
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Hạng 2 Đức
29/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Hạng 2 Đức
08/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow