Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nathaniel Adjei
27 - Frederik Winther (Thay: Pavle Vagic)
46 - Oscar Johansson Schellhas (Thay: Hampus Skoglund)
46 - Jusef Erabi (Thay: Elohim Kabore)
46 - Tesfaldet Tekie (Thay: Nathaniel Adjei)
46 - Nahir Besara (Kiến tạo: Jusef Erabi)
54 - (og) Kevin Ackermann
72 - Montader Madjed
76 - Ibrahima Fofana (Thay: Montader Madjed)
82
- Oliver Zanden
22 - Wilmer Odefalk (Thay: Serge-Junior Martinsson Ngouali)
35 - Wilmer Odefalk (Thay: Serge-Junior Ngouali)
35 - Adam Jakobsen (Kiến tạo: Victor Lind)
44 - Adam Jakobsen
45+8' - Love Arrhov (Thay: Ezekiel Alladoh)
74 - Rasmus Oerqvist (Thay: Victor Lind)
87 - Anton Kurochkin (Thay: Kevin Ackermann)
87
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Brommapojkarna
Diễn biến Hammarby IF vs Brommapojkarna
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kevin Ackermann rời sân và được thay thế bởi Anton Kurochkin.
Victor Lind rời sân và được thay thế bởi Rasmus Oerqvist.
Montader Madjed rời sân và anh được thay thế bởi Ibrahima Fofana.
V À A A O O O - Montader Madjed đã ghi bàn!
Ezekiel Alladoh rời sân và được thay thế bởi Love Arrhov.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Kevin Ackermann đưa bóng vào lưới nhà!
Jusef Erabi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!
Nathaniel Adjei rời sân và được thay thế bởi Tesfaldet Tekie.
Elohim Kabore rời sân và được thay thế bởi Jusef Erabi.
Hampus Skoglund rời sân và được thay thế bởi Oscar Johansson Schellhas.
Pavle Vagic rời sân và được thay thế bởi Frederik Winther.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O! Adam Jakobsen đã ghi bàn!
Victor Lind đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Jakobsen đã ghi bàn!
Serge-Junior Ngouali rời sân và được thay thế bởi Wilmer Odefalk.
Thẻ vàng cho Nathaniel Adjei.
Thẻ vàng cho Oliver Zanden.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Brommapojkarna
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Nahir Besara (20), Markus Karlsson (8), Nathaniel Adjei (28), Montader Madjed (26), Moise Kabore (29), Abdelrahman Boudah (23)
Brommapojkarna (3-5-2): Leo Cavallius (40), Even Hovland (3), Eric Bjorkander (4), Oliver Zanden (6), Alex Timossi Andersson (21), Kevin Ackermann (24), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Adam Jakobsen (16), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23), Daleho Irandust (19)
| Thay người | |||
| 46’ | Hampus Skoglund Oscar Johansson | 35’ | Serge-Junior Ngouali Wilmer Odefalk |
| 46’ | Elohim Kabore Jusef Erabi | 74’ | Ezekiel Alladoh Love Arrhov |
| 46’ | Nathaniel Adjei Tesfaldet Tekie | 87’ | Victor Lind Rasmus Örqvist |
| 46’ | Pavle Vagic Frederik Winther | 87’ | Kevin Ackermann Anton Kurochkin |
| 82’ | Montader Madjed Ibrahima Fofana | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Johansson | Davor Blazevic | ||
Adrian Lahdo | Oskar Cotton | ||
Jusef Erabi | Rasmus Örqvist | ||
Paulos Abraham | Anton Kurochkin | ||
Jacob Ortmark | Wilmer Odefalk | ||
Tesfaldet Tekie | Isak Ssewankambo | ||
Ibrahima Fofana | Love Arrhov | ||
Frederik Winther | Charlie NIlden | ||
Felix Jakobsson | Nabil Bahoui | ||
Nhận định Hammarby IF vs Brommapojkarna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hammarby IF
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 23 | 6 | 1 | 39 | 75 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T T H T | |
| 3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 15 | 52 | T T T H B | |
| 4 | 30 | 16 | 3 | 11 | 8 | 51 | B B T H T | |
| 5 | 30 | 13 | 10 | 7 | 20 | 49 | H B T H T | |
| 6 | 30 | 13 | 10 | 7 | 13 | 49 | B T B H T | |
| 7 | 30 | 13 | 9 | 8 | 7 | 48 | B B H T B | |
| 8 | 30 | 12 | 4 | 14 | -6 | 40 | B T B B B | |
| 9 | 30 | 11 | 6 | 13 | 2 | 39 | T H T T T | |
| 10 | 30 | 9 | 8 | 13 | -8 | 35 | T H H H B | |
| 11 | 30 | 10 | 5 | 15 | -26 | 35 | B T B H T | |
| 12 | 30 | 9 | 4 | 17 | -7 | 31 | B H B H B | |
| 13 | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | H B T H T | |
| 14 | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | B B B B B | |
| 15 | 30 | 6 | 8 | 16 | -19 | 26 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 3 | 7 | 20 | -33 | 16 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại