![]() Netinho (Thay: Albin Lohikangas) 19 | |
![]() Pilip Vaitsiakhovich 33 | |
![]() Victor Larsson 38 | |
![]() Jeppe Andersen 49 | |
![]() Alper Demirol (Thay: Jeppe Andersen) 59 | |
![]() Bubacarr Trawally (Thay: David Concha) 59 | |
![]() Robin Tihi 62 | |
![]() Edvin Kurtulus 64 | |
![]() Joel Nilsson (Thay: Simon Sandberg) 72 | |
![]() Hampus Naesstroem (Thay: William Kenndal) 72 | |
![]() Veton Berisha (Thay: Abdelrahman Saidi) 72 | |
![]() Edvin Becirovic (Thay: Ajdin Zeljkovic) 73 | |
![]() Charlie Vindehall (Thay: Oscar Johansson) 73 | |
![]() Darijan Bojanic 74 | |
![]() Marcus Antonsson (Kiến tạo: Freddy Winst) 76 | |
![]() Pavle Vagic (Thay: Edvin Kurtulus) 79 | |
![]() (Pen) Nahir Besara 89 | |
![]() Moonga Simba (Thay: Edvin Becirovic) 90 | |
![]() Marcus Antonsson (Kiến tạo: Edvin Becirovic) 90+3' | |
![]() Alper Demirol 90+4' | |
![]() Shaquille Pinas 90+5' |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Vaernamo
số liệu thống kê

Hammarby IF

Vaernamo
67 Kiểm soát bóng 33
14 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Vaernamo
Hammarby IF (4-3-3): Davor Blazevic (25), Simon Sandberg (2), Edvin Kurtulus (21), Mads Fenger (13), Shaquille Pinas (30), Nahir Besara (20), Jeppe Andersen (8), Darijan Bojanic (6), David Concha (17), Gustav Ludwigson (16), Abdelrahman Saidi (40)
Vaernamo (5-3-2): Filipp Vojtekhnovich (30), Freddy Winsth (20), Robin Tihi (3), Victor Eriksson (25), Victor Larsson (5), Albin Lohikangas (26), Oscar Johansson (9), William Kenndal (8), Abdussalam Magashy (21), Marcus Antonsson (14), Ajdin Zeljkovic (16)

Hammarby IF
4-3-3
25
Davor Blazevic
2
Simon Sandberg
21
Edvin Kurtulus
13
Mads Fenger
30
Shaquille Pinas
20
Nahir Besara
8
Jeppe Andersen
6
Darijan Bojanic
17
David Concha
16
Gustav Ludwigson
40
Abdelrahman Saidi
16
Ajdin Zeljkovic
14 2
Marcus Antonsson
21
Abdussalam Magashy
8
William Kenndal
9
Oscar Johansson
26
Albin Lohikangas
5
Victor Larsson
25
Victor Eriksson
3
Robin Tihi
20
Freddy Winsth
30
Filipp Vojtekhnovich

Vaernamo
5-3-2
Thay người | |||
59’ | Jeppe Andersen Alper Demirol | 19’ | Albin Lohikangas Netinho |
59’ | David Concha Bubacarr Trawally | 72’ | William Kenndal Hampus Nasstrom |
72’ | Simon Sandberg Joel Nilsson | 73’ | Moonga Simba Edvin Becirovic |
72’ | Abdelrahman Saidi Veton Berisha | 73’ | Oscar Johansson Charlie Rikard Vindehall |
79’ | Edvin Kurtulus Pavle Vagic | 90’ | Edvin Becirovic Moonga Simba |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Dovin | Moonga Simba | ||
Alper Demirol | Jesper Dickman | ||
Nathaniel Adjei | Edvin Becirovic | ||
Joel Nilsson | Charlie Rikard Vindehall | ||
Pavle Vagic | Hampus Nasstrom | ||
Bubacarr Trawally | Netinho | ||
Veton Berisha | Hampus Gustafsson |
Nhận định Hammarby IF vs Vaernamo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | B T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 8 | 26 | T H H H T |
3 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | H T H B T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B B B T T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | B H T H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T B H T H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -5 | 15 | T B B H T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B H B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | H B T B B |
12 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | B B B B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T T B B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | H T B B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại