Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Christoph Kobald.
(VAR check) 8 | |
Kai Proger (Thay: Nils Froling) 25 | |
Kai Proeger (Thay: Nils Froeling) 25 | |
Nico Neidhart (Kiến tạo: Konstantinos Stafylidis) 33 | |
Budu Zivzivadze (Kiến tạo: Igor Matanovic) 52 | |
(Pen) Marvin Wanitzek 56 | |
Jonas David 59 | |
Simon Rhein (Thay: Sebastian Vasiliadis) 64 | |
Kevin Schumacher (Thay: Konstantinos Stafylidis) 64 | |
Damian Rossbach 74 | |
Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Juan Perea) 77 | |
Oliver Huesing (Thay: Damian Rossbach) 77 | |
Fabian Schleusener (Thay: Budu Zivzivadze) 86 | |
Daniel Brosinski (Thay: Philip Heise) 86 | |
Lars Stindl (Thay: Paul Nebel) 89 | |
Christoph Kobald (Thay: Dzenis Burnic) 90 |
Thống kê trận đấu Hansa Rostock vs Karlsruher SC


Diễn biến Hansa Rostock vs Karlsruher SC
Paul Nebel rời sân và được thay thế bởi Lars Stindl.
Philip Heise rời sân và được thay thế bởi Daniel Brosinski.
Budu Zivzivadze vào sân và được thay thế bởi Fabian Schleusener.
Damian Rossbach rời sân và được thay thế bởi Oliver Huesing.
Juan Perea rời sân và được thay thế bởi Sveinn Aron Gudjohnsen.
Thẻ vàng dành cho Damian Rossbach.
Konstantinos Stafylidis rời sân và được thay thế bởi Kevin Schumacher.
Sebastian Vasiliadis rời sân và được thay thế bởi Simon Rhein.
Sebastian Vasiliadis rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Jonas David.
G O O O A A A L - Marvin Wanitzek của Karlsruher SC thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Igor Matanović là người kiến tạo bàn thắng.
G O O O A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Konstantinos Stafylidis đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Nico Neidhart đã bắn trúng mục tiêu!
Điểm G O O O O A A L Hansa Rostock.
Nils Froeling rời sân và được thay thế bởi Kai Proeger.
Điểm G O O O O A A L Karlsruher SC.
Đội hình xuất phát Hansa Rostock vs Karlsruher SC
Hansa Rostock (3-4-1-2): Markus Kolke (1), Jonas David (17), Damian Rossbach (4), Kostas Stafylidis (3), Nico Neidhart (7), Alexander Rossipal (21), Sebastian Vasiliadis (19), Dennis Dressel (6), Svante Ingelsson (14), Juan Jose Perea (18), Nils Froeling (10)
Karlsruher SC (4-4-2): Patrick Drewes (23), Marco Thiede (21), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Philip Heise (16), Paul Nebel (26), Nicolai Rapp (17), Dzenis Burnic (15), Marvin Wanitzek (10), Igor Matanovic (9), Budu Zivzivadze (11)


| Thay người | |||
| 25’ | Nils Froeling Kai Proger | 86’ | Budu Zivzivadze Fabian Schleusener |
| 64’ | Sebastian Vasiliadis Simon Rhein | 86’ | Philip Heise Daniel Brosinski |
| 64’ | Konstantinos Stafylidis Kevin Schumacher | 89’ | Paul Nebel Lars Stindl |
| 77’ | Juan Perea Sveinn Aron Gudjohnsen | 90’ | Dzenis Burnic Christoph Kobald |
| 77’ | Damian Rossbach Oliver Husing | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Simon Rhein | Fabian Schleusener | ||
Janik Bachmann | Eren Ozturk | ||
Kevin Schumacher | Ali Eren Ersungur | ||
Kai Proger | Lars Stindl | ||
Sveinn Aron Gudjohnsen | Christoph Kobald | ||
Harpreet Singh | Daniel Brosinski | ||
Marko Johansson | Sebastian Jung | ||
Oliver Husing | Max Weiss | ||
Kai Eisele | |||
Nhận định Hansa Rostock vs Karlsruher SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hansa Rostock
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 8 | 29 | T T T T B | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | T T B T H | |
| 3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T B H B T | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | H B H T T | |
| 5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | B T H B T | |
| 6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T H H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | B T T T T | |
| 8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | B T T B B | |
| 9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | H H T T T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | 5 | 17 | B T H T B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | H H B T B | |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T B H | |
| 13 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | B B H B T | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | T H T T B | |
| 15 | 13 | 4 | 1 | 8 | -14 | 13 | B B B T B | |
| 16 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H B B B T | |
| 17 | 13 | 3 | 1 | 9 | -13 | 10 | T B B B B | |
| 18 | 13 | 2 | 1 | 10 | -14 | 7 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
