THẺ ĐỎ! - Sebastian Schonlau nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Sebastian Schonlau 28 | |
Steffen Baumgart 28 | |
Silvan Hefti 38 | |
Jannik Dehm 38 | |
Davie Selke 47 | |
(Pen) Jessic Ngankam 49 | |
Jessic Ngankam 58 | |
Robert Glatzel (Thay: Davie Selke) 70 | |
Lukasz Poreba (Thay: Ludovit Reis) 71 | |
Nicolo Tresoldi (Thay: Jessic Ngankam) 72 | |
Andreas Voglsammer (Thay: Hyun-Ju Lee) 72 | |
Josh Knight (Thay: Marcel Halstenberg) 76 | |
Fabio Balde (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 78 | |
Jannik Rochelt 79 | |
Andreas Voglsammer 81 | |
Levin Mete Oztunali (Thay: Adam Karabec) 88 | |
Nicolas-Bernd Kisilowski (Thay: Silvan Hefti) 88 | |
Fabian Kunze (Thay: Haavard Nielsen) 90 | |
Brooklyn Ezeh (Thay: Jannik Rochelt) 90 | |
Sebastian Schonlau 90+3' |
Thống kê trận đấu Hannover vs Hamburger SV


Diễn biến Hannover vs Hamburger SV
Jannik Rochelt rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ezeh.
Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Fabian Kunze.
Silvan Hefti rời sân và được thay thế bởi Nicolas-Bernd Kisilowski.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Levin Mete Oztunali.
Thẻ vàng cho Andreas Voglsammer.
Thẻ vàng cho Jannik Rochelt.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Fabio Balde.
Marcel Halstenberg rời sân và được thay thế bởi Josh Knight.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jessic Ngankam rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.
Ludovit Reis rời sân và được thay thế bởi Lukasz Poreba.
Ludovit Reis rời sân và được thay thế bởi [player2].
Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Robert Glatzel.
Thẻ vàng cho Jessic Ngankam.
G O O O A A A L - Jessic Ngankam của Hannover 96 thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Davie Selke.
Thẻ vàng cho Davie Selke.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Hannover vs Hamburger SV
Hannover (4-3-3): Ron-Robert Zieler (1), Sei Muroya (21), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Jannik Dehm (20), Max Christiansen (13), Enzo Leopold (8), Havard Nielsen (16), Hyun-ju Lee (11), Jessic Ngankam (7), Jannik Rochelt (10)
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), Silvan Hefti (30), Dennis Hadžikadunić (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Ludovit Reis (14), Jonas Meffert (23), Manuel Pherai (10), Adam Karabec (17), Davie Selke (27), Ransford Konigsdorffer (11)


| Thay người | |||
| 72’ | Hyun-Ju Lee Andreas Voglsammer | 70’ | Davie Selke Robert Glatzel |
| 72’ | Jessic Ngankam Nicolo Tresoldi | 71’ | Ludovit Reis Lukasz Poreba |
| 76’ | Marcel Halstenberg Josh Knight | 78’ | Ransford Koenigsdoerffer Fabio Balde |
| 90’ | Haavard Nielsen Fabian Kunze | 88’ | Adam Karabec Levin Oztunali |
| 90’ | Jannik Rochelt Brooklyn Kevin Ezeh | 88’ | Silvan Hefti Nicolas Oliveira Kisilowski |
| Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Voglsammer | Robert Glatzel | ||
Husseyn Chakroun | Levin Oztunali | ||
Nicolo Tresoldi | Lukasz Poreba | ||
Kolja Oudenne | Nicolas Oliveira Kisilowski | ||
Lars Gindorf | Noah Katterbach | ||
Fabian Kunze | Guilherme Ramos | ||
Brooklyn Kevin Ezeh | Moritz Heyer | ||
Josh Knight | Tom Mickel | ||
Leo Weinkauf | Fabio Balde | ||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hannover vs Hamburger SV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover
Thành tích gần đây Hamburger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H | |
| 4 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H | |
| 6 | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B | |
| 12 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B | |
| 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T | |
| 17 | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
