Simon Strand 50 | |
Gustav Engvall (Kiến tạo: Oscar Johansson) 53 | |
Loret Sadiku (Thay: Alper Demirol) 56 | |
Jusef Erabi (Thay: August Mikkelsen) 56 | |
Hampus Naesstroem 62 | |
Viktor Bergh (Thay: Albion Ademi) 63 | |
Joel Nilsson (Thay: Simon Strand) 67 | |
Netinho (Thay: Ajdin Zeljkovic) 74 | |
Freddy Winst (Thay: Hampus Naesstroem) 74 | |
Albin Lohikangas (Kiến tạo: Gustav Engvall) 79 | |
Abdelrahman Boudah (Thay: Tesfaldet Tekie) 84 | |
Saidou Alioum (Thay: Montader Madjed) 84 | |
Marco Bustos (Thay: Gustav Engvall) 90 | |
Jesper Dickman (Thay: Oscar Johansson) 90 |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Vaernamo
số liệu thống kê

Hammarby IF

Vaernamo
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 10
37 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Vaernamo
Hammarby IF (4-3-3): Oliver Dovin (1), Markus Karlsson (36), Edvin Kurtulus (4), Shaquille Pinas (30), Simon Strand (21), Nahir Besara (20), Alper Demirol (34), Tesfaldet Tekie (5), Montader Madjed (38), Adi Nalic (9), August Mikkelsen (17)
Vaernamo (4-3-3): Jonathan Rasheed (1), Victor Larsson (5), Victor Eriksson (25), Emin Grozdanic (24), Albin Lohikangas (16), Wenderson Oliveira (18), Hampus Nasstrom (6), Albion Ademi (8), Gustav Engvall (14), Oscar Johansson (9), Ajdin Zeljkovic (10)

Hammarby IF
4-3-3
1
Oliver Dovin
36
Markus Karlsson
4
Edvin Kurtulus
30
Shaquille Pinas
21
Simon Strand
20
Nahir Besara
34
Alper Demirol
5
Tesfaldet Tekie
38
Montader Madjed
9
Adi Nalic
17
August Mikkelsen
10
Ajdin Zeljkovic
9
Oscar Johansson
14
Gustav Engvall
8
Albion Ademi
6
Hampus Nasstrom
18
Wenderson Oliveira
16
Albin Lohikangas
24
Emin Grozdanic
25
Victor Eriksson
5
Victor Larsson
1
Jonathan Rasheed

Vaernamo
4-3-3
| Thay người | |||
| 56’ | Alper Demirol Loret Sadiku | 63’ | Albion Ademi Viktor Bergh |
| 56’ | August Mikkelsen Jusef Erabi | 74’ | Hampus Naesstroem Freddy Winsth |
| 67’ | Simon Strand Joel Nilsson | 74’ | Ajdin Zeljkovic Netinho |
| 84’ | Montader Madjed Saidou Alioum | 90’ | Gustav Engvall Marco Bustos |
| 84’ | Tesfaldet Tekie Abdelrahman Saidi | 90’ | Oscar Johansson Jesper Dickman |
| Cầu thủ dự bị | |||
Davor Blazevic | Kenan Bilalovic | ||
Anton Sebastien Kralj | Frank Adjei Junior | ||
Pavle Vagic | Freddy Winsth | ||
Loret Sadiku | Marco Bustos | ||
Jusef Erabi | Jesper Dickman | ||
Joel Nilsson | Edvin Becirovic | ||
Saidou Alioum | Netinho | ||
Ludvig Svanberg | Viktor Bergh | ||
Abdelrahman Saidi | Filipp Vojtekhnovich | ||
Nhận định Hammarby IF vs Vaernamo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 23 | 6 | 1 | 39 | 75 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T T H T | |
| 3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 15 | 52 | T T T H B | |
| 4 | 30 | 16 | 3 | 11 | 8 | 51 | B B T H T | |
| 5 | 30 | 13 | 10 | 7 | 20 | 49 | H B T H T | |
| 6 | 30 | 13 | 10 | 7 | 13 | 49 | B T B H T | |
| 7 | 30 | 13 | 9 | 8 | 7 | 48 | B B H T B | |
| 8 | 30 | 12 | 4 | 14 | -6 | 40 | B T B B B | |
| 9 | 30 | 11 | 6 | 13 | 2 | 39 | T H T T T | |
| 10 | 30 | 9 | 8 | 13 | -8 | 35 | T H H H B | |
| 11 | 30 | 10 | 5 | 15 | -26 | 35 | B T B H T | |
| 12 | 30 | 9 | 4 | 17 | -7 | 31 | B H B H B | |
| 13 | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | H B T H T | |
| 14 | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | B B B B B | |
| 15 | 30 | 6 | 8 | 16 | -19 | 26 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 3 | 7 | 20 | -33 | 16 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
