Ném biên cho Stroemsgodset.
![]() Julian Bakkeli Gonstad (Kiến tạo: Anton Ekeroth) 8 | |
![]() Fredrik Ardraa 29 | |
![]() Lars-Christopher Vilsvik 59 | |
![]() Moses Mawa (Thay: Julian Bakkeli Gonstad) 61 | |
![]() Tore Andre Soeraas (Thay: Ylldren Ibrahimaj) 61 | |
![]() Luc Mares 65 | |
![]() Kreshnik Krasniqi (Thay: Johan Bakke) 74 | |
![]() James Ampofo (Thay: Alie Conteh) 74 | |
![]() Ole Kristian Enersen (Thay: Gustav Wikheim) 74 | |
![]() Bent Soermo (Thay: Lars-Christopher Vilsvik) 76 | |
![]() James Ampofo (Kiến tạo: Herman Stengel) 83 | |
![]() Mats Pedersen (Thay: Aksel Baran Potur) 84 | |
![]() Mats Pedersen (Thay: Aksel Baran Potur) 86 | |
![]() Eron Gojani (Thay: William Osnes-Ringen) 88 | |
![]() Snorre Nilsen (Thay: Gard Simenstad) 88 |
Thống kê trận đấu HamKam vs Stroemsgodset


Diễn biến HamKam vs Stroemsgodset
Ola Hobber Nilsen ra hiệu cho một quả ném biên cho HamKam, gần khu vực của Stroemsgodset.
Stroemsgodset có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho HamKam gần khu vực cấm địa.
Phát bóng lên cho HamKam tại Briskeby.
Stroemsgodset được hưởng một quả phạt góc do Ola Hobber Nilsen trao.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Hamar.
HamKam thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Snorre Strand Nilsen thay thế Gard Simenstad.
Eron Gojani vào sân thay cho William Osnes Ringen của HamKam.
Ném biên cho Stroemsgodset ở phần sân nhà.
Ola Hobber Nilsen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Stroemsgodset ở phần sân nhà.
HamKam được hưởng một quả phạt góc.
HamKam được hưởng một quả phạt góc do Ola Hobber Nilsen trao.
HamKam được hưởng một quả phạt góc.
HamKam thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Mats Pedersen thay thế Aksel Baran Potur.
Herman Stengel đã có một pha kiến tạo ở đó.

Stroemsgodset dẫn trước 2-1 nhờ công của James Ampofo.
Stroemsgodset được hưởng một quả phạt góc do Ola Hobber Nilsen trao.
HamKam có một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân, HamKam được hưởng quả phát bóng lên.
Stroemsgodset được hưởng một quả phạt góc do Ola Hobber Nilsen trao.
Đội hình xuất phát HamKam vs Stroemsgodset
HamKam (5-3-2): Marcus Sandberg (12), Ylldren Ibrahimaj (24), Luc Mares (14), Fredrik Sjolstad (23), Ethan Amundsen Day (3), Anton Ekeroth (5), Gard Simenstad (18), William Osnes-Ringen (15), Aksel Baran Potur (17), Kristian Stromland Lien (19), Julian Gonstad (20)
Stroemsgodset (4-4-2): Per Kristian Bråtveit (1), Lars Christopher Vilsvik (26), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Johan Bakke (17), Herman Stengel (10), Gustav Wikheim (80), Marko Farji (21), Frederick Ardraa (16), Alie Conteh (20)


Thay người | |||
61’ | Julian Bakkeli Gonstad Moses Mawa | 74’ | Gustav Wikheim Ole Enersen |
61’ | Ylldren Ibrahimaj Tore André Sørås | 74’ | Johan Bakke Kreshnik Krasniqi |
84’ | Aksel Baran Potur Mats Pedersen | 74’ | Alie Conteh James Ampofo |
88’ | William Osnes-Ringen Eron Gojani | 76’ | Lars-Christopher Vilsvik Bent Sormo |
88’ | Gard Simenstad Snorre Strand Nilsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Nilsson | Ole Enersen | ||
Vidar Ari Jónsson | Sivert Westerlund | ||
Moses Mawa | Jasper Silva Torkildsen | ||
Tore André Sørås | Bent Sormo | ||
Eron Gojani | Samuel Silalahi | ||
Snorre Strand Nilsen | Kreshnik Krasniqi | ||
Mats Pedersen | Andreas Heredia Randen | ||
Mads Orrhaug Larsen | James Ampofo | ||
Peter Sunday | André Stavås Skistad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HamKam
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 3 | 3 | 39 | 48 | T H T T T |
2 | ![]() | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T T T H |
3 | ![]() | 20 | 12 | 4 | 4 | 8 | 40 | B T T H T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 7 | 39 | H B B T T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 4 | 30 | H T H H T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | 1 | 30 | T T T T B |
8 | ![]() | 20 | 9 | 1 | 10 | 7 | 28 | B B H B B |
9 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 7 | 28 | H H H B H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 2 | 28 | B B B T T |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | 1 | 27 | T H T B B |
12 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -18 | 24 | B H T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -13 | 21 | B T H B B |
14 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -12 | 20 | H B H B B |
15 | ![]() | 21 | 5 | 1 | 15 | -18 | 16 | T B H T T |
16 | ![]() | 21 | 1 | 3 | 17 | -42 | 6 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại