Đá phạt cho Hannover bên phần sân của Hertha.
- Stefan Leitl
18 - Enzo Leopold
23 - Fabian Kunze
30 - Fabian Kunze
57 - Max Christiansen (Thay: Hyun-Ju Lee)
59 - Monju Momuluh (Thay: Nicolo Tresoldi)
65 - Jannik Rochelt (Thay: Kolja Oudenne)
77 - Jessic Ngankam (Thay: Haavard Nielsen)
77
- Deyovaisio Zeefuik
16 - Smail Prevljak (Thay: Florian Niederlechner)
29 - Tjark Ernst
37 - Marton Dardai
42 - Palko Dardai (Thay: Diego Demme)
81 - Michal Karbownik
87 - Michal Karbownik (Thay: Deyovaisio Zeefuik)
87 - Palko Dardai
89
Thống kê trận đấu Hannover 96 vs Berlin
Diễn biến Hannover 96 vs Berlin
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Palko Dardai nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Bóng an toàn khi Hannover được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Deyovaisio Zeefuik rời sân và được thay thế bởi Michal Karbownik.
Hannover được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Diego Demme rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.
Ném biên cho Hannover.
Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Jessic Ngankam.
Phạt góc được trao cho Hertha.
Kolja Oudenne rời sân và được thay thế bởi Jannik Rochelt.
Daniel Schlager trao cho Hertha một quả phát bóng lên.
Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Monju Momuluh.
Fabian Kunze của Hannover thực hiện cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Max Christiansen.
Hannover được hưởng quả phạt góc từ Daniel Schlager.
THẺ ĐỎ! - Fabian Kunze nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Ném biên cho Hannover bên phần sân của Hertha.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đá phạt cho Hannover ở phần sân nhà.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Hertha được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt của Hannover.
Thẻ vàng cho Marton Dardai.
Hertha được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Tjark Ernst.
Daniel Schlager ra hiệu Hannover được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Daniel Schlager trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Smail Prevljak.
Bóng ra khỏi sân và Hertha thực hiện cú phát bóng lên.
Thẻ vàng cho Enzo Leopold.
Thẻ vàng cho Stefan Leitl.
Hannover cần phải thận trọng. Hertha có một quả ném biên tấn công.
Thẻ vàng dành cho Deyovaisio Zeefuik.
Ném biên cho Hannover ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hannover 96 vs Berlin
Hannover 96 (4-4-2): Ron-Robert Zieler (1), Sei Muroya (21), Josh Knight (2), Marcel Halstenberg (23), Bartlomiej Wdowik (17), Hyun-ju Lee (11), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Kolja Oudenne (29), Havard Nielsen (16), Nicolo Tresoldi (9)
Berlin (4-2-3-1): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Pascal Klemens (41), Diego Demme (6), Michael Cuisance (27), Ibrahim Maza (10), Derry Lionel Scherhant (39), Florian Niederlechner (7)
Thay người | |||
59’ | Hyun-Ju Lee Max Christiansen | 29’ | Florian Niederlechner Smail Prevljak |
65’ | Nicolo Tresoldi Monju Momuluh | 81’ | Diego Demme Palko Dardai |
77’ | Haavard Nielsen Jessic Ngankam | 87’ | Deyovaisio Zeefuik Michal Karbownik |
77’ | Kolja Oudenne Jannik Rochelt |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Christiansen | Gustav Orsoe Christensen | ||
Lars Gindorf | Marlon Morgenstern | ||
Jessic Ngankam | Michal Karbownik | ||
Andreas Voglsammer | Marius Gersbeck | ||
Monju Momuluh | Boris Lum | ||
Lukas Wallner | Palko Dardai | ||
Jannik Dehm | Smail Prevljak | ||
Leo Weinkauf | Jón Dagur Þorsteinsson | ||
Jannik Rochelt | Lukas Michelbrink |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hannover 96 vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover 96
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại