Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tesfaldet Tekie (Kiến tạo: Hampus Skoglund)
49 - Nahir Besara (Kiến tạo: Paulos Abraham)
52 - Paulos Abraham (Kiến tạo: Hampus Skoglund)
57 - Montader Madjed (Kiến tạo: Hampus Skoglund)
70 - Adrian Lahdo (Thay: Nahir Besara)
72 - Elohim Kabore (Thay: Paulos Abraham)
72 - Obilor Denzel Okeke (Thay: Montader Madjed)
72 - Frank Junior Adjei (Thay: Tesfaldet Tekie)
81 - Wilson Lindberg Uhrstroem (Thay: Oscar Johansson Schellhas)
85
- Marius Lode
60 - Pontus Dahbo (Thay: Adrian Svanbaeck)
61 - Isak Brusberg (Thay: John Paul Dembe)
61 - Danilo Al-Saed (Thay: Severin Nioule)
61 - Harry Hilvenius (Thay: Julius Lindberg)
61 - Christ Wawa (Thay: Amor Layouni)
84 - Filip Helander
87
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs BK Haecken
Diễn biến Hammarby IF vs BK Haecken
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Filip Helander.
Oscar Johansson Schellhas rời sân và được thay thế bởi Wilson Lindberg Uhrstroem.
Amor Layouni rời sân và được thay thế bởi Christ Wawa.
Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Frank Junior Adjei.
Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Obilor Denzel Okeke.
Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Elohim Kabore.
Nahir Besara rời sân và được thay thế bởi Adrian Lahdo.
Hampus Skoglund đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Montader Madjed ghi bàn!
Julius Lindberg rời sân và được thay thế bởi Harry Hilvenius.
Severin Nioule rời sân và được thay thế bởi Danilo Al-Saed.
John Paul Dembe rời sân và được thay thế bởi Isak Brusberg.
Adrian Svanbaeck rời sân và được thay thế bởi Pontus Dahbo.
Thẻ vàng cho Marius Lode.
Hampus Skoglund đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Paulos Abraham ghi bàn!
Paulos Abraham đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nahir Besara ghi bàn!
Hampus Skoglund đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tesfaldet Tekie ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs BK Haecken
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Ibrahima Fofana (17), Pavle Vagic (6), Frederik Winther (3), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Montader Madjed (26), Paulos Abraham (7), Oscar Johansson (11)
BK Haecken (3-5-2): Oscar Jansson (32), Marius Lode (4), Filip Helander (22), Olle Samuelsson (23), Julius Lindberg (11), Samuel Holm (15), Adrian Svanback (20), Simon Gustafson (14), Amor Layouni (24), John Paul Dembe (19), Severin Nioule (29)
Thay người | |||
72’ | Nahir Besara Adrian Lahdo | 61’ | Adrian Svanbaeck Pontus Dahbo |
72’ | Montader Madjed Obilor Denzel Okeke | 61’ | Severin Nioule Danilo Al-Saed |
72’ | Paulos Abraham Moise Kabore | 61’ | John Paul Dembe Isak Brusberg |
81’ | Tesfaldet Tekie Frank Junior Adjei | 61’ | Julius Lindberg Harry Hilvenius |
85’ | Oscar Johansson Schellhas Wilson Lindberg Uhrstrom | 84’ | Amor Layouni Christ Ivan Wawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Jakobsson | Sanders Ngabo | ||
Adrian Lahdo | Sigge Jansson | ||
Nikola Vasic | Pontus Dahbo | ||
Simon Strand | Danilo Al-Saed | ||
Jacob Ortmark | Christ Ivan Wawa | ||
Obilor Denzel Okeke | Lasse Bruun Madsen | ||
Frank Junior Adjei | Isak Brusberg | ||
Moise Kabore | Viktor Alestig | ||
Wilson Lindberg Uhrstrom | Harry Hilvenius |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hammarby IF
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 19 | 6 | 1 | 30 | 63 | T T H T T | |
2 | 26 | 16 | 4 | 6 | 25 | 52 | T H T B T | |
3 | 27 | 12 | 9 | 6 | 14 | 45 | H B T B T | |
4 | 26 | 12 | 9 | 5 | 13 | 45 | T B T H T | |
5 | 26 | 12 | 8 | 6 | 7 | 44 | T T B H B | |
6 | 26 | 14 | 2 | 10 | 5 | 44 | T T B T B | |
7 | 26 | 11 | 9 | 6 | 15 | 42 | T H T T H | |
8 | 26 | 11 | 4 | 11 | 0 | 37 | B H B B B | |
9 | 27 | 10 | 5 | 12 | -6 | 35 | B B B T T | |
10 | 26 | 9 | 2 | 15 | -3 | 29 | T B T B B | |
11 | 27 | 8 | 5 | 14 | -6 | 29 | B T B B T | |
12 | 27 | 8 | 5 | 14 | -13 | 29 | H T B B B | |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -26 | 28 | B H T T B | |
14 | 26 | 6 | 7 | 13 | -12 | 25 | B T H B T | |
15 | 26 | 6 | 5 | 15 | -21 | 23 | H B T T H | |
16 | 26 | 3 | 6 | 17 | -22 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại