Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lars Gindorf
12 - Hyun-Ju Lee
49 - kolja Oudenne (Thay: Monju Momuluh)
58 - Andreas Voglsammer (Thay: Lars Gindorf)
58 - Enzo Leopold
61 - Haavard Nielsen (Thay: Jannik Dehm)
74 - Bartlomiej Wdowik (Thay: Hyun-Ju Lee)
74 - Fabian Kunze
76 - Bartlomiej Wdowik
83 - Phil Neumann (Kiến tạo: Enzo Leopold)
87 - Jannik Rochelt (Thay: Enzo Leopold)
88 - Phil Neumann
90+3'
- Noel Futkeu (Kiến tạo: Julian Green)
33 - Maximilian Dietz
57 - Simon Asta (Thay: Daniel Kasper)
58 - Jomaine Consbruch (Thay: Felix Klaus)
70 - Gideon Jung (Thay: Reno Muenz)
71 - Dennis Srbeny (Thay: Branimir Hrgota)
88 - Roberto Massimo (Thay: Noel Futkeu)
88
Thống kê trận đấu Hannover 96 vs Greuther Furth
Diễn biến Hannover 96 vs Greuther Furth
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Enzo Leopold rời sân và được thay thế bởi Jannik Rochelt.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Roberto Massimo.
V À A A O O O - Phil Neumann ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.
Enzo Leopold đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Phil Neumann đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bartlomiej Wdowik.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Wdowik.
Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
Jannik Dehm rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
Reno Muenz rời sân và được thay thế bởi Gideon Jung.
Felix Klaus rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Kolja Oudenne.
Thẻ vàng cho Enzo Leopold.
Daniel Kasper rời sân và được thay thế bởi Simon Asta.
Thẻ vàng cho Maximilian Dietz.
Thẻ vàng cho Hyun-Ju Lee.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Julian Green đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Noel Futkeu đã ghi bàn!
V À A A A O O O Greuther Fuerth ghi bàn.
Thẻ vàng cho Lars Gindorf.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hannover 96 vs Greuther Furth
Hannover 96 (3-4-3): Ron-Robert Zieler (1), Jannik Dehm (20), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Monju Momuluh (38), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Sei Muroya (21), Hyun-ju Lee (11), Nicolo Tresoldi (9), Lars Gindorf (25)
Greuther Furth (3-4-3): Nahuel Noll (44), Reno Münz (5), Joshua Quarshie (15), Gian-Luca Itter (27), Daniel Kasper (40), Maximilian Dietz (33), Julian Green (37), Marco John (24), Felix Klaus (30), Branimir Hrgota (10), Noel Futkeu (9)
Thay người | |||
58’ | Monju Momuluh Kolja Oudenne | 58’ | Daniel Kasper Simon Asta |
58’ | Lars Gindorf Andreas Voglsammer | 70’ | Felix Klaus Jomaine Consbruch |
74’ | Hyun-Ju Lee Bartlomiej Wdowik | 71’ | Reno Muenz Gideon Jung |
74’ | Jannik Dehm Havard Nielsen | 88’ | Noel Futkeu Roberto Massimo |
88’ | Enzo Leopold Jannik Rochelt | 88’ | Branimir Hrgota Dennis Srbeny |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Weinkauf | Lennart Grill | ||
Kolja Oudenne | Niko Gießelmann | ||
Max Christiansen | Simon Asta | ||
Bartlomiej Wdowik | Jomaine Consbruch | ||
Jannik Rochelt | Marco Meyerhöfer | ||
Andreas Voglsammer | Roberto Massimo | ||
Rabbi Matondo | Philipp Muller | ||
Havard Nielsen | Gideon Jung | ||
Noël Aséko Nkili | Dennis Srbeny |
Nhận định Hannover 96 vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover 96
Thành tích gần đây Greuther Furth
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại