Thứ Ba, 02/12/2025
Florian Niederlechner
29
Pascal Klemens
33
Pascal Klemens (Kiến tạo: Fabian Reese)
45
Sei Muroya
45
Sei Muroya (Thay: Jannik Dehm)
46
Andreas Voglsammer (Thay: Nicolo Tresoldi)
62
Haavard Nielsen (Kiến tạo: Phil Neumann)
67
Andreas Bouchalakis (Thay: Marton Dardai)
73
Derry Scherhant (Thay: Marten Winkler)
73
Max Christiansen (Thay: Enzo Leopold)
75
Christopher Scott (Thay: Louis Schaub)
75
Linus Gechter (Thay: Pascal Klemens)
79
Andreas Voglsammer (Kiến tạo: Marcel Halstenberg)
80
Smail Prevljak (Thay: Florian Niederlechner)
90

Thống kê trận đấu Hannover vs Hertha BSC

số liệu thống kê
Hannover
Hannover
Hertha BSC
Hertha BSC
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 24
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hannover vs Hertha BSC

Tất cả (132)
90+5'

Hertha thực hiện quả ném biên bên phần sân Hannover.

90+5'

Hannover được hưởng quả phạt góc do Timo Gerach thực hiện.

90+4'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.

90+3'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Hertha.

90+3'

Christopher Scott của Hannover thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+3'

Đá phạt trực tiếp cho Hannover.

90+2'

Smail Prevljak vào sân thay Florian Niederlechner cho Hertha.

90+2'

Timo Gerach ra hiệu cho Hannover được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+1'

Hertha có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Hannover không?

90+1'

Hertha có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Hannover không?

90'

Đá phạt cho Hertha bên phần sân nhà.

90'

Đá phạt cho Hannover bên phần sân của Hertha.

89'

Hannover được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

88'

Timo Gerach ra hiệu cho Hannover có quả ném biên bên phần sân của Hertha.

88'

Timo Gerach ra hiệu cho Hannover được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

87'

Timo Gerach ra hiệu có một quả ném biên cho Hertha ở gần khu vực khung thành của Hannover.

86'

Đá phạt cho Hertha bên phần sân nhà.

86'

Timo Gerach trao quả ném biên cho đội khách.

85'

Derrick Kohn của Hannover sút bóng về phía khung thành tại HDI Arena. Nhưng kết thúc không thành công.

85'

Quả phạt góc được trao cho Hannover.

84'

Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Hannover.

Đội hình xuất phát Hannover vs Hertha BSC

Hannover (3-4-2-1): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bright Arrey-Mbi (4), Jannik Dehm (20), Derrick Kohn (18), Fabian Kunze (6), Enzo Leopold (8), Louis Schaub (11), Havard Nielsen (16), Nicolo Tresoldi (9)

Hertha BSC (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Marc Kempf (20), Deyovaisio Zeefuik (34), Pascal Klemens (41), Marton Dardai (31), Marten Winkler (22), Florian Niederlechner (7), Fabian Reese (11), Haris Tabakovic (25)

Hannover
Hannover
3-4-2-1
1
Ron-Robert Zieler
5
Phil Neumann
23
Marcel Halstenberg
4
Bright Arrey-Mbi
20
Jannik Dehm
18
Derrick Kohn
6
Fabian Kunze
8
Enzo Leopold
11
Louis Schaub
16
Havard Nielsen
9
Nicolo Tresoldi
25
Haris Tabakovic
11
Fabian Reese
7
Florian Niederlechner
22
Marten Winkler
31
Marton Dardai
41
Pascal Klemens
34
Deyovaisio Zeefuik
20
Marc Kempf
37
Toni Leistner
16
Jonjoe Kenny
12
Ernst Tjark
Hertha BSC
Hertha BSC
4-2-3-1
Thay người
46’
Jannik Dehm
Sei Muroya
73’
Marten Winkler
Derry Lionel Scherhant
62’
Nicolo Tresoldi
Andreas Voglsammer
73’
Marton Dardai
Andreas Bouchalakis
75’
Enzo Leopold
Max Christiansen
79’
Pascal Klemens
Linus Jasper Gechter
75’
Louis Schaub
Christopher Scott
90’
Florian Niederlechner
Smail Prevljak
Cầu thủ dự bị
Max Christiansen
Derry Lionel Scherhant
Sebastian Ernst
Marius Gersbeck
Yannik Luhrs
Peter Pekarik
Sei Muroya
Michal Karbownik
Leo Weinkauf
Linus Jasper Gechter
Muhammed Damar
Andreas Bouchalakis
Antonio Foti
Bilal Hussein
Christopher Scott
Smail Prevljak
Andreas Voglsammer
Gustav Orsoe Christensen
Huấn luyện viên

Andre Breitenreiter

Sandro Schwarz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
05/10 - 2013
15/03 - 2014
08/11 - 2014
11/04 - 2015
07/11 - 2015
09/04 - 2016
14/12 - 2017
05/05 - 2018
01/12 - 2018
21/04 - 2019
Giao hữu
14/07 - 2021
02/12 - 2022
Hạng 2 Đức
25/11 - 2023
26/04 - 2024
22/12 - 2024
18/05 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Hannover

Hạng 2 Đức
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Hertha BSC

Hạng 2 Đức
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
26/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Schalke 04Schalke 041410131031T B T H T
2PaderbornPaderborn14923729T T T B B
3ElversbergElversberg148331427B H B T H
4Hannover 96Hannover 9614833927T H B T T
5DarmstadtDarmstadt147521026B H T T H
6BerlinBerlin14824726T T T T T
7KaiserslauternKaiserslautern14725723H H B T B
8Karlsruher SCKarlsruher SC14635-321T T B B B
9Preussen MuensterPreussen Muenster14536-318B T B H T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg14536-418H T T T B
11Arminia BielefeldArminia Bielefeld14527417T H T B B
12VfL BochumVfL Bochum14518016H T T B T
13Holstein KielHolstein Kiel14437-315H B T B B
14Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf14428-1014B H B T B
15Dynamo DresdenDynamo Dresden14347-613B B B T T
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig14419-1113B B B B T
17Greuther FurthGreuther Furth14419-1713B B T B B
18MagdeburgMagdeburg143110-1110T B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow