Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Silvan Hefti (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe)
15 - Sebastian Schonlau (Thay: Dennis Hadzikadunic)
66 - Ludovit Reis (Thay: Marco Richter)
66 - Jonas Meffert
70 - Otto Stange (Thay: Ransford Koenigsdoerffer)
75 - Jean-Luc Dompe
84 - Adedire Awokoya Mebude (Thay: Emir Sahiti)
85 - Lukasz Poreba (Thay: Adam Karabec)
85 - Ludovit Reis
86 - Adedire Awokoya Mebude
90 - Daniel Elfadli
90+1'
- Bartlomiej Wdowik
39 - Marcel Halstenberg
42 - Rabbi Matondo (Thay: Bartlomiej Wdowik)
46 - Nicolo Tresoldi
53 - Lars Gindorf (Thay: Haavard Nielsen)
75 - Rabbi Matondo (Kiến tạo: Marcel Halstenberg)
79 - Max Christiansen (Thay: Enzo Leopold)
88 - Monju Momuluh (Thay: Jannik Rochelt)
88 - Andreas Voglsammer (Thay: Nicolo Tresoldi)
90
Thống kê trận đấu Hamburger SV vs Hannover 96
Diễn biến Hamburger SV vs Hannover 96
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Nicolo Tresoldi rời sân và anh được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Thẻ vàng cho Daniel Elfadli.
Thẻ vàng cho Adedire Awokoya Mebude.
Jannik Rochelt rời sân và được thay thế bởi Monju Momuluh.
Enzo Leopold rời sân và được thay thế bởi Max Christiansen.
Thẻ vàng cho Ludovit Reis.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Lukasz Poreba.
Emir Sahiti rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.
V À A A O O O - Jean-Luc Dompe ghi bàn!
Marcel Halstenberg đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rabbi Matondo đã ghi bàn!
Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.
Thẻ vàng cho Jonas Meffert.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Ludovit Reis.
Dennis Hadzikadunic rời sân và được thay thế bởi Sebastian Schonlau.
V À A A O O O - Nicolo Tresoldi đã ghi bàn!
Bartlomiej Wdowik rời sân và được thay thế bởi Rabbi Matondo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Marcel Halstenberg.
Thẻ vàng cho Bartlomiej Wdowik.
Jean-Luc Dompe đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Silvan Hefti đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hamburger SV vs Hannover 96
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), Silvan Hefti (30), Dennis Hadžikadunić (5), Daniel Elfadli (8), William Mikelbrencis (2), Adam Karabec (17), Jonas Meffert (23), Marco Richter (20), Emir Sahiti (29), Ransford Konigsdorffer (11), Jean-Luc Dompe (7)
Hannover 96 (3-3-2-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Boris Tomiak (3), Marcel Halstenberg (23), Jannik Dehm (20), Fabian Kunze (6), Bartlomiej Wdowik (17), Enzo Leopold (8), Jannik Rochelt (10), Nicolo Tresoldi (9), Havard Nielsen (16)
Thay người | |||
66’ | Dennis Hadzikadunic Sebastian Schonlau | 46’ | Bartlomiej Wdowik Rabbi Matondo |
66’ | Marco Richter Ludovit Reis | 75’ | Haavard Nielsen Lars Gindorf |
75’ | Ransford Koenigsdoerffer Otto Stange | 88’ | Enzo Leopold Max Christiansen |
85’ | Adam Karabec Lukasz Poreba | 88’ | Jannik Rochelt Monju Momuluh |
85’ | Emir Sahiti Adedire Mebude | 90’ | Nicolo Tresoldi Andreas Voglsammer |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Agyekum | Leo Weinkauf | ||
Milad Nejad | Josh Knight | ||
Nicolas Oliveira Kisilowski | Brooklyn Kevin Ezeh | ||
Tom Mickel | Hyun-ju Lee | ||
Sebastian Schonlau | Max Christiansen | ||
Lukasz Poreba | Lars Gindorf | ||
Ludovit Reis | Andreas Voglsammer | ||
Adedire Mebude | Monju Momuluh | ||
Otto Stange | Rabbi Matondo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hamburger SV vs Hannover 96
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamburger SV
Thành tích gần đây Hannover 96
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại