- Nahir Besara (Kiến tạo: Gustav Ludwigson)
10 - Joel Nilsson (Kiến tạo: Nahir Besara)
20 - Darijan Bojanic
43 - Edvin Kurtulus
45 - Darijan Bojanic
47 - Mohanad Jeahze
48 - Jeppe Andersen (Thay: Darijan Bojanic)
62 - Abdelrahman Saidi (Thay: Veton Berisha)
62 - Pavle Vagic (Thay: Shaquille Pinas)
62 - David Concha (Thay: Joel Nilsson)
83 - Alper Demirol (Thay: Mohanad Jeahze)
89 - Jeppe Andersen (Kiến tạo: Gustav Ludwigson)
90+3'
- Gideon Mensah (Thay: Joakim Lindner)
46 - Alexander Johansson
48 - Oliver Alfonsi (Thay: Robin Simovic)
54 - Flamur Dzelili (Thay: Anton Liljenbaeck)
54 - Joel Sundstroem (Thay: Luke Le Roux)
54 - Oliver Alfonsi (Kiến tạo: Filip Bohman)
62 - Dion Krasniqi (Thay: Robin Tranberg)
65 - Ismet Lushaku
81 - Oliver Alfonsi
90
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Varbergs BoIS FC
số liệu thống kê
Hammarby IF
Varbergs BoIS FC
60 Kiếm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Varbergs BoIS FC
Hammarby IF (4-3-3): Oliver Dovin (24), Edvin Kurtulus (21), Mads Fenger (13), Shaquille Pinas (30), Mohanad Jeahze (5), Nahir Besara (20), Loret Sadiku (18), Darijan Bojanic (6), Joel Nilsson (22), Veton Berisha (9), Gustav Ludwigson (16)
Varbergs BoIS FC (4-4-2): Fredrik Andersson (29), Andre Boman (22), Joakim Lindner (18), Tobias Carlsson (20), Anton Liljenback (23), Robin Tranberg (7), Luke Le Roux (8), Ismet Lushaku (17), Alexander Johansson (16), Robin Simovic (9), Filip Bohman (19)
Hammarby IF
4-3-3
24
Oliver Dovin
21
Edvin Kurtulus
13
Mads Fenger
30
Shaquille Pinas
5
Mohanad Jeahze
20
Nahir Besara
18
Loret Sadiku
6 2
Darijan Bojanic
22
Joel Nilsson
9
Veton Berisha
16
Gustav Ludwigson
19
Filip Bohman
9
Robin Simovic
16
Alexander Johansson
17
Ismet Lushaku
8
Luke Le Roux
7
Robin Tranberg
23
Anton Liljenback
20
Tobias Carlsson
18
Joakim Lindner
22
Andre Boman
29
Fredrik Andersson
Varbergs BoIS FC
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Shaquille Pinas Pavle Vagic | 46’ | Joakim Lindner Gideon Mensah |
62’ | Darijan Bojanic Jeppe Andersen | 54’ | Robin Simovic Oliver Alfonsi |
62’ | Veton Berisha Abdelrahman Saidi | 54’ | Anton Liljenbaeck Flamur Dzelili |
83’ | Joel Nilsson David Concha | 54’ | Luke Le Roux Joel Sundstrom |
89’ | Mohanad Jeahze Alper Demirol | 65’ | Robin Tranberg Dion Krasniqi |
Cầu thủ dự bị | |||
Alper Demirol | Oliver Alfonsi | ||
David Concha | Gideon Mensah | ||
Pavle Vagic | Filipe Sisse | ||
Jeppe Andersen | Flamur Dzelili | ||
Simon Sandberg | Joel Sundstrom | ||
Davor Blazevic | Dion Krasniqi | ||
Abdelrahman Saidi | Stojan Lukic |
Nhận định Hammarby IF vs Varbergs BoIS FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T | |
2 | 12 | 7 | 5 | 0 | 8 | 26 | T H H H T | |
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 25 | T T T T T | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B | |
5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T H T H B | |
6 | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B B B T T | |
7 | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | B H T H T | |
8 | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T B H T H | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T | |
10 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B | |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -6 | 12 | H T B B H | |
12 | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | T B B B B | |
13 | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T T B B B | |
14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | H T B B B | |
15 | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | B B T H H | |
16 | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại