Thứ Sáu, 28/11/2025
Marten Winkler
34
Husseyn Chakroun (Thay: Jannik Rochelt)
46
Marten Winkler (Kiến tạo: Dawid Kownacki)
51
Julian Eitschberger
54
Noel Aseko-Nkili
56
Benjamin Kaellman (Thay: Hayate Matsuda)
62
Daisuke Yokota (Thay: Mustapha Bundu)
62
Kolja Oudenne (Thay: Benedikt Pichler)
62
Boris Tomiak
66
Dawid Kownacki (Kiến tạo: Fabian Reese)
68
Waniss Taibi (Thay: Noel Aseko-Nkili)
69
Kevin Sessa (Thay: Leon Jensen)
72
Sebastian Groenning (Thay: Dawid Kownacki)
72
Eichhorn, Kennet
82
Kennet Eichhorn
82
Toni Leistner
84
Luca Schuler (Thay: Marten Winkler)
86
Maurice Krattenmacher (Thay: Fabian Reese)
87
Sessa, Kevin
88
Kevin Sessa
88
Boris Lum (Thay: Kennet Eichhorn)
89
Luca Schuler (Kiến tạo: Michael Cuisance)
90+2'

Thống kê trận đấu Hannover 96 vs Berlin

số liệu thống kê
Hannover 96
Hannover 96
Berlin
Berlin
66 Kiểm soát bóng 34
13 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hannover 96 vs Berlin

Tất cả (67)
90+8'

Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Michael Cuisance đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Luca Schuler đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luca Schuler đã ghi bàn!

89'

Kennet Eichhorn rời sân và được thay thế bởi Boris Lum.

88' Thẻ vàng cho Kevin Sessa.

Thẻ vàng cho Kevin Sessa.

88' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

87'

Fabian Reese rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.

86'

Marten Winkler rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.

84' Thẻ vàng cho Toni Leistner.

Thẻ vàng cho Toni Leistner.

82' Thẻ vàng cho Kennet Eichhorn.

Thẻ vàng cho Kennet Eichhorn.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72'

Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Sebastian Groenning.

72'

Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Kevin Sessa.

69'

Noel Aseko-Nkili rời sân và được thay thế bởi Waniss Taibi.

68'

Fabian Reese đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Dawid Kownacki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dawid Kownacki đã ghi bàn!

66' Thẻ vàng cho Boris Tomiak.

Thẻ vàng cho Boris Tomiak.

62'

Benedikt Pichler rời sân và được thay thế bởi Kolja Oudenne.

62'

Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Daisuke Yokota.

62'

Hayate Matsuda rời sân và được thay thế bởi Benjamin Kaellman.

56' Thẻ vàng cho Noel Aseko-Nkili.

Thẻ vàng cho Noel Aseko-Nkili.

Đội hình xuất phát Hannover 96 vs Berlin

Hannover 96 (3-4-3): Nahuel Noll (1), Ime Okon (20), Boris Tomiak (3), Virgil Ghita (5), Hayate Matsuda (27), Enzo Leopold (8), Noël Aséko Nkili (15), Maurice Neubauer (33), Mustapha Bundu (7), Benedikt Pichler (11), Jannik Rochelt (10)

Berlin (4-2-3-1): Tjark Ernst (1), Julian Eitschberger (2), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Leon Jensen (5), Kennet Eichhorn (23), Marten Winkler (22), Michael Cuisance (10), Fabian Reese (11), Dawid Kownacki (9)

Hannover 96
Hannover 96
3-4-3
1
Nahuel Noll
20
Ime Okon
3
Boris Tomiak
5
Virgil Ghita
27
Hayate Matsuda
8
Enzo Leopold
15
Noël Aséko Nkili
33
Maurice Neubauer
7
Mustapha Bundu
11
Benedikt Pichler
10
Jannik Rochelt
9
Dawid Kownacki
11
Fabian Reese
10
Michael Cuisance
22
Marten Winkler
23
Kennet Eichhorn
5
Leon Jensen
42
Deyovaisio Zeefuik
31
Márton Dárdai
37
Toni Leistner
2
Julian Eitschberger
1
Tjark Ernst
Berlin
Berlin
4-2-3-1
Thay người
46’
Jannik Rochelt
Husseyn Chakroun
72’
Dawid Kownacki
Sebastian Gronning
62’
Hayate Matsuda
Benjamin Kallman
72’
Leon Jensen
Kevin Sessa
62’
Mustapha Bundu
Daisuke Yokota
86’
Marten Winkler
Jan-Luca Schuler
62’
Benedikt Pichler
Kolja Oudenne
87’
Fabian Reese
Maurice Krattenmacher
69’
Noel Aseko-Nkili
Waniss Taibi
89’
Kennet Eichhorn
Boris Lum
Cầu thủ dự bị
Leo Weinkauf
Janne Berner
Hendry Blank
Jón Dagur Þorsteinsson
Maik Nawrocki
Boris Lum
Benjamin Kallman
Jan-Luca Schuler
Franz Roggow
Sebastian Gronning
Husseyn Chakroun
Maurice Krattenmacher
Daisuke Yokota
Kevin Sessa
Waniss Taibi
Agustin Rogel
Kolja Oudenne
Konstantin Heide
Huấn luyện viên

Andre Breitenreiter

Sandro Schwarz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
05/10 - 2013
15/03 - 2014
08/11 - 2014
11/04 - 2015
07/11 - 2015
09/04 - 2016
14/12 - 2017
05/05 - 2018
01/12 - 2018
21/04 - 2019
Giao hữu
14/07 - 2021
02/12 - 2022
Hạng 2 Đức
25/11 - 2023
26/04 - 2024
22/12 - 2024
18/05 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Hannover 96

Hạng 2 Đức
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
26/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PaderbornPaderborn13922829T T T T B
2Schalke 04Schalke 0413913928T T B T H
3ElversbergElversberg138231426T B H B T
4DarmstadtDarmstadt137421025H B H T T
5Hannover 96Hannover 9613733624B T H B T
6KaiserslauternKaiserslautern13724923T H H B T
7BerlinBerlin13724623B T T T T
8Karlsruher SCKarlsruher SC13634021B T T B B
91. FC Nuremberg1. FC Nuremberg13535-118H H T T T
10Arminia BielefeldArminia Bielefeld13526517B T H T B
11Holstein KielHolstein Kiel13436-215H H B T B
12Preussen MuensterPreussen Muenster13436-415H B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf13427-914B B H B T
14VfL BochumVfL Bochum13418-313T H T T B
15Greuther FurthGreuther Furth13418-1413B B B T B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden13247-710H B B B T
17Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig13319-1310T B B B B
18MagdeburgMagdeburg132110-147H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow