Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Frank Junior Adjei.
![]() Nahir Besara (Kiến tạo: Montader Madjed) 40 | |
![]() Taha Ayari 48 | |
![]() Montader Madjed (Kiến tạo: Adrian Lahdo) 59 | |
![]() Nahir Besara 66 | |
![]() Yannick Geiger (Thay: Mads Doehr Thychosen) 71 | |
![]() Axel Kouame (Thay: Zadok Yohanna) 71 | |
![]() Hampus Skoglund (Thay: Ibrahima Fofana) 73 | |
![]() Oscar Johansson Schellhas (Thay: Adrian Lahdo) 73 | |
![]() Tesfaldet Tekie 78 | |
![]() Aron Csongvai 79 | |
![]() Obilor Denzel Okeke (Thay: Montader Madjed) 80 | |
![]() John Guidetti (Thay: Erik Flataker) 81 | |
![]() Kevin Filling (Thay: Johan Hove) 81 | |
![]() Fredrik Nissen 82 | |
![]() Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Abdihakin Ali) 90 | |
![]() Simon Strand (Thay: Tesfaldet Tekie) 90 | |
![]() Frank Junior Adjei (Thay: Paulos Abraham) 90 |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs AIK


Diễn biến Hammarby IF vs AIK
Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.
Abdihakin Ali rời sân và được thay thế bởi Alexander Fesshaie Beraki.

Thẻ vàng cho Fredrik Nissen.
Johan Hove rời sân và được thay thế bởi Kevin Filling.
Erik Flataker rời sân và được thay thế bởi John Guidetti.
Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Obilor Denzel Okeke.

V À A A O O O - Aron Csongvai đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tesfaldet Tekie.
Adrian Lahdo rời sân và được thay thế bởi Oscar Johansson Schellhas.
Ibrahima Fofana rời sân và được thay thế bởi Hampus Skoglund.
Zadok Yohanna rời sân và được thay thế bởi Axel Kouame.
Mads Doehr Thychosen rời sân và được thay thế bởi Yannick Geiger.

Thẻ vàng cho Nahir Besara.
Adrian Lahdo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Montader Madjed đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Taha Ayari.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Montader Madjed đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs AIK
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Ibrahima Fofana (17), Pavle Vagic (6), Victor Eriksson (4), Frederik Winther (3), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Montader Madjed (26), Paulos Abraham (7), Adrian Lahdo (15)
AIK (4-2-3-1): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Aron Csongvai (33), Sotirios Papagiannopoulos (4), Fredrik Nissen (14), Anton Jonsson Saletros (7), Abdihakin Ali (18), Zadok Yohanna (36), Johan Hove (8), Taha Ayari (45), Erik Flataker (20)


Thay người | |||
73’ | Ibrahima Fofana Hampus Skoglund | 71’ | Mads Doehr Thychosen Yannick Geiger |
73’ | Adrian Lahdo Oscar Johansson | 71’ | Zadok Yohanna Axel Kouame |
80’ | Montader Madjed Obilor Denzel Okeke | 81’ | Erik Flataker John Guidetti |
90’ | Tesfaldet Tekie Simon Strand | 81’ | Johan Hove Kevin Filling |
90’ | Paulos Abraham Frank Junior Adjei | 90’ | Abdihakin Ali Alexander Fesshaie Beraki |
Cầu thủ dự bị | |||
Hampus Skoglund | Kalle Joelsson | ||
Oscar Johansson | John Guidetti | ||
Nikola Vasic | Kevin Filling | ||
Simon Strand | Filip Benkovic | ||
Obilor Denzel Okeke | Yannick Geiger | ||
Frank Junior Adjei | Alexander Fesshaie Beraki | ||
Moise Kabore | Axel Kouame | ||
Felix Jakobsson | Ladji Cammara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hammarby IF
Thành tích gần đây AIK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 6 | 1 | 32 | 66 | T H T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 4 | 6 | 26 | 55 | H T B T T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 14 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 14 | 45 | H B T B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B H B B |
6 | ![]() | 27 | 14 | 2 | 11 | 3 | 44 | T B T B B |
7 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 14 | 42 | H T T H B |
8 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 4 | 40 | H B B B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -7 | 33 | B B T T H |
10 | ![]() | 27 | 9 | 4 | 14 | -25 | 31 | H T T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 3 | 15 | -3 | 30 | B T B B H |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -5 | 30 | T B B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -13 | 29 | H T B B B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -16 | 25 | T H B T B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -22 | 23 | B T T H B |
16 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -22 | 16 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại