Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Hannover 96 vs Schalke 04 hôm nay 17-10-2025
Giải Hạng 2 Đức - Th 6, 17/10
Kết thúc



![]() Moussa Sylla (Kiến tạo: Kenan Karaman) 3 | |
![]() Moussa Sylla (Kiến tạo: Nikola Katic) 14 | |
![]() Kenan Karaman 45+4' | |
![]() Mustapha Bundu 63 | |
![]() Daisuke Yokota (Thay: Mustapha Bundu) 74 | |
![]() kolja Oudenne (Thay: Jannik Rochelt) 74 | |
![]() Husseyn Chakroun (Thay: Maurice Neubauer) 74 | |
![]() Daisuke Yokota (Thay: Jannik Rochelt) 74 | |
![]() Kolja Oudenne (Thay: Mustapha Bundu) 74 | |
![]() Christian Pierre Louis Gomis (Thay: Christopher Antwi-Adjei) 75 | |
![]() Janik Bachmann (Thay: Moussa Sylla) 76 | |
![]() Christian Gomis (Thay: Christopher Antwi-Adjej) 76 | |
![]() Hasan Kurucay 78 | |
![]() Noel Aseko Nkili (Thay: Waniss Taibi) 80 | |
![]() Noel Aseko-Nkili (Thay: Waniss Taibi) 80 | |
![]() Felipe Sanchez (Thay: Vitalie Becker) 83 | |
![]() Christian Gomis (Kiến tạo: Ron Schallenberg) 85 | |
![]() Havard Nielsen (Thay: Benjamin Kallman) 89 | |
![]() Haavard Nielsen (Thay: Benjamin Kaellman) 89 | |
![]() Mauro Zalazar (Thay: Ron Schallenberg) 90 | |
![]() Finn Porath (Thay: Kenan Karaman) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kenan Karaman rời sân và được thay thế bởi Finn Porath.
Ron Schallenberg rời sân và được thay thế bởi Mauro Zalazar.
Benjamin Kaellman rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
Ron Schallenberg đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christian Gomis đã ghi bàn!
Christian Gomis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Vitalie Becker rời sân và được thay thế bởi Felipe Sanchez.
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Noel Aseko-Nkili.
Thẻ vàng cho Hasan Kurucay.
Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Janik Bachmann.
Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Christian Gomis.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Kolja Oudenne.
Jannik Rochelt rời sân và được thay thế bởi Daisuke Yokota.
Maurice Neubauer rời sân và được thay thế bởi Husseyn Chakroun.
V À A A A O O O - Mustapha Bundu đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kenan Karaman.
Nikola Katic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Hannover 96 (3-3-1-3): Nahuel Noll (1), Virgil Ghita (5), Boris Tomiak (3), Hendry Blank (4), Hayate Matsuda (27), Enzo Leopold (8), Maurice Neubauer (33), Waniss Taibi (26), Mustapha Bundu (7), Benjamin Kallman (9), Jannik Rochelt (10)
Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Mertcan Ayhan (43), Nikola Katić (25), Hasan Kurucay (4), Adrian Gantenbein (17), Soufiane El-Faouzi (23), Ron Schallenberg (6), Vitalie Becker (33), Christopher Antwi-Adjei (18), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)
Thay người | |||
74’ | Maurice Neubauer Husseyn Chakroun | 76’ | Moussa Sylla Janik Bachmann |
74’ | Mustapha Bundu Kolja Oudenne | 76’ | Christopher Antwi-Adjej Christian Pierre Louis Gomis |
74’ | Jannik Rochelt Daisuke Yokota | 83’ | Vitalie Becker Felipe Sanchez |
80’ | Waniss Taibi Noël Aséko Nkili | 90’ | Ron Schallenberg Mauro Zalazar |
89’ | Benjamin Kaellman Havard Nielsen | 90’ | Kenan Karaman Finn Porath |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Weinkauf | Justin Heekeren | ||
William Kokolo | Felipe Sanchez | ||
Maik Nawrocki | Henning Matriciani | ||
Noël Aséko Nkili | Amin Younes | ||
Husseyn Chakroun | Janik Bachmann | ||
Franz Roggow | Mauro Zalazar | ||
Kolja Oudenne | Finn Porath | ||
Daisuke Yokota | Max Gruger | ||
Havard Nielsen | Christian Pierre Louis Gomis |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 22 | H T T T T |
2 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 8 | 21 | B T T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 18 | T T T H H |
5 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 7 | 18 | T T B T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 2 | 17 | B H T H B |
7 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | T B T T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | T T B H H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B T B H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 1 | 10 | T B B B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -8 | 10 | T B T B B |
14 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B T B H B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | B T B T H |
16 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H H B H H |
17 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | B B B B T |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -12 | 4 | B B B B H |