Số lượng khán giả hôm nay là 57000.
![]() Albert Sambi Lokonga 6 | |
![]() Rayan Philippe 10 | |
![]() Daniel Elfadli 17 | |
![]() Jae-Sung Lee 42 | |
![]() Dominik Kohr 45+3' | |
![]() Nelson Weiper (Thay: Phillipp Mwene) 46 | |
![]() Jean-Luc Dompe (Kiến tạo: Nicolas Capaldo) 52 | |
![]() Rayan Philippe (Kiến tạo: Nicolai Remberg) 61 | |
![]() Armindo Sieb (Thay: Benedict Hollerbach) 61 | |
![]() Stefan Bell (Thay: Dominik Kohr) 62 | |
![]() Jonas Meffert (Thay: Albert Sambi Lokonga) 62 | |
![]() Nadiem Amiri 65 | |
![]() Nicolai Remberg 65 | |
![]() Robert Glatzel (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 67 | |
![]() Fabio Balde (Thay: Jean-Luc Dompe) 68 | |
![]() Nikolas Veratschnig (Thay: Jae-Sung Lee) 71 | |
![]() Lennard Maloney (Thay: Nadiem Amiri) 82 | |
![]() Alexander Roessing (Thay: Rayan Philippe) 82 | |
![]() William Mikelbrencis (Thay: Giorgi Gocholeishvili) 82 |
Thống kê trận đấu Hamburger SV vs Mainz 05


Diễn biến Hamburger SV vs Mainz 05
Kiểm soát bóng: Hamburger SV: 40%, Mainz 05: 60%.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hamburger SV: 35%, Mainz 05: 65%.
Luka Vuskovic của Hamburger SV cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Alexander Roessing của Hamburger SV phạm lỗi với Arnaud Nordin.
Mainz 05 đang kiểm soát bóng.
Mainz 05 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Hamburger SV thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Hamburger SV.
Cơ hội đến với Stefan Bell từ Mainz 05 nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.
Arnaud Nordin từ Mainz 05 thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Daniel Elfadli giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Mainz 05 đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Hamburger SV: 40%, Mainz 05: 60%.
Kiểm soát bóng: Hamburger SV: 36%, Mainz 05: 64%.
Mainz 05 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Mainz 05.
Mainz 05 đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Hamburger SV vs Mainz 05
Hamburger SV (3-4-3): Daniel Fernandes (1), Nicolas Capaldo (24), Luka Vuskovic (44), Daniel Elfadli (8), Giorgi Gocholeishvili (16), Albert Sambi Lokonga (6), Nicolai Remberg (21), Miro Muheim (28), Rayan Philippe (14), Ransford Konigsdorffer (11), Jean-Luc Dompe (7)
Mainz 05 (3-4-2-1): Lasse Riess (1), Danny da Costa (21), Andreas Hanche-Olsen (25), Dominik Kohr (31), Arnaud Nordin (9), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (10), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Benedict Hollerbach (17)


Thay người | |||
62’ | Albert Sambi Lokonga Jonas Meffert | 46’ | Phillipp Mwene Nelson Weiper |
67’ | Ransford Koenigsdoerffer Robert Glatzel | 61’ | Benedict Hollerbach Armindo Sieb |
82’ | Giorgi Gocholeishvili William Mikelbrencis | 62’ | Dominik Kohr Stefan Bell |
82’ | Rayan Philippe Alexander Rossing Lelesiit | 71’ | Jae-Sung Lee Nikolas Veratschnig |
82’ | Nadiem Amiri Lennard Maloney |
Cầu thủ dự bị | |||
Yussuf Poulsen | Daniel Batz | ||
William Mikelbrencis | Silvan Widmer | ||
Guilherme Ramos | Lennard Maloney | ||
Immanuel Pherai | William Bøving | ||
Daniel Peretz | Ben Bobzien | ||
Jonas Meffert | Nelson Weiper | ||
Robert Glatzel | Armindo Sieb | ||
Alexander Rossing Lelesiit | Stefan Bell | ||
Fabio Baldé | Nikolas Veratschnig |
Tình hình lực lượng | |||
Hannes Hermann Chấn thương mắt cá | Robin Zentner Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Silvan Hefti Chấn thương cơ | Maxim Leitsch Cúm | ||
Jordan Torunarigha Va chạm | Anthony Caci Chấn thương cơ | ||
Warmed Omari Chấn thương đầu gối | |||
Fábio Vieira Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Bakery Jatta Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hamburger SV vs Mainz 05
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamburger SV
Thành tích gần đây Mainz 05
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | B T H B T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -9 | 3 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại