Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Semih Sahin 8 | |
![]() Phil Neumann 12 | |
![]() Lukas Petkov 27 | |
![]() Florian Le Joncour (Thay: Maximilian Rohr) 46 | |
![]() Fisnik Asllani (Kiến tạo: Elias Baum) 55 | |
![]() Haavard Nielsen (Thay: Lars Gindorf) 60 | |
![]() Hyun-Ju Lee (Thay: Jannik Rochelt) 60 | |
![]() Maurice Neubauer 70 | |
![]() Brooklyn Ezeh (Thay: Kolja Oudenne) 71 | |
![]() Rabbi Matondo (Thay: Josh Knight) 72 | |
![]() Carlo Sickinger (Thay: Semih Sahin) 74 | |
![]() Fisnik Asllani (Kiến tạo: Tom Zimmerschied) 78 | |
![]() Frederik Schmahl (Thay: Tom Zimmerschied) 81 | |
![]() Jessic Ngankam (Thay: Enzo Leopold) 82 | |
![]() Hyun-Ju Lee 88 | |
![]() Paul Stock (Thay: Muhammed Mehmet Damar) 90 | |
![]() Fisnik Asllani (Kiến tạo: Maurice Neubauer) 90+8' |
Thống kê trận đấu Hannover vs Elversberg


Diễn biến Hannover vs Elversberg

V À A A O O O - Fisnik Asllani đã ghi bàn!
Maurice Neubauer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fisnik Asllani đã ghi bàn!
Muhammed Mehmet Damar rời sân và được thay thế bởi Paul Stock.

Thẻ vàng cho Hyun-Ju Lee.
Enzo Leopold rời sân và được thay thế bởi Jessic Ngankam.
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Tom Zimmerschied đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fisnik Asllani ghi bàn!
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Carlo Sickinger.
Josh Knight rời sân và được thay thế bởi Rabbi Matondo.
Kolja Oudenne rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ezeh.

Thẻ vàng cho Maurice Neubauer.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jannik Rochelt rời sân và được thay thế bởi Hyun-Ju Lee.
Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
Elias Baum đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Fisnik Asllani đã ghi bàn!
Maximilian Rohr rời sân và được thay thế bởi Florian Le Joncour.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Hannover vs Elversberg
Hannover (4-2-3-1): Ron-Robert Zieler (1), Sei Muroya (21), Josh Knight (2), Phil Neumann (5), Boris Tomiak (3), Fabian Kunze (6), Enzo Leopold (8), Kolja Oudenne (29), Lars Gindorf (25), Jannik Rochelt (10), Nicolo Tresoldi (9)
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Maximilian Rohr (31), Maurice Neubauer (33), Robin Fellhauer (6), Semih Sahin (8), Lukas Petkov (25), Muhammed Damar (30), Tom Zimmerschied (29), Fisnik Asllani (10)


Thay người | |||
60’ | Jannik Rochelt Hyun-ju Lee | 46’ | Maximilian Rohr Florian Le Joncour |
60’ | Lars Gindorf Havard Nielsen | 74’ | Semih Sahin Carlo Sickinger |
71’ | Kolja Oudenne Brooklyn Kevin Ezeh | 81’ | Tom Zimmerschied Julius Frederik Schmahl |
72’ | Josh Knight Rabbi Matondo | 90’ | Muhammed Mehmet Damar Paul Stock |
82’ | Enzo Leopold Jessic Ngankam |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Weinkauf | Tim Boss | ||
Jessic Ngankam | Arne Sicker | ||
Hyun-ju Lee | Julius Frederik Schmahl | ||
Max Christiansen | Manuel Feil | ||
Havard Nielsen | Younes Ebnoutalib | ||
Jannik Dehm | Filimon Gerezgiher | ||
Brooklyn Kevin Ezeh | Carlo Sickinger | ||
Monju Momuluh | Florian Le Joncour | ||
Rabbi Matondo | Paul Stock |
Nhận định Hannover vs Elversberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover
Thành tích gần đây Elversberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại