Nahir Besara rời sân và được thay thế bởi Elohim Kabore.
Paulos Abraham 4 | |
Victor Eriksson (Kiến tạo: Nahir Besara) 21 | |
Nahir Besara 44 | |
Patriot Sejdiu (Thay: Daniel Ljung) 61 | |
Vladimir Rodic (Thay: Oscar Uddenaes) 61 | |
Tesfaldet Tekie (Thay: Frank Junior Adjei) 63 | |
Hampus Skoglund (Thay: Ibrahima Fofana) 63 | |
Lukas Bergquist 74 | |
Obilor Denzel Okeke (Thay: Paulos Abraham) 76 | |
Daniel Ask (Thay: Magnus Christensen) 81 | |
Niklas Soederberg (Thay: Anssi Suhonen) 81 | |
Raymond Adjei (Thay: Tatu Varmanen) 81 | |
Sebastian Tounekti 86 | |
Simon Strand (Thay: Sebastian Tounekti) 87 | |
Elohim Kabore (Thay: Nahir Besara) 87 |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Oesters IF


Diễn biến Hammarby IF vs Oesters IF
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.
V À A A O O O - Sebastian Tounekti ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Tatu Varmanen rời sân và được thay thế bởi Raymond Adjei.
Anssi Suhonen rời sân và được thay thế bởi Niklas Soederberg.
Magnus Christensen rời sân và được thay thế bởi Daniel Ask.
Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Obilor Denzel Okeke.
Thẻ vàng cho Lukas Bergquist.
Ibrahima Fofana rời sân và được thay thế bởi Hampus Skoglund.
Frank Junior Adjei rời sân và được thay thế bởi Tesfaldet Tekie.
Oscar Uddenaes rời sân và được thay thế bởi Vladimir Rodic.
Daniel Ljung rời sân và được thay thế bởi Patriot Sejdiu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!
Nahir Besara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Victor Eriksson đã ghi bàn!
Adam Ladeback ra hiệu cho Hammarby được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
V À A A O O O - Paulos Abraham đã ghi bàn!
V À A A O O O! Hammarby đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Paulos Abraham.
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Oesters IF
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Ibrahima Fofana (17), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Frederik Winther (3), Frank Junior Adjei (28), Markus Karlsson (8), Nahir Besara (20), Oscar Johansson (11), Paulos Abraham (7), Sebastian Tounekti (18)
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Kingsley Gyamfi (3), Ivan Kricak (15), Lukas Bergquist (21), Noah Soderberg (6), Magnus Christensen (26), Anssi Suhonen (7), Oscar Uddenäs (10), Alibek Aliev Aliyevich (20), Daniel Ljung (18)


| Thay người | |||
| 63’ | Ibrahima Fofana Hampus Skoglund | 61’ | Oscar Uddenaes Vladimir Rodic |
| 63’ | Frank Junior Adjei Tesfaldet Tekie | 61’ | Daniel Ljung Patriot Sejdiu |
| 76’ | Paulos Abraham Obilor Denzel Okeke | 81’ | Magnus Christensen Daniel Ask |
| 87’ | Sebastian Tounekti Simon Strand | 81’ | Anssi Suhonen Niklas Söderberg |
| 87’ | Nahir Besara Moise Kabore | 81’ | Tatu Varmanen Raymond Adjei |
| Cầu thủ dự bị | |||
Felix Jakobsson | Carl Lundahl Persson | ||
Hampus Skoglund | Sebastian Starke Hedlund | ||
Tesfaldet Tekie | Daniel Ask | ||
Adrian Lahdo | Niklas Söderberg | ||
Simon Strand | Dennis Olsson | ||
Jacob Ortmark | Raymond Adjei | ||
Obilor Denzel Okeke | Vladimir Rodic | ||
Montader Madjed | Patriot Sejdiu | ||
Moise Kabore | Christian Kouakou | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hammarby IF
Thành tích gần đây Oesters IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 21 | 6 | 1 | 33 | 69 | H T T T T | |
| 2 | 28 | 18 | 4 | 6 | 28 | 58 | T B T T T | |
| 3 | 29 | 14 | 10 | 5 | 16 | 52 | T H T T T | |
| 4 | 29 | 13 | 9 | 7 | 9 | 48 | H B B H T | |
| 5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 6 | 48 | B T B B T | |
| 6 | 29 | 12 | 10 | 7 | 18 | 46 | T T H B T | |
| 7 | 29 | 12 | 10 | 7 | 12 | 46 | T B T B H | |
| 8 | 29 | 12 | 4 | 13 | -3 | 40 | B B T B B | |
| 9 | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | B T H T T | |
| 10 | 29 | 9 | 8 | 12 | -7 | 35 | T T H H H | |
| 11 | 29 | 9 | 5 | 15 | -28 | 32 | T B T B H | |
| 12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -5 | 31 | B B H B H | |
| 13 | 29 | 8 | 5 | 16 | -15 | 29 | B B B B B | |
| 14 | 29 | 6 | 8 | 15 | -17 | 26 | H B T B B | |
| 15 | 28 | 7 | 5 | 16 | -21 | 26 | T T H B T | |
| 16 | 28 | 3 | 7 | 18 | -26 | 16 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch