Thứ Sáu, 23/05/2025
Bjoern Martin Kristensen (Thay: David Hickson Gyedu)
36
Paal Alexander Kirkevold
42
William Osnes-Ringen (Thay: Arne Oedegaard)
63
Kristian Lien (Thay: Paal Alexander Kirkevold)
63
Niclas Schjoeth Semmen (Thay: Moussa Njie)
63
Niclas Schjoeth Semmen
75
Jonas Lange Hjorth (Thay: Fredrik Tobias Berglie)
78
Brynjar Ingi Bjarnason
81
Teodor Berg Haltvik
82
Alwande Roaldsoey (Thay: Aksel Baran Potur)
85
Vidar Ari Jonsson (Thay: Snorre Nilsen)
85
Julian Bakkeli Gonstad (Thay: Moses Mawa)
87

Thống kê trận đấu HamKam vs KFUM Oslo

số liệu thống kê
HamKam
HamKam
KFUM Oslo
KFUM Oslo
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 14
2 Việt vị 0
6 Chuyền dài 14
0 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến HamKam vs KFUM Oslo

Tất cả (105)
90+8'

Bóng đi ra ngoài sân và HamKam được hưởng quả phát bóng lên.

90+8'

Robin Gravli Rasch của KFUM Oslo tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+7'

Sigurd Smehus Kringstad ra hiệu cho KFUM Oslo được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của HamKam.

90+6'

Phát bóng lên cho HamKam tại Briskeby.

90+5'

Sigurd Smehus Kringstad ra hiệu cho KFUM Oslo ném biên trong phần sân của HamKam.

90+2'

Ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối diện.

90+2'

KFUM Oslo thực hiện ném biên trong phần sân của HamKam.

90+2'

Ném biên cho KFUM Oslo tại Briskeby.

90'

Bóng an toàn khi HamKam được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Liệu KFUM Oslo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của HamKam?

88'

Ném biên cho KFUM Oslo ở phần sân của HamKam.

87'

Đội chủ nhà đã thay Moses Mawa bằng Julian Bakkeli Gonstad. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Jakob Michelsen hôm nay.

87'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Hamar.

87'

Tại Hamar, HamKam tấn công qua Kristian Stromland Lien. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

85'

Jakob Michelsen (HamKam) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Alwande Roaldsoy thay thế Aksel Baran Potur.

85'

Vidar Jonsson thay thế Snorre Strand Nilsen cho đội chủ nhà.

83' Tại Briskeby, Teodor Haltvik bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Tại Briskeby, Teodor Haltvik bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

82' Brynjar Ingi Bjarnason của HamKam bị phạt thẻ vàng tại Hamar.

Brynjar Ingi Bjarnason của HamKam bị phạt thẻ vàng tại Hamar.

80'

Đá phạt cho HamKam ở phần sân nhà.

80'

Phạt góc cho KFUM Oslo.

78'

Jonas Lange Hjorth vào sân thay cho Fredrik Tobias Berglie của KFUM Oslo.

Đội hình xuất phát HamKam vs KFUM Oslo

HamKam (5-3-2): Marcus Sandberg (12), Snorre Strand Nilsen (22), Gustav Granath (2), Luc Mares (14), Brynjar Ingi Bjarnason (26), Anton Ekeroth (5), Aksel Baran Potur (17), Tore André Sørås (11), Arne Hopland Odegard (24), Pål Alexander Kirkevold (16), Moses Mawa (10)

KFUM Oslo (5-4-1): Emil Odegaard (1), Amin Nouri (33), Fredrik Tobias Berglie (5), Momodou Lion Njie (4), Ayoub Aleesami (3), Mathias Tonnessen (15), David Gyedu (42), Robin Rasch (7), Simen Hestnes (8), Moussa Njie (10), Teodor Berg Haltvik (17)

HamKam
HamKam
5-3-2
12
Marcus Sandberg
22
Snorre Strand Nilsen
2
Gustav Granath
14
Luc Mares
26
Brynjar Ingi Bjarnason
5
Anton Ekeroth
17
Aksel Baran Potur
11
Tore André Sørås
24
Arne Hopland Odegard
16
Pål Alexander Kirkevold
10
Moses Mawa
17
Teodor Berg Haltvik
10
Moussa Njie
8
Simen Hestnes
7
Robin Rasch
42
David Gyedu
15
Mathias Tonnessen
3
Ayoub Aleesami
4
Momodou Lion Njie
5
Fredrik Tobias Berglie
33
Amin Nouri
1
Emil Odegaard
KFUM Oslo
KFUM Oslo
5-4-1
Thay người
63’
Arne Oedegaard
William Osnes-Ringen
36’
David Hickson Gyedu
Bjorn Martin Kristensen
63’
Paal Alexander Kirkevold
Kristian Stromland Lien
63’
Moussa Njie
Niclas Schjoeth Semmen
85’
Aksel Baran Potur
Alwande Roaldsoy
78’
Fredrik Tobias Berglie
Jonas Lange Hjorth
85’
Snorre Nilsen
Vidar Ari Jónsson
87’
Moses Mawa
Julian Gonstad
Cầu thủ dự bị
Alexander Nilsson
William Da Rocha
Alwande Roaldsoy
Daniel Schneider
Vidar Ari Jónsson
Håkon Helland Hoseth
Markus Johnsgard
Jonas Lange Hjorth
William Osnes-Ringen
Niclas Schjoeth Semmen
Gard Simenstad
Bjorn Martin Kristensen
Kristian Stromland Lien
Sverre Hakami Sandal
Julian Gonstad
Mads Orrhaug Larsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
27/01 - 2023
VĐQG Na Uy
03/04 - 2024
Giao hữu
21/06 - 2024
VĐQG Na Uy
01/12 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây HamKam

Cúp quốc gia Na Uy
20/05 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Na Uy
17/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
07/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Na Uy
03/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025
VĐQG Na Uy
21/04 - 2025
H1: 0-4
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây KFUM Oslo

Cúp quốc gia Na Uy
20/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Na Uy
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
08/05 - 2025
VĐQG Na Uy
03/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025
VĐQG Na Uy
21/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking96211420H T H T T
2RosenborgRosenborg8530818H H T H T
3BrannBrann8521417T T T H H
4FredrikstadFredrikstad7511816T T H T T
5Kristiansund BKKristiansund BK9414-213B H T B T
6Sarpsborg 08Sarpsborg 087331712T B H T H
7SandefjordSandefjord7403112B T T T B
8Bodoe/GlimtBodoe/Glimt5311610T T H T B
9TromsoeTromsoe7313010B H B T T
10MoldeMolde7223-28H H T T B
11VaalerengaVaalerenga8224-38B T B B H
12StroemsgodsetStroemsgodset720506B B T B B
13BryneBryne7205-56T B B B T
14HamKamHamKam7124-115B B H B H
15KFUM OsloKFUM Oslo7115-84B B H B B
16FK HaugesundFK Haugesund8017-171H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow