Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tom Rothe (Thay: Finn Porath) 24 | |
Tom Rothe (Kiến tạo: Lewis Holtby) 59 | |
Jonas Meffert 67 | |
Masaya Okugawa (Thay: Levin Mete Oztunali) 70 | |
Jean-Luc Dompe (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 70 | |
Lewis Holtby 72 | |
Nicolai Remberg (Thay: Steven Skrzybski) 72 | |
Lewis Holtby 73 | |
Bakery Jatta (Thay: Ignace Van Der Brempt) 76 | |
Andras Nemeth (Thay: Immanuel Pherai) 76 | |
Marco Komenda (Thay: Shuto Machino) 80 | |
Benedikt Pichler (Thay: Alexander Bernhardsson) 80 | |
Anssi Suhonen (Thay: Jonas Meffert) 82 |
Thống kê trận đấu Hamburger SV vs Holstein Kiel


Diễn biến Hamburger SV vs Holstein Kiel
Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Anssi Suhonen.
Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Anssi Suhonen.
Alexander Bernhardsson rời sân và được thay thế bởi Benedikt Pichler.
Shuto Machino rời sân và được thay thế bởi Marco Komenda.
Immanuel Pherai rời sân và được thay thế bởi Andras Nemeth.
Ignace Van Der Brempt rời sân và được thay thế bởi Bakery Jatta.
THẺ ĐỎ! - Lewis Holtby nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
THẺ ĐỎ! - Lewis Holtby nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Steven Skrzybski sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Steven Skrzybski rời sân và được thay thế bởi Nicolai Remberg.
Thẻ vàng dành cho Lewis Holtby.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Jean-Luc Dompe.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi [player2].
Levin Mete Oztunali rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Thẻ vàng dành cho Jonas Meffert.
Thẻ vàng dành cho Jonas Meffert.
Lewis Holtby đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Tom Rothe đã bắn trúng mục tiêu!
Điểm G O O O O A A L Holstein Kiel.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Hamburger SV vs Holstein Kiel
Hamburger SV (4-3-3): Matheo Raab (19), Ignace Van Der Brempt (22), Dennis Hadzikadunic (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Ludovit Reis (14), Jonas Meffert (23), Manuel Pherai (10), Levin Oztunali (21), Robert Glatzel (9), Ransford Konigsdorffer (11)
Holstein Kiel (3-4-3): Timon Weiner (1), Carl Johansson (5), Patrick Erras (4), Marko Ivezic (6), Timo Becker (17), Philipp Sander (16), Lewis Holtby (10), Finn Porath (8), Alexander Bernhardsson (11), Steven Skrzybski (7), Shuto Machino (13)


| Thay người | |||
| 70’ | Levin Mete Oztunali Masaya Okugawa | 24’ | Finn Porath Tom Rothe |
| 70’ | Ransford Koenigsdoerffer Jean-Luc Dompe | 72’ | Steven Skrzybski Nicolai Remberg |
| 76’ | Ignace Van Der Brempt Bakery Jatta | 80’ | Alexander Bernhardsson Benedikt Pichler |
| 76’ | Immanuel Pherai Andras Nemeth | 80’ | Shuto Machino Marco Komenda |
| 82’ | Jonas Meffert Anssi Suhonen | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Anssi Suhonen | Lasse Rosenboom | ||
Masaya Okugawa | Marvin Schulz | ||
Stephan Ambrosius | Nicolai Remberg | ||
Noah Katterbach | Benedikt Pichler | ||
Moritz Heyer | Holmbert Aron Fridjonsson | ||
Daniel Fernandes | Fiete Arp | ||
Bakery Jatta | Tom Rothe | ||
Andras Nemeth | Marco Komenda | ||
Jean-Luc Dompe | Marcel Engelhardt | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamburger SV
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 8 | 29 | T T T T B | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | T T B T H | |
| 3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T B H B T | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | H B H T T | |
| 5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | B T H B T | |
| 6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T H H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | B T T T T | |
| 8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | B T T B B | |
| 9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | H H T T T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | 5 | 17 | B T H T B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | H H B T B | |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T B H | |
| 13 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | B B H B T | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | T H T T B | |
| 15 | 13 | 4 | 1 | 8 | -14 | 13 | B B B T B | |
| 16 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H B B B T | |
| 17 | 13 | 3 | 1 | 9 | -13 | 10 | T B B B B | |
| 18 | 13 | 2 | 1 | 10 | -14 | 7 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch