Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Daniel Elfadli
27 - (Pen) Davie Selke
42 - Manuel Pherai (Thay: Adam Karabec)
59 - Immanuel Pherai (Thay: Adam Karabec)
59 - Robert Glatzel (Thay: Davie Selke)
72 - Ransford Konigsdorffer (Thay: Jonas Meffert)
72 - Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Jonas Meffert)
72 - Otto Stange (Thay: William Mikelbrencis)
82 - Fabio Balde (Thay: Emir Sahiti)
82
- Marcel Beifus
4 - Louey Ben Farhat (Kiến tạo: Bambase Conte)
30 - Marvin Wanitzek
45+4' - Dzenis Burnic
51 - Fabian Schleusener (Thay: Louey Ben Farhat)
64 - Robin Heusser (Thay: Dzenis Burnic)
64 - Leon Jensen
67 - Andrin Hunziker (Thay: Bambase Conte)
85 - Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Sebastian Jung)
89 - Robin Bormuth (Thay: Leon Jensen)
89 - Robin Heusser
90 - Nicolai Rapp
90+5'
Thống kê trận đấu Hamburger SV vs Karlsruher SC
Diễn biến Hamburger SV vs Karlsruher SC
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Robin Bormuth.
Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.
Bambase Conte rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.
Thẻ vàng cho Nicolai Rapp.
Emir Sahiti rời sân và được thay thế bởi Fabio Balde.
Thẻ vàng cho Robin Heusser.
William Mikelbrencis rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.
Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Ransford Koenigsdoerffer.
Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Robert Glatzel.
Louey Ben Farhat rời sân và được thay thế bởi Fabian Schleusener.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Thẻ vàng cho Leon Jensen.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Marvin Wanitzek đã ghi bàn!
V À A A O O O - Davie Selke từ Hamburger SV đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Bambase Conte đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Louey Ben Farhat đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Daniel Elfadli.
Thẻ vàng cho Marcel Beifus.
Ném biên cho Hamburg ở phần sân nhà.
Hamburg được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hamburger SV vs Karlsruher SC
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Dennis Hadžikadunić (5), Daniel Elfadli (8), Silvan Hefti (30), Adam Karabec (17), Jonas Meffert (23), Ludovit Reis (14), Emir Sahiti (29), Davie Selke (27), Jean-Luc Dompe (7)
Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Christoph Kobald (22), Marcel Beifus (4), David Herold (20), Dženis Burnić (7), Leon Jensen (6), Nicolai Rapp (17), Marvin Wanitzek (10), Bambase Conte (31), Louey Ben Farhat (19)
Thay người | |||
59’ | Adam Karabec Manuel Pherai | 64’ | Dzenis Burnic Robin Heusser |
72’ | Davie Selke Robert Glatzel | 64’ | Louey Ben Farhat Fabian Schleusener |
72’ | Jonas Meffert Ransford Konigsdorffer | 85’ | Bambase Conte Andrin Hunziker |
82’ | William Mikelbrencis Otto Stange | 89’ | Leon Jensen Robin Bormuth |
82’ | Emir Sahiti Fabio Balde | 89’ | Sebastian Jung Rafael Pinto Pedrosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheo Raab | Lilian Egloff | ||
Sebastian Schonlau | Robin Himmelmann | ||
Robert Glatzel | Mikkel Kaufmann | ||
Nicolas Oliveira Kisilowski | Robin Heusser | ||
Ransford Konigsdorffer | Robin Bormuth | ||
Manuel Pherai | Lasse Gunther | ||
Otto Stange | Andrin Hunziker | ||
Fabio Balde | Fabian Schleusener | ||
Marco Richter | Rafael Pinto Pedrosa |
Nhận định Hamburger SV vs Karlsruher SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamburger SV
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại