Thứ Ba, 14/10/2025
Lars Gindorf
12
Noel Futkeu (Kiến tạo: Julian Green)
33
Hyun-Ju Lee
49
Maximilian Dietz
57
Simon Asta (Thay: Daniel Kasper)
58
kolja Oudenne (Thay: Monju Momuluh)
58
Andreas Voglsammer (Thay: Lars Gindorf)
58
Enzo Leopold
61
Jomaine Consbruch (Thay: Felix Klaus)
70
Gideon Jung (Thay: Reno Muenz)
71
Haavard Nielsen (Thay: Jannik Dehm)
74
Bartlomiej Wdowik (Thay: Hyun-Ju Lee)
74
Fabian Kunze
76
Bartlomiej Wdowik
83
Phil Neumann (Kiến tạo: Enzo Leopold)
87
Dennis Srbeny (Thay: Branimir Hrgota)
88
Roberto Massimo (Thay: Noel Futkeu)
88
Jannik Rochelt (Thay: Enzo Leopold)
88
Phil Neumann
90+3'

Thống kê trận đấu Hannover vs Greuther Furth

số liệu thống kê
Hannover
Hannover
Greuther Furth
Greuther Furth
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hannover vs Greuther Furth

Tất cả (27)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' V À A A O O O - Phil Neumann ghi bàn!

V À A A O O O - Phil Neumann ghi bàn!

90+3' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

88'

Enzo Leopold rời sân và được thay thế bởi Jannik Rochelt.

88'

Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Roberto Massimo.

88'

Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.

87'

Enzo Leopold đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Phil Neumann đã ghi bàn!

V À A A O O O - Phil Neumann đã ghi bàn!

83' Thẻ vàng cho Bartlomiej Wdowik.

Thẻ vàng cho Bartlomiej Wdowik.

76' Thẻ vàng cho Fabian Kunze.

Thẻ vàng cho Fabian Kunze.

74'

Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Wdowik.

74'

Jannik Dehm rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.

71'

Reno Muenz rời sân và được thay thế bởi Gideon Jung.

70'

Felix Klaus rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.

61' Thẻ vàng cho Enzo Leopold.

Thẻ vàng cho Enzo Leopold.

58'

Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.

58'

Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Kolja Oudenne.

58'

Daniel Kasper rời sân và được thay thế bởi Simon Asta.

57' Thẻ vàng cho Maximilian Dietz.

Thẻ vàng cho Maximilian Dietz.

49' Thẻ vàng cho Hyun-Ju Lee.

Thẻ vàng cho Hyun-Ju Lee.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Hannover vs Greuther Furth

Hannover (3-4-3): Ron-Robert Zieler (1), Jannik Dehm (20), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Monju Momuluh (38), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Sei Muroya (21), Hyun-ju Lee (11), Nicolo Tresoldi (9), Lars Gindorf (25)

Greuther Furth (3-4-3): Nahuel Noll (44), Reno Münz (5), Joshua Quarshie (15), Gian-Luca Itter (27), Daniel Kasper (40), Maximilian Dietz (33), Julian Green (37), Marco John (24), Felix Klaus (30), Branimir Hrgota (10), Noel Futkeu (9)

Hannover
Hannover
3-4-3
1
Ron-Robert Zieler
20
Jannik Dehm
5
Phil Neumann
23
Marcel Halstenberg
38
Monju Momuluh
8
Enzo Leopold
6
Fabian Kunze
21
Sei Muroya
11
Hyun-ju Lee
9
Nicolo Tresoldi
25
Lars Gindorf
9
Noel Futkeu
10
Branimir Hrgota
30
Felix Klaus
24
Marco John
37
Julian Green
33
Maximilian Dietz
40
Daniel Kasper
27
Gian-Luca Itter
15
Joshua Quarshie
5
Reno Münz
44
Nahuel Noll
Greuther Furth
Greuther Furth
3-4-3
Thay người
58’
Monju Momuluh
Kolja Oudenne
58’
Daniel Kasper
Simon Asta
58’
Lars Gindorf
Andreas Voglsammer
70’
Felix Klaus
Jomaine Consbruch
74’
Hyun-Ju Lee
Bartlomiej Wdowik
71’
Reno Muenz
Gideon Jung
74’
Jannik Dehm
Havard Nielsen
88’
Noel Futkeu
Roberto Massimo
88’
Enzo Leopold
Jannik Rochelt
88’
Branimir Hrgota
Dennis Srbeny
Cầu thủ dự bị
Leo Weinkauf
Lennart Grill
Kolja Oudenne
Niko Gießelmann
Max Christiansen
Simon Asta
Bartlomiej Wdowik
Jomaine Consbruch
Jannik Rochelt
Marco Meyerhöfer
Andreas Voglsammer
Roberto Massimo
Rabbi Matondo
Philipp Muller
Havard Nielsen
Gideon Jung
Noël Aséko Nkili
Dennis Srbeny

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
Hạng 2 Đức
28/08 - 2022
05/03 - 2023
03/09 - 2023
17/02 - 2024
15/12 - 2024
11/05 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Hannover

Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Hạng 2 Đức
30/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Greuther Furth

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
26/09 - 2025
19/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Hạng 2 Đức
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow