Thứ Năm, 16/10/2025
(VAR check)
8
Hendry Blank (Thay: Ime Okon)
34
Joel Felix (Kiến tạo: Monju Momuluh)
35
(Pen) Boris Tomiak
44
Marvin Mehlem
45+5'
Leon Schneider (Thay: Stefano Russo)
46
Enzo Leopold
52
Husseyn Chakroun (Kiến tạo: Nahuel Noll)
53
Hayate Matsuda
55
Isaiah Young (Thay: Marvin Mehlem)
62
Sam Schreck (Thay: Monju Momuluh)
62
Virgil Ghita
64
Daisuke Yokota (Thay: Husseyn Chakroun)
65
Vincent Ocansey (Thay: Marius Woerl)
78
Haavard Nielsen (Thay: Benjamin Kaellman)
79
Franz Roggow (Thay: Enzo Leopold)
79
Waniss Taibi (Thay: Noel Aseko-Nkili)
79
Benjamin Boakye (Thay: Christopher Lannert)
83
(Pen) Boris Tomiak
90+1'

Thống kê trận đấu Hannover 96 vs Arminia Bielefeld

số liệu thống kê
Hannover 96
Hannover 96
Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hannover 96 vs Arminia Bielefeld

Tất cả (30)
90+7'

Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' V À A A O O O - Boris Tomiak của Hannover 96 thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Boris Tomiak của Hannover 96 thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

83'

Christopher Lannert rời sân và được thay thế bởi Benjamin Boakye.

79'

Benjamin Kaellman rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.

79'

Noel Aseko-Nkili rời sân và được thay thế bởi Waniss Taibi.

79'

Enzo Leopold rời sân và được thay thế bởi Franz Roggow.

78'

Benjamin Kaellman rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.

78'

Marius Woerl rời sân và được thay thế bởi Vincent Ocansey.

65'

Husseyn Chakroun rời sân và được thay thế bởi Daisuke Yokota.

64' Thẻ vàng cho Virgil Ghita.

Thẻ vàng cho Virgil Ghita.

62'

Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Sam Schreck.

62'

Marvin Mehlem rời sân và được thay thế bởi Isaiah Young.

55' V À A A O O O - Hayate Matsuda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hayate Matsuda đã ghi bàn!

53'

Nahuel Noll đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Husseyn Chakroun đã ghi bàn!

V À A A O O O - Husseyn Chakroun đã ghi bàn!

52' Thẻ vàng cho Enzo Leopold.

Thẻ vàng cho Enzo Leopold.

46'

Stefano Russo rời sân và được thay thế bởi Leon Schneider.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.

Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.

44' ANH ẤY BỎ LỠ - Boris Tomiak thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Boris Tomiak thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!

Đội hình xuất phát Hannover 96 vs Arminia Bielefeld

Hannover 96 (3-4-3): Nahuel Noll (1), Ime Okon (20), Boris Tomiak (3), Virgil Ghita (5), Hayate Matsuda (27), Enzo Leopold (8), Noël Aséko Nkili (15), Maurice Neubauer (33), Husseyn Chakroun (14), Benjamin Kallman (9), Jannik Rochelt (10)

Arminia Bielefeld (4-1-4-1): Jonas Thomas Kersken (1), Christopher Lannert (24), Joel Felix (3), Maximilian Grosser (19), Felix Hagmann (2), Stefano Russo (21), Monju Momuluh (14), Marvin Mehlem (10), Mael Corboz (6), Marius Wörl (38), Joel Grodowski (11)

Hannover 96
Hannover 96
3-4-3
1
Nahuel Noll
20
Ime Okon
3
Boris Tomiak
5
Virgil Ghita
27
Hayate Matsuda
8
Enzo Leopold
15
Noël Aséko Nkili
33
Maurice Neubauer
14
Husseyn Chakroun
9
Benjamin Kallman
10
Jannik Rochelt
11
Joel Grodowski
38
Marius Wörl
6
Mael Corboz
10
Marvin Mehlem
14
Monju Momuluh
21
Stefano Russo
2
Felix Hagmann
19
Maximilian Grosser
3
Joel Felix
24
Christopher Lannert
1
Jonas Thomas Kersken
Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
4-1-4-1
Thay người
34’
Ime Okon
Hendry Blank
46’
Stefano Russo
Leon Schneider
65’
Husseyn Chakroun
Daisuke Yokota
62’
Monju Momuluh
Sam Schreck
79’
Enzo Leopold
Franz Roggow
62’
Marvin Mehlem
Isaiah Ahmad Young
79’
Noel Aseko-Nkili
Waniss Taibi
78’
Marius Woerl
Vincent Ocansey
79’
Benjamin Kaellman
Havard Nielsen
83’
Christopher Lannert
Benjamin Boakye
Cầu thủ dự bị
Leo Weinkauf
Leo Oppermann
Hendry Blank
Arne Sicker
Maik Nawrocki
Leon Schneider
William Kokolo
Sam Schreck
Franz Roggow
Florian Micheler
Waniss Taibi
Benjamin Boakye
Kolja Oudenne
Julian Kania
Havard Nielsen
Isaiah Ahmad Young
Daisuke Yokota
Vincent Ocansey
Huấn luyện viên

Andre Breitenreiter

Frank Kramer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Đức
16/10 - 2022
22/04 - 2023
DFB Cup
17/08 - 2024
Hạng 2 Đức
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Hannover 96

Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Hạng 2 Đức
30/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Arminia Bielefeld

Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
28/09 - 2025
19/09 - 2025
12/09 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow