Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ernst.
![]() Lewis Holtby (Kiến tạo: Tom Rothe) 26 | |
![]() Enzo Leopold 28 | |
![]() Tom Rothe 32 | |
![]() Patrick Erras 33 | |
![]() Jann-Fiete Arp (Thay: Benedikt Pichler) 46 | |
![]() Brooklyn Ezeh (Thay: Jannik Dehm) 61 | |
![]() Cedric Teuchert (Thay: Lars Gindorf) 61 | |
![]() Shuto Machino 65 | |
![]() Shuto Machino (Thay: Steven Skrzybski) 65 | |
![]() Louis Schaub 71 | |
![]() Louis Schaub (Thay: Bright Arrey-Mbi) 71 | |
![]() Mikkel Kirkeskov 74 | |
![]() Marko Ivezic 74 | |
![]() Mikkel Kirkeskov (Thay: Alexander Bernhardsson) 74 | |
![]() Marko Ivezic (Thay: Lewis Holtby) 74 | |
![]() Louis Schaub (Kiến tạo: Marcel Halstenberg) 78 | |
![]() Marko Ivezic 81 | |
![]() Jonas Sterner (Thay: Marvin Schulz) 84 | |
![]() Phil Neumann 89 | |
![]() Sebastian Ernst (Thay: Fabian Kunze) 90 |
Thống kê trận đấu Hannover vs Holstein Kiel


Diễn biến Hannover vs Holstein Kiel

Phil Neumann nhận thẻ vàng.
Marvin Schulz vào sân và được thay thế bởi Jonas Sterner.
Marvin Schulz sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng dành cho Marko Ivezic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Marcel Halstenberg đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Louis Schaub đã trúng mục tiêu!
Lewis Holtby rời sân và được thay thế bởi Marko Ivezic.
Alexander Bernhardsson rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kirkeskov.
Bright Arrey-Mbi rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.
Steven Skrzybski rời sân và được thay thế bởi Shuto Machino.
Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Cedric Teuchert.
Jannik Dehm rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ezeh.
Benedikt Pichler rời sân và được thay thế bởi Jann-Fiete Arp.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Patrick Erras.

G O O O A A L - Tom Rothe đã bắn trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Enzo Leopold.
Tom Rothe đã hỗ trợ ghi bàn.
Đội hình xuất phát Hannover vs Holstein Kiel
Hannover (3-4-2-1): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bright Arrey-Mbi (4), Sei Muroya (21), Jannik Dehm (20), Fabian Kunze (6), Enzo Leopold (8), Andreas Voglsammer (32), Lars Gindorf (25), Nicolo Tresoldi (9)
Holstein Kiel (3-4-2-1): Marcel Engelhardt (31), Marvin Schulz (15), Patrick Erras (4), Carl Johansson (5), Lasse Rosenboom (23), Tom Rothe (18), Lewis Holtby (10), Nicolai Remberg (22), Steven Skrzybski (7), Alexander Bernhardsson (11), Benedikt Pichler (9)


Thay người | |||
61’ | Jannik Dehm Brooklyn Kevin Ezeh | 46’ | Benedikt Pichler Fiete Arp |
61’ | Lars Gindorf Cedric Teuchert | 65’ | Steven Skrzybski Shuto Machino |
71’ | Bright Arrey-Mbi Louis Schaub | 74’ | Alexander Bernhardsson Mikkel Kirkeskov |
90’ | Fabian Kunze Sebastian Ernst | 74’ | Lewis Holtby Marko Ivezic |
84’ | Marvin Schulz Jonas Sterner |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Weinkauf | Thomas Dahne | ||
Julian Borner | Mikkel Kirkeskov | ||
Yannik Luhrs | Marko Ivezic | ||
Brooklyn Kevin Ezeh | Jonas Sterner | ||
Sebastian Ernst | Shuto Machino | ||
Louis Schaub | Holmbert Aron Fridjonsson | ||
Max Christiansen | Fiete Arp | ||
Kolja Oudenne | Joshua Mees | ||
Cedric Teuchert | Niklas Niehoff |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại