St. Pauli giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Adam Dzwigala 7 | |
![]() Adam Dzwigala (Kiến tạo: Mathias Pereira Lage) 19 | |
![]() Giorgi Gocholeishvili 26 | |
![]() Danel Sinani 37 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer (VAR check) 48 | |
![]() Arkadiusz Pyrka 54 | |
![]() Yussuf Poulsen (Thay: Emir Sahiti) 56 | |
![]() Jean-Luc Dompe (Thay: Alexander Rossing Lelesiit) 56 | |
![]() Jean-Luc Dompe (Thay: Alexander Roessing) 56 | |
![]() Manolis Saliakas (Thay: Arkadiusz Pyrka) 59 | |
![]() Andreas Hountondji (Kiến tạo: Joel Chima Fujita) 60 | |
![]() Yussuf Poulsen 64 | |
![]() Martijn Kaars (Thay: Andreas Hountondji) 69 | |
![]() Otto Stange (Thay: Nicolas Capaldo) 75 | |
![]() Rayan Philippe (Thay: Daniel Elfadli) 75 | |
![]() Giorgi Gocholeishvili 77 | |
![]() William Mikelbrencis (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 82 | |
![]() Lars Ritzka (Thay: Adam Dzwigala) 82 | |
![]() Connor Metcalfe (Thay: Mathias Pereira Lage) 82 |
Thống kê trận đấu Hamburger SV vs St. Pauli


Diễn biến Hamburger SV vs St. Pauli
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Kiểm soát bóng: Hamburger SV: 47%, St. Pauli: 53%.
Kiểm soát bóng: Hamburger SV: 48%, St. Pauli: 52%.
Rayan Philippe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Hamburger SV: 49%, St. Pauli: 51%.
St. Pauli thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
William Mikelbrencis từ Hamburger SV cắt bóng từ một đường tạt hướng vào vòng cấm.
St. Pauli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rayan Philippe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Danel Sinani từ St. Pauli thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Miro Muheim giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
St. Pauli thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Miro Muheim chặn cú sút thành công.
Cú sút của Martijn Kaars bị chặn lại.
St. Pauli bắt đầu một pha phản công.
Louis Oppie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hamburger SV đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt khi William Mikelbrencis từ Hamburger SV phạm lỗi với James Sands.
James Sands thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Hamburger SV đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Hamburger SV vs St. Pauli
Hamburger SV (3-4-3): Daniel Fernandes (1), Warmed Omari (17), Daniel Elfadli (8), Jordan Torunarigha (25), Giorgi Gocholeishvili (16), Nicolai Remberg (21), Nicolas Capaldo (24), Miro Muheim (28), Emir Sahiti (29), Ransford Konigsdorffer (11), Alexander Rossing Lelesiit (38)
St. Pauli (3-4-1-2): Nikola Vasilj (22), Hauke Wahl (5), Eric Smith (8), Adam Dzwigala (25), Arkadiusz Pyrka (11), James Sands (6), Joel Chima Fujita (16), Louis Oppie (23), Danel Sinani (10), Andreas Hountondji (27), Mathias Pereira Lage (28)


Thay người | |||
56’ | Alexander Roessing Jean-Luc Dompe | 59’ | Arkadiusz Pyrka Manolis Saliakas |
56’ | Emir Sahiti Yussuf Poulsen | 82’ | Adam Dzwigala Lars Ritzka |
75’ | Daniel Elfadli Rayan Philippe | 82’ | Mathias Pereira Lage Conor Metcalfe |
82’ | Ransford Koenigsdoerffer William Mikelbrencis |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Peretz | Ben Voll | ||
William Mikelbrencis | Manolis Saliakas | ||
Aboubaka Soumahoro | Lars Ritzka | ||
Luka Vuskovic | Jannik Robatsch | ||
Jonas Meffert | Erik Ahlstrand | ||
Jean-Luc Dompe | Conor Metcalfe | ||
Rayan Philippe | Nick Schmidt | ||
Yussuf Poulsen | Oladapo Afolayan | ||
Stange Otto | Martijn Kaars |
Tình hình lực lượng | |||
Hannes Hermann Chấn thương mắt cá | Karol Mets Không xác định | ||
Silvan Hefti Chấn thương cơ | David Nemeth Chấn thương cơ | ||
Bakery Jatta Chấn thương đùi | Jackson Irvine Chấn thương bàn chân | ||
Immanuel Pherai Chấn thương dây chằng chéo | Ricky-Jade Jones Chấn thương vai | ||
Robert Glatzel Chấn thương bàn chân | Abdoulie Ceesay Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hamburger SV vs St. Pauli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamburger SV
Thành tích gần đây St. Pauli
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại