Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Andreas Voglsammer 2 | |
![]() Forzan Assan Ouedraogo 17 | |
![]() Cedric Teuchert 40 | |
![]() Cedric Teuchert (Thay: Andreas Voglsammer) 40 | |
![]() Bright Arrey-Mbi 54 | |
![]() Paul Seguin 58 | |
![]() Louis Schaub 62 | |
![]() Louis Schaub (Thay: Max Christiansen) 63 | |
![]() Yusuf Kabadayi 64 | |
![]() Yusuf Kabadayi (Thay: Forzan Assan Ouedraogo) 64 | |
![]() Lars Gindorf (Thay: Sebastian Ernst) 77 | |
![]() (og) Paul Seguin 81 | |
![]() Bryan Lasme (Thay: Keke Topp) 84 | |
![]() Blendi Idrizi (Thay: Thomas Ouwejan) 84 | |
![]() Steven van der Sloot (Thay: Cedric Brunner) 84 | |
![]() Bryan Lasme (Thay: Keke Topp) 87 | |
![]() Blendi Idrizi (Thay: Thomas Ouwejan) 87 | |
![]() Cedric Teuchert 90+7' |
Thống kê trận đấu Hannover vs Schalke 04


Diễn biến Hannover vs Schalke 04

Thẻ vàng dành cho Cedric Teuchert.
Thomas Ouwejan sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Keke Topp sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Cedric Brunner rời sân và được thay thế bởi Steven van der Sloot.
Thomas Ouwejan rời sân và được thay thế bởi Blendi Idrizi.
Keke Topp rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.

BÀN THẮNG RIÊNG - Paul Seguin đưa bóng vào lưới của mình!

G O O O A A A L - Cedric Teuchert đã bắn trúng mục tiêu!
Sebastian Ernst rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.
Sebastian Ernst rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.
Forzan Assan Ouedraogo rời sân và thay thế anh là Yusuf Kabadayi.
Max Christiansen rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.
Max Christiansen rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.

Thẻ vàng dành cho Paul Seguin.

Thẻ vàng dành cho Bright Arrey-Mbi.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Andreas Voglsammer rời sân và được thay thế bởi Cedric Teuchert.

G O O O A A A L - Forzan Assan Ouedraogo đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Hannover vs Schalke 04
Hannover (3-4-2-1): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bright Arrey-Mbi (4), Sei Muroya (21), Sebastian Ernst (10), Enzo Leopold (8), Max Christiansen (13), Andreas Voglsammer (32), Nicolo Tresoldi (9), Havard Nielsen (16)
Schalke 04 (4-1-2-1-2): Marius Muller (32), Cedric Brunner (27), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Paul Seguin (7), Forzan Assan Ouedraogo (43), Thomas Ouwejan (2), Kenan Karaman (19), Simon Terodde (9), Keke Topp (42)


Thay người | |||
40’ | Andreas Voglsammer Cedric Teuchert | 64’ | Forzan Assan Ouedraogo Yusuf Kabadayi |
63’ | Max Christiansen Louis Schaub | 84’ | Keke Topp Bryan Lasme |
77’ | Sebastian Ernst Lars Gindorf | 84’ | Thomas Ouwejan Blendi Idrizi |
84’ | Cedric Brunner Steven Van Der Sloot |
Cầu thủ dự bị | |||
Kolja Oudenne | Bryan Lasme | ||
Fabian Kunze | Ralf Fahrmann | ||
Lars Gindorf | Darko Churlinov | ||
Muhammed Damar | Ibrahima Cisse | ||
Yannik Luhrs | Dominick Drexler | ||
Leo Weinkauf | Blendi Idrizi | ||
Cedric Teuchert | Yusuf Kabadayi | ||
Christopher Scott | Jimmy Kaparos | ||
Louis Schaub | Steven Van Der Sloot |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hannover vs Schalke 04
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover
Thành tích gần đây Schalke 04
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại