Phát bóng lên cho Valerenga tại Briskeby.
Snorre Nilsen 8 | |
Kristian Lien (Kiến tạo: Julian Bakkeli Gonstad) 22 | |
William Osnes-Ringen 41 | |
Anton Ekeroth 52 | |
Mathias Grundetjern (Kiến tạo: Filip Thorvaldsen) 59 | |
Aksel Baran Potur (Thay: William Osnes-Ringen) 61 | |
Elias Hagen (Thay: Stian Sjoevold Thorstensen) 64 | |
Petter Strand (Thay: Henrik Roervik Bjoerdal) 69 | |
Ylldren Ibrahimaj (Kiến tạo: Gustav Granath) 77 | |
Fidel Brice Ambina 82 | |
Gard Simenstad (Thay: Ylldren Ibrahimaj) 86 | |
Promise Meliga (Thay: Ivan Naesberg) 89 |
Thống kê trận đấu HamKam vs Vaalerenga


Diễn biến HamKam vs Vaalerenga
Đá phạt ở vị trí tốt cho HamKam!
Svein Tore Sinnes trao cho đội khách một quả ném biên.
Tại Hamar, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho HamKam ở phần sân của họ.
Kristian Stromland Lien có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho HamKam.
Valerenga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đá phạt cho HamKam ở phần sân của họ.
Valerenga được hưởng một quả phạt góc từ Svein Tore Sinnes.
Svein Tore Sinnes chỉ định một quả đá phạt cho Valerenga.
Svein Tore Sinnes trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Valerenga ở phần sân của họ.
Valerenga được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
HamKam được hưởng một quả phạt góc.
Valerenga được hưởng một quả phạt góc.
Svein Tore Sinnes chỉ định một quả đá phạt cho Valerenga ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Valerenga tại Briskeby.
Ném biên cho Valerenga.
Promise Meliga vào sân thay cho Ivan Nasberg của Valerenga tại Briskeby.
Bóng an toàn khi Valerenga được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát HamKam vs Vaalerenga
HamKam (3-5-2): Marcus Sandberg (12), Gustav Granath (2), Fredrik Sjolstad (23), Ethan Amundsen Day (3), Snorre Strand Nilsen (22), Ylldren Ibrahimaj (24), Luc Mares (14), William Osnes-Ringen (15), Anton Ekeroth (5), Kristian Stromland Lien (19), Julian Gonstad (20)
Vaalerenga (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Vegar Hedenstad (6), Aaron Kiil Olsen (4), Ivan Näsberg (37), Vinicius Nogueira (27), Henrik Bjørdal (8), Fidele Brice Ambina (29), Stian Sjovold Thorstensen (22), Filip Thorvaldsen (26), Mathias Grunderjern (17), Elias Sørensen (11)


| Thay người | |||
| 61’ | William Osnes-Ringen Aksel Baran Potur | 64’ | Stian Sjoevold Thorstensen Elias Kristoffersen Hagen |
| 86’ | Ylldren Ibrahimaj Gard Simenstad | 69’ | Henrik Roervik Bjoerdal Petter Strand |
| 89’ | Ivan Naesberg Promise Meliga | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Vidar Ari Jónsson | Jacob Storevik | ||
Alexander Nilsson | Haakon Sjaatil | ||
Markus Johnsgard | Onyebuchi Obasi | ||
Moses Mawa | Elias Kristoffersen Hagen | ||
Tore André Sørås | Lorents Apold-Aasen | ||
Aksel Baran Potur | Noah Pallas | ||
Gard Simenstad | Sebastian Jarl | ||
Eron Gojani | Petter Strand | ||
Mads Orrhaug Larsen | Promise Meliga | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HamKam
Thành tích gần đây Vaalerenga
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 29 | 21 | 5 | 3 | 37 | 68 | T T T T T | |
| 2 | 29 | 21 | 4 | 4 | 52 | 67 | T T B T T | |
| 3 | 29 | 17 | 3 | 9 | 12 | 54 | B T T B T | |
| 4 | 29 | 16 | 5 | 8 | 7 | 53 | T B B H B | |
| 5 | 29 | 14 | 3 | 12 | 11 | 45 | H H B T T | |
| 6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 3 | 43 | B T T B H | |
| 7 | 29 | 11 | 9 | 9 | 8 | 42 | T H T T B | |
| 8 | 29 | 12 | 3 | 14 | 5 | 39 | B B T T T | |
| 9 | 29 | 10 | 9 | 10 | -3 | 39 | B H B T B | |
| 10 | 29 | 10 | 8 | 11 | -3 | 38 | B T B B T | |
| 11 | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | T T T B T | |
| 12 | 29 | 8 | 11 | 10 | 3 | 35 | H B B H B | |
| 13 | 29 | 9 | 7 | 13 | -23 | 33 | H B B T H | |
| 14 | 29 | 7 | 7 | 15 | -22 | 28 | H B T B B | |
| 15 | 29 | 6 | 2 | 21 | -29 | 20 | B B B B B | |
| 16 | 29 | 2 | 3 | 24 | -55 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch