Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tom Gaal (Kiến tạo: Philipp Strompf) 7 | |
![]() Ludovit Reis (Kiến tạo: Miro Muheim) 10 | |
![]() Miro Muheim 35 | |
![]() (Pen) Semir Telalovic 36 | |
![]() Emir Sahiti 40 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer (Kiến tạo: Emir Sahiti) 42 | |
![]() Davie Selke (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe) 45+4' | |
![]() Dennis Chessa (Thay: Aaron Keller) 46 | |
![]() Fabio Balde (Thay: Emir Sahiti) 46 | |
![]() (og) Philipp Strompf 49 | |
![]() Tom Gaal 61 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer 62 | |
![]() Lucas Roeser (Thay: Semir Telalovic) 67 | |
![]() Andreas Ludwig (Thay: Maurice Krattenmacher) 67 | |
![]() Robert Glatzel (Thay: Davie Selke) 69 | |
![]() Adam Karabec (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 69 | |
![]() William Mikelbrencis 73 | |
![]() Marco Richter (Thay: Lukasz Poreba) 80 | |
![]() Otto Stange (Thay: Miro Muheim) 80 | |
![]() Johannes Reichert (Thay: Romario Roesch) 84 | |
![]() Jean-Luc Dompe 86 | |
![]() Robert Leipertz (Thay: Felix Higl) 89 |
Thống kê trận đấu Hamburger SV vs SSV Ulm 1846

Diễn biến Hamburger SV vs SSV Ulm 1846
Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Robert Leipertz.
Robert Glatzel đã kiến tạo cho bàn thắng.
Jean-Luc Dompe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Elfadli đã ghi bàn!
Romario Roesch rời sân và được thay thế bởi Johannes Reichert.
Miro Muheim rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.
Lukasz Poreba rời sân và được thay thế bởi Marco Richter.

Thẻ vàng cho William Mikelbrencis.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Adam Karabec.
Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Robert Glatzel.
Maurice Krattenmacher rời sân và Andreas Ludwig vào thay thế.
Semir Telalovic rời sân và Lucas Roeser vào thay thế.

V À A A O O O - Ransford Koenigsdoerffer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tom Gaal.
Emir Sahiti rời sân và được thay thế bởi Fabio Balde.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Philipp Strompf đưa bóng vào lưới nhà!
Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Dennis Chessa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jean-Luc Dompe đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Hamburger SV vs SSV Ulm 1846
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Lukasz Poreba (6), Daniel Elfadli (8), Miro Muheim (28), Ransford Konigsdorffer (11), Jonas Meffert (23), Ludovit Reis (14), Emir Sahiti (29), Davie Selke (27), Jean-Luc Dompe (7)
SSV Ulm 1846 (3-4-1-2): Niclas Thiede (1), Bastian Allgeier (7), Philipp Strompf (32), Tom Gaal (4), Romario Rosch (43), Maurice Krattenmacher (30), Dennis Dressel (14), Aaron Keller (16), Aleksandar Kahvic (22), Semir Telalovic (29), Felix Higl (33)

Thay người | |||
46’ | Emir Sahiti Fabio Balde | 46’ | Aaron Keller Dennis Chessa |
69’ | Ransford Koenigsdoerffer Adam Karabec | 67’ | Maurice Krattenmacher Andreas Ludwig |
69’ | Davie Selke Robert Glatzel | 67’ | Semir Telalovic Lucas Roser |
80’ | Lukasz Poreba Marco Richter | 84’ | Romario Roesch Johannes Reichert |
80’ | Miro Muheim Otto Stange | 89’ | Felix Higl Robert Leipertz |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheo Raab | Christian Ortag | ||
Silvan Hefti | Johannes Reichert | ||
Joel Agyekum | Thomas Geyer | ||
Manuel Pherai | Andreas Ludwig | ||
Marco Richter | Robert Leipertz | ||
Adam Karabec | Luka Hyryläinen | ||
Robert Glatzel | Dennis Chessa | ||
Fabio Balde | Oliver Batista Meier | ||
Otto Stange | Lucas Roser |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamburger SV
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại