Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marten Winkler 34 | |
![]() Husseyn Chakroun (Thay: Jannik Rochelt) 46 | |
![]() Marten Winkler (Kiến tạo: Dawid Kownacki) 51 | |
![]() Julian Eitschberger 54 | |
![]() Noel Aseko-Nkili 56 | |
![]() Benjamin Kaellman (Thay: Hayate Matsuda) 62 | |
![]() Daisuke Yokota (Thay: Mustapha Bundu) 62 | |
![]() Kolja Oudenne (Thay: Benedikt Pichler) 62 | |
![]() Boris Tomiak 66 | |
![]() Dawid Kownacki (Kiến tạo: Fabian Reese) 68 | |
![]() Waniss Taibi (Thay: Noel Aseko-Nkili) 69 | |
![]() Kevin Sessa (Thay: Leon Jensen) 72 | |
![]() Sebastian Groenning (Thay: Dawid Kownacki) 72 | |
![]() Eichhorn, Kennet 82 | |
![]() Kennet Eichhorn 82 | |
![]() Toni Leistner 84 | |
![]() Luca Schuler (Thay: Marten Winkler) 86 | |
![]() Maurice Krattenmacher (Thay: Fabian Reese) 87 | |
![]() Sessa, Kevin 88 | |
![]() Kevin Sessa 88 | |
![]() Boris Lum (Thay: Kennet Eichhorn) 89 | |
![]() Luca Schuler (Kiến tạo: Michael Cuisance) 90+2' |
Thống kê trận đấu Hannover 96 vs Berlin


Diễn biến Hannover 96 vs Berlin
Michael Cuisance đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luca Schuler đã ghi bàn!
Kennet Eichhorn rời sân và được thay thế bởi Boris Lum.

Thẻ vàng cho Kevin Sessa.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Fabian Reese rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.
Marten Winkler rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.

Thẻ vàng cho Toni Leistner.

Thẻ vàng cho Kennet Eichhorn.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Sebastian Groenning.
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Kevin Sessa.
Noel Aseko-Nkili rời sân và được thay thế bởi Waniss Taibi.
Fabian Reese đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dawid Kownacki đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Boris Tomiak.
Benedikt Pichler rời sân và được thay thế bởi Kolja Oudenne.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Daisuke Yokota.
Hayate Matsuda rời sân và được thay thế bởi Benjamin Kaellman.

Thẻ vàng cho Noel Aseko-Nkili.
Đội hình xuất phát Hannover 96 vs Berlin
Hannover 96 (3-4-3): Nahuel Noll (1), Ime Okon (20), Boris Tomiak (3), Virgil Ghita (5), Hayate Matsuda (27), Enzo Leopold (8), Noël Aséko Nkili (15), Maurice Neubauer (33), Mustapha Bundu (7), Benedikt Pichler (11), Jannik Rochelt (10)
Berlin (4-2-3-1): Tjark Ernst (1), Julian Eitschberger (2), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Leon Jensen (5), Kennet Eichhorn (23), Marten Winkler (22), Michael Cuisance (10), Fabian Reese (11), Dawid Kownacki (9)


Thay người | |||
46’ | Jannik Rochelt Husseyn Chakroun | 72’ | Leon Jensen Kevin Sessa |
62’ | Hayate Matsuda Benjamin Kallman | 72’ | Dawid Kownacki Sebastian Gronning |
62’ | Mustapha Bundu Daisuke Yokota | 86’ | Marten Winkler Jan-Luca Schuler |
62’ | Benedikt Pichler Kolja Oudenne | 87’ | Fabian Reese Maurice Krattenmacher |
69’ | Noel Aseko-Nkili Waniss Taibi | 89’ | Kennet Eichhorn Boris Lum |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Weinkauf | Konstantin Heide | ||
Hendry Blank | Agustin Rogel | ||
Maik Nawrocki | Kevin Sessa | ||
Benjamin Kallman | Maurice Krattenmacher | ||
Franz Roggow | Sebastian Gronning | ||
Husseyn Chakroun | Jan-Luca Schuler | ||
Daisuke Yokota | Boris Lum | ||
Waniss Taibi | Jón Dagur Þorsteinsson | ||
Kolja Oudenne | Janne Berner |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover 96
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại