Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ederson Bruno Domingos Eder 13 | |
Graeme Torrilla 41 | |
Ognjen Bjelicic 45 | |
Semir Smajlagic (Thay: Serigne Saliou Thioune) 46 | |
Mouad El Fanis (Thay: Ederson) 46 | |
Mouad El Fanis (Thay: Ederson Bruno Domingos Eder) 46 | |
Semir Smajlagic (Thay: Serigne Thioune) 46 | |
N'Dri Koffi 51 | |
Mandi 51 | |
Vincenzo Polito 56 | |
Bernardo Lopes (Kiến tạo: Tjay De Barr) 57 | |
Graeme Torrilla 62 | |
Mouad El Fanis (Kiến tạo: N'Dri Koffi) 65 | |
Jaylan Hankins 65 | |
Nicholas Pozo (Thay: Kike Gomez) 67 | |
Jovan Cadjenovic (Thay: Matias Garcia) 72 | |
Semir Smajlagic (Kiến tạo: Rafael Compri) 74 | |
Vincenzo Polito 79 | |
Juanje (Thay: Mandi) 82 | |
Rafael Munoz (Thay: Boubacar Dabo) 82 | |
Ante Coric (Thay: Joseph Mbong) 85 | |
Sven Xerri (Thay: N'Dri Koffi) 90 | |
Ayman El Ghobashy (Thay: Bernardo Lopes) 90 | |
Ante Coric (Kiến tạo: Jovan Cadjenovic) 90+2' | |
Henry Bonello 90+3' |
Thống kê trận đấu Hamrun Spartans vs Lincoln Red Imps FC


Diễn biến Hamrun Spartans vs Lincoln Red Imps FC
Thẻ vàng cho Henry Bonello.
Jovan Cadjenovic đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Ante Coric đã ghi bàn!
Bernardo Lopes rời sân và được thay thế bởi Ayman El Ghobashy.
N'Dri Koffi rời sân và được thay thế bởi Sven Xerri.
Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Ante Coric.
Boubacar Dabo rời sân và được thay thế bởi Rafael Munoz.
Mandi rời sân và được thay thế bởi Juanje.
THẺ ĐỎ! - Vincenzo Polito nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Rafael Compri đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Semir Smajlagic đã ghi bàn!
Matias Garcia rời sân và được thay thế bởi Jovan Cadjenovic.
Kike Gomez rời sân và được thay thế bởi Nicholas Pozo.
Thẻ vàng cho Jaylan Hankins.
N'Dri Koffi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mouad El Fanis đã ghi bàn!
THẺ ĐỎ! - Graeme Torrilla nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Tjay De Barr đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bernardo Lopes đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vincenzo Polito.
Đội hình xuất phát Hamrun Spartans vs Lincoln Red Imps FC
Hamrun Spartans (4-4-2): Henry Bonello (1), Rafael Petrilio Compri (2), Marcelina Emerson (91), Vincenzo Polito (13), Ryan Camenzuli (94), Joseph Mbong (10), Ognjen Bjelicic (27), Ederson (25), Matias Nicolas Garcia (8), Serigne Saliou Thioune (9), N'Dri Philippe Koffi (19)
Lincoln Red Imps FC (3-5-2): Jaylan Hankins (13), Bernardo Lopes (6), Toni Kolega (24), Nano (21), Christian Rutjens Oliva (3), Graeme Torrilla (22), Tjay De Barr (10), Boubacar Sidik Dabo (80), Kike Gomez (9), Toni (18), Mandi (8)


| Thay người | |||
| 46’ | Serigne Thioune Semir Smajlagic | 67’ | Kike Gomez Nicholas Pozo |
| 46’ | Ederson Bruno Domingos Eder Mouad El Fanis | 82’ | Mandi Juanje Arguez |
| 72’ | Matias Garcia Jovan Čađenović | 82’ | Boubacar Dabo Rafael Muñoz |
| 85’ | Joseph Mbong Ante Coric | 90’ | Bernardo Lopes Ayman El Ghobashy |
| 90’ | N'Dri Koffi Sven Xerri | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Célio | Nauzet Santana | ||
Nikolai Micallef | Nicholas Pozo | ||
Sven Xerri | Lee Casciaro | ||
Shaisen Attard | Juanje Arguez | ||
Semir Smajlagic | Rafael Muñoz | ||
Scott Camilleri | Kyle Clinton | ||
Jovan Čađenović | Joe | ||
Ante Coric | Lee Chipolina | ||
Domantas Simkus | Javan Peacock | ||
Mouad El Fanis | Ayman El Ghobashy | ||
Merlin Hadzi | |||
Stijn Meijer | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamrun Spartans
Thành tích gần đây Lincoln Red Imps FC
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | ||
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | ||
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | ||
| 5 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | ||
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 18 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | ||
| 19 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
| 20 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | ||
| 21 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
