Thứ Hai, 20/10/2025
Moussa Sylla (Kiến tạo: Kenan Karaman)
3
Moussa Sylla (Kiến tạo: Nikola Katic)
14
Kenan Karaman
45+4'
Mustapha Bundu
63
Daisuke Yokota (Thay: Mustapha Bundu)
74
kolja Oudenne (Thay: Jannik Rochelt)
74
Husseyn Chakroun (Thay: Maurice Neubauer)
74
Daisuke Yokota (Thay: Jannik Rochelt)
74
Kolja Oudenne (Thay: Mustapha Bundu)
74
Christian Pierre Louis Gomis (Thay: Christopher Antwi-Adjei)
75
Janik Bachmann (Thay: Moussa Sylla)
76
Christian Gomis (Thay: Christopher Antwi-Adjej)
76
Hasan Kurucay
78
Noel Aseko Nkili (Thay: Waniss Taibi)
80
Noel Aseko-Nkili (Thay: Waniss Taibi)
80
Felipe Sanchez (Thay: Vitalie Becker)
83
Christian Gomis (Kiến tạo: Ron Schallenberg)
85
Havard Nielsen (Thay: Benjamin Kallman)
89
Haavard Nielsen (Thay: Benjamin Kaellman)
89
Mauro Zalazar (Thay: Ron Schallenberg)
90
Finn Porath (Thay: Kenan Karaman)
90

Thống kê trận đấu Hannover 96 vs Schalke 04

số liệu thống kê
Hannover 96
Hannover 96
Schalke 04
Schalke 04
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hannover 96 vs Schalke 04

Tất cả (28)
90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kenan Karaman rời sân và được thay thế bởi Finn Porath.

90+6'

Ron Schallenberg rời sân và được thay thế bởi Mauro Zalazar.

89'

Benjamin Kaellman rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.

85'

Ron Schallenberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Christian Gomis đã ghi bàn!

V À A A O O O - Christian Gomis đã ghi bàn!

85'

Christian Gomis đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

83'

Vitalie Becker rời sân và được thay thế bởi Felipe Sanchez.

80'

Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Noel Aseko-Nkili.

78' Thẻ vàng cho Hasan Kurucay.

Thẻ vàng cho Hasan Kurucay.

76'

Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Janik Bachmann.

76'

Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Christian Gomis.

74'

Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Kolja Oudenne.

74'

Jannik Rochelt rời sân và được thay thế bởi Daisuke Yokota.

74'

Maurice Neubauer rời sân và được thay thế bởi Husseyn Chakroun.

63' V À A A A O O O - Mustapha Bundu đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Mustapha Bundu đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' Thẻ vàng cho Kenan Karaman.

Thẻ vàng cho Kenan Karaman.

14'

Nikola Katic đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Hannover 96 vs Schalke 04

Hannover 96 (3-3-1-3): Nahuel Noll (1), Virgil Ghita (5), Boris Tomiak (3), Hendry Blank (4), Hayate Matsuda (27), Enzo Leopold (8), Maurice Neubauer (33), Waniss Taibi (26), Mustapha Bundu (7), Benjamin Kallman (9), Jannik Rochelt (10)

Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Mertcan Ayhan (43), Nikola Katić (25), Hasan Kurucay (4), Adrian Gantenbein (17), Soufiane El-Faouzi (23), Ron Schallenberg (6), Vitalie Becker (33), Christopher Antwi-Adjei (18), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)

Hannover 96
Hannover 96
3-3-1-3
1
Nahuel Noll
5
Virgil Ghita
3
Boris Tomiak
4
Hendry Blank
27
Hayate Matsuda
8
Enzo Leopold
33
Maurice Neubauer
26
Waniss Taibi
7
Mustapha Bundu
9
Benjamin Kallman
10
Jannik Rochelt
9
Moussa Sylla
19
Kenan Karaman
18
Christopher Antwi-Adjei
33
Vitalie Becker
6
Ron Schallenberg
23
Soufiane El-Faouzi
17
Adrian Gantenbein
4
Hasan Kurucay
25
Nikola Katić
43
Mertcan Ayhan
1
Loris Karius
Schalke 04
Schalke 04
3-4-2-1
Thay người
74’
Maurice Neubauer
Husseyn Chakroun
76’
Moussa Sylla
Janik Bachmann
74’
Mustapha Bundu
Kolja Oudenne
76’
Christopher Antwi-Adjej
Christian Pierre Louis Gomis
74’
Jannik Rochelt
Daisuke Yokota
83’
Vitalie Becker
Felipe Sanchez
80’
Waniss Taibi
Noël Aséko Nkili
90’
Ron Schallenberg
Mauro Zalazar
89’
Benjamin Kaellman
Havard Nielsen
90’
Kenan Karaman
Finn Porath
Cầu thủ dự bị
Leo Weinkauf
Justin Heekeren
William Kokolo
Felipe Sanchez
Maik Nawrocki
Henning Matriciani
Noël Aséko Nkili
Amin Younes
Husseyn Chakroun
Janik Bachmann
Franz Roggow
Mauro Zalazar
Kolja Oudenne
Finn Porath
Daisuke Yokota
Max Gruger
Havard Nielsen
Christian Pierre Louis Gomis
Huấn luyện viên

Andre Breitenreiter

Frank Kramer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
24/08 - 2013
09/02 - 2014
23/08 - 2014
31/01 - 2015
05/12 - 2015
30/04 - 2016
27/08 - 2017
22/01 - 2018
03/11 - 2018
31/03 - 2019
Hạng 2 Đức
15/10 - 2021
19/03 - 2022
28/10 - 2023
07/04 - 2024
19/10 - 2024
15/03 - 2025
17/10 - 2025

Thành tích gần đây Hannover 96

Hạng 2 Đức
17/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Hạng 2 Đức
30/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
17/10 - 2025
05/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Hạng 2 Đức
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg97111622H T T T T
2Schalke 04Schalke 049702821B T T T T
3PaderbornPaderborn9621720T T T T T
4DarmstadtDarmstadt9531818T T T H H
5KaiserslauternKaiserslautern9603718T T B T T
6Hannover 96Hannover 969522217B H T H B
7Karlsruher SCKarlsruher SC9432115T B T H B
8BerlinBerlin9324111T B T T B
9Holstein KielHolstein Kiel9324111T T B H H
10Preussen MuensterPreussen Muenster9324-211B B T B H
11Arminia BielefeldArminia Bielefeld9315110T B B B B
12Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig9315-610B B B B T
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf9315-810T B T B B
14Greuther FurthGreuther Furth9315-910B T B H B
151. FC Nuremberg1. FC Nuremberg9225-58B T B T H
16Dynamo DresdenDynamo Dresden9144-47H H B H H
17VfL BochumVfL Bochum9207-66B B B B T
18MagdeburgMagdeburg9117-124B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow