Thứ Ba, 21/10/2025
Nahir Besara (Kiến tạo: Montader Madjed)
40
Taha Ayari
48
Montader Madjed (Kiến tạo: Adrian Lahdo)
59
Nahir Besara
66
Yannick Geiger (Thay: Mads Doehr Thychosen)
71
Axel Kouame (Thay: Zadok Yohanna)
71
Hampus Skoglund (Thay: Ibrahima Fofana)
73
Oscar Johansson Schellhas (Thay: Adrian Lahdo)
73
Tesfaldet Tekie
78
Aron Csongvai
79
Obilor Denzel Okeke (Thay: Montader Madjed)
80
John Guidetti (Thay: Erik Flataker)
81
Kevin Filling (Thay: Johan Hove)
81
Fredrik Nissen
82
Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Abdihakin Ali)
90
Simon Strand (Thay: Tesfaldet Tekie)
90
Frank Junior Adjei (Thay: Paulos Abraham)
90

Thống kê trận đấu Hammarby IF vs AIK

số liệu thống kê
Hammarby IF
Hammarby IF
AIK
AIK
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hammarby IF vs AIK

Tất cả (50)
90+2'

Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Frank Junior Adjei.

90+2'

Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.

90+2'

Abdihakin Ali rời sân và được thay thế bởi Alexander Fesshaie Beraki.

82' Thẻ vàng cho Fredrik Nissen.

Thẻ vàng cho Fredrik Nissen.

81'

Johan Hove rời sân và được thay thế bởi Kevin Filling.

81'

Erik Flataker rời sân và được thay thế bởi John Guidetti.

80'

Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Obilor Denzel Okeke.

79' V À A A O O O - Aron Csongvai đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aron Csongvai đã ghi bàn!

78' Thẻ vàng cho Tesfaldet Tekie.

Thẻ vàng cho Tesfaldet Tekie.

73'

Adrian Lahdo rời sân và được thay thế bởi Oscar Johansson Schellhas.

73'

Ibrahima Fofana rời sân và được thay thế bởi Hampus Skoglund.

71'

Zadok Yohanna rời sân và được thay thế bởi Axel Kouame.

71'

Mads Doehr Thychosen rời sân và được thay thế bởi Yannick Geiger.

66' Thẻ vàng cho Nahir Besara.

Thẻ vàng cho Nahir Besara.

59'

Adrian Lahdo đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A O O O - Montader Madjed đã ghi bàn!

V À A A O O O - Montader Madjed đã ghi bàn!

48' Thẻ vàng cho Taha Ayari.

Thẻ vàng cho Taha Ayari.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Montader Madjed đã kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Hammarby IF vs AIK

Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Ibrahima Fofana (17), Pavle Vagic (6), Victor Eriksson (4), Frederik Winther (3), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Montader Madjed (26), Paulos Abraham (7), Adrian Lahdo (15)

AIK (4-2-3-1): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Aron Csongvai (33), Sotirios Papagiannopoulos (4), Fredrik Nissen (14), Anton Jonsson Saletros (7), Abdihakin Ali (18), Zadok Yohanna (36), Johan Hove (8), Taha Ayari (45), Erik Flataker (20)

Hammarby IF
Hammarby IF
4-3-3
1
Warner Hahn
17
Ibrahima Fofana
6
Pavle Vagic
4
Victor Eriksson
3
Frederik Winther
8
Markus Karlsson
5
Tesfaldet Tekie
20
Nahir Besara
26
Montader Madjed
7
Paulos Abraham
15
Adrian Lahdo
20
Erik Flataker
45
Taha Ayari
8
Johan Hove
36
Zadok Yohanna
18
Abdihakin Ali
7
Anton Jonsson Saletros
14
Fredrik Nissen
4
Sotirios Papagiannopoulos
33
Aron Csongvai
17
Mads Thychosen
15
Kristoffer Nordfeldt
AIK
AIK
4-2-3-1
Thay người
73’
Ibrahima Fofana
Hampus Skoglund
71’
Mads Doehr Thychosen
Yannick Geiger
73’
Adrian Lahdo
Oscar Johansson
71’
Zadok Yohanna
Axel Kouame
80’
Montader Madjed
Obilor Denzel Okeke
81’
Erik Flataker
John Guidetti
90’
Tesfaldet Tekie
Simon Strand
81’
Johan Hove
Kevin Filling
90’
Paulos Abraham
Frank Junior Adjei
90’
Abdihakin Ali
Alexander Fesshaie Beraki
Cầu thủ dự bị
Hampus Skoglund
Kalle Joelsson
Oscar Johansson
John Guidetti
Nikola Vasic
Kevin Filling
Simon Strand
Filip Benkovic
Obilor Denzel Okeke
Yannick Geiger
Frank Junior Adjei
Alexander Fesshaie Beraki
Moise Kabore
Axel Kouame
Felix Jakobsson
Ladji Cammara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
25/04 - 2021
17/10 - 2021
15/05 - 2022
H1: 2-1
28/08 - 2022
H1: 1-1
Cúp quốc gia Thụy Điển
14/03 - 2023
H1: 1-1
VĐQG Thụy Điển
16/04 - 2023
H1: 1-0
03/09 - 2023
H1: 1-1
19/05 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
18/05 - 2025
H1: 0-0
19/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Hammarby IF

VĐQG Thụy Điển
19/10 - 2025
H1: 1-0
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
VĐQG Thụy Điển
31/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
20/08 - 2025

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
19/10 - 2025
H1: 1-0
05/10 - 2025
H1: 0-3
28/09 - 2025
H1: 0-1
23/09 - 2025
16/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby2720613266T H T T T
2Hammarby IFHammarby IF2717462655H T B T T
3GAISGAIS2713951448B T H T T
4Malmo FFMalmo FF2712961445H B T B T
5AIKAIK271287644T B H B B
6IFK GothenburgIFK Gothenburg2714211344T B T B B
7DjurgaardenDjurgaarden2711971442H T T H B
8ElfsborgElfsborg2712411440H B B B T
9BK HaeckenBK Haecken279612-733B B T T H
10Halmstads BKHalmstads BK279414-2531H T T B T
11BrommapojkarnaBrommapojkarna279315-330B T B B H
12SiriusSirius278613-530T B B T H
13IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping278514-1329H T B B B
14Oesters IFOesters IF276714-1625T H B T B
15DegerforsDegerfors276516-2223B T T H B
16VaernamoVaernamo273717-2216B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow