Thứ Hai, 01/12/2025
Sebastian Schonlau
28
Steffen Baumgart
28
Silvan Hefti
38
Jannik Dehm
38
Davie Selke
47
(Pen) Jessic Ngankam
49
Jessic Ngankam
58
Robert Glatzel (Thay: Davie Selke)
70
Lukasz Poreba (Thay: Ludovit Reis)
71
Nicolo Tresoldi (Thay: Jessic Ngankam)
72
Andreas Voglsammer (Thay: Hyun-Ju Lee)
72
Josh Knight (Thay: Marcel Halstenberg)
76
Fabio Balde (Thay: Ransford Koenigsdoerffer)
78
Jannik Rochelt
79
Andreas Voglsammer
81
Levin Mete Oztunali (Thay: Adam Karabec)
88
Nicolas-Bernd Kisilowski (Thay: Silvan Hefti)
88
Fabian Kunze (Thay: Haavard Nielsen)
90
Brooklyn Ezeh (Thay: Jannik Rochelt)
90
Sebastian Schonlau
90+3'

Thống kê trận đấu Hannover vs Hamburger SV

số liệu thống kê
Hannover
Hannover
Hamburger SV
Hamburger SV
52 Kiểm soát bóng 48
20 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hannover vs Hamburger SV

Tất cả (60)
90+3' THẺ ĐỎ! - Sebastian Schonlau nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Sebastian Schonlau nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90'

Jannik Rochelt rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ezeh.

90'

Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Fabian Kunze.

88'

Silvan Hefti rời sân và được thay thế bởi Nicolas-Bernd Kisilowski.

88'

Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Levin Mete Oztunali.

81' Thẻ vàng cho Andreas Voglsammer.

Thẻ vàng cho Andreas Voglsammer.

79' Thẻ vàng cho Jannik Rochelt.

Thẻ vàng cho Jannik Rochelt.

78'

Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Fabio Balde.

76'

Marcel Halstenberg rời sân và được thay thế bởi Josh Knight.

72'

Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.

72'

Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi [player2].

72'

Jessic Ngankam rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.

71'

Ludovit Reis rời sân và được thay thế bởi Lukasz Poreba.

71'

Ludovit Reis rời sân và được thay thế bởi [player2].

70'

Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Robert Glatzel.

58' Thẻ vàng cho Jessic Ngankam.

Thẻ vàng cho Jessic Ngankam.

49' G O O O A A A L - Jessic Ngankam của Hannover 96 thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Jessic Ngankam của Hannover 96 thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

48' Thẻ vàng cho Davie Selke.

Thẻ vàng cho Davie Selke.

47' Thẻ vàng cho Davie Selke.

Thẻ vàng cho Davie Selke.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Hannover vs Hamburger SV

Hannover (4-3-3): Ron-Robert Zieler (1), Sei Muroya (21), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Jannik Dehm (20), Max Christiansen (13), Enzo Leopold (8), Havard Nielsen (16), Hyun-ju Lee (11), Jessic Ngankam (7), Jannik Rochelt (10)

Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), Silvan Hefti (30), Dennis Hadžikadunić (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Ludovit Reis (14), Jonas Meffert (23), Manuel Pherai (10), Adam Karabec (17), Davie Selke (27), Ransford Konigsdorffer (11)

Hannover
Hannover
4-3-3
1
Ron-Robert Zieler
21
Sei Muroya
5
Phil Neumann
23
Marcel Halstenberg
20
Jannik Dehm
13
Max Christiansen
8
Enzo Leopold
16
Havard Nielsen
11
Hyun-ju Lee
7
Jessic Ngankam
10
Jannik Rochelt
11
Ransford Konigsdorffer
27
Davie Selke
17
Adam Karabec
10
Manuel Pherai
23
Jonas Meffert
14
Ludovit Reis
28
Miro Muheim
4
Sebastian Schonlau
5
Dennis Hadžikadunić
30
Silvan Hefti
1
Daniel Fernandes
Hamburger SV
Hamburger SV
4-3-3
Thay người
72’
Hyun-Ju Lee
Andreas Voglsammer
70’
Davie Selke
Robert Glatzel
72’
Jessic Ngankam
Nicolo Tresoldi
71’
Ludovit Reis
Lukasz Poreba
76’
Marcel Halstenberg
Josh Knight
78’
Ransford Koenigsdoerffer
Fabio Balde
90’
Haavard Nielsen
Fabian Kunze
88’
Adam Karabec
Levin Oztunali
90’
Jannik Rochelt
Brooklyn Kevin Ezeh
88’
Silvan Hefti
Nicolas Oliveira Kisilowski
Cầu thủ dự bị
Andreas Voglsammer
Robert Glatzel
Husseyn Chakroun
Levin Oztunali
Nicolo Tresoldi
Lukasz Poreba
Kolja Oudenne
Nicolas Oliveira Kisilowski
Lars Gindorf
Noah Katterbach
Fabian Kunze
Guilherme Ramos
Brooklyn Kevin Ezeh
Moritz Heyer
Josh Knight
Tom Mickel
Leo Weinkauf
Fabio Balde
Huấn luyện viên

Andre Breitenreiter

Merlin Polzin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
23/02 - 2013
24/11 - 2013
12/04 - 2014
14/09 - 2014
08/02 - 2015
01/11 - 2015
02/04 - 2016
16/09 - 2017
05/02 - 2018
Hạng 2 Đức
05/12 - 2020
04/04 - 2021
05/12 - 2021
07/05 - 2022
30/09 - 2022
08/04 - 2023
27/08 - 2023
10/02 - 2024
23/08 - 2024
02/02 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025

Thành tích gần đây Hannover

Hạng 2 Đức
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Hamburger SV

Bundesliga
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Bundesliga
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Schalke 04Schalke 041410131031T B T H T
2PaderbornPaderborn14923729T T T B B
3ElversbergElversberg148331427B H B T H
4Hannover 96Hannover 9614833927T H B T T
5DarmstadtDarmstadt147521026B H T T H
6BerlinBerlin14824726T T T T T
7KaiserslauternKaiserslautern14725723H H B T B
8Karlsruher SCKarlsruher SC14635-321T T B B B
9Preussen MuensterPreussen Muenster14536-318B T B H T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg14536-418H T T T B
11Arminia BielefeldArminia Bielefeld14527417T H T B B
12VfL BochumVfL Bochum14518016H T T B T
13Holstein KielHolstein Kiel14437-315H B T B B
14Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf14428-1014B H B T B
15Dynamo DresdenDynamo Dresden14347-613B B B T T
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig14419-1113B B B B T
17Greuther FurthGreuther Furth14419-1713B B T B B
18MagdeburgMagdeburg143110-1110T B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow