Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Immanuel Pherai
13 - Marco Richter (Thay: Manuel Pherai)
46 - Marco Richter (Thay: Immanuel Pherai)
46 - Emir Sahiti (Thay: Bakery Jatta)
56 - Lukasz Poreba (Thay: Adam Karabec)
72 - Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Davie Selke)
72 - (Pen) Ransford Koenigsdoerffer
78 - Ransford Koenigsdoerffer
78 - Daniel Elfadli
84 - Silvan Hefti (Thay: Jean-Luc Dompe)
84 - William Mikelbrencis
90+5'
- Jusuf Gazibegovic
6 - Max Finkgrafe (Thay: Leart Paqarada)
46 - Gian-Luca Waldschmidt
55 - Jan Thielmann (Thay: Jusuf Gazibegovic)
58 - Florian Kainz (Thay: Gian-Luca Waldschmidt)
58 - Steffen Tigges (Thay: Damion Downs)
67 - Timo Huebers
73 - Marvin Obuz (Thay: Denis Huseinbasic)
76 - Max Finkgrafe
77
Thống kê trận đấu Hamburger SV vs FC Cologne
Diễn biến Hamburger SV vs FC Cologne
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho William Mikelbrencis.
Jean-Luc Dompe rời sân và được thay thế bởi Silvan Hefti.
Thẻ vàng cho Daniel Elfadli.
V À A A A L - Ransford Koenigsdoerffer đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Ransford Koenigsdoerffer thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Max Finkgrafe.
Denis Huseinbasic rời sân và được thay thế bởi Marvin Obuz.
Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Ransford Koenigsdoerffer.
Thẻ vàng cho Timo Huebers.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Lukasz Poreba.
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Steffen Tigges.
Gian-Luca Waldschmidt rời sân và được thay thế bởi Florian Kainz.
Jusuf Gazibegovic rời sân và được thay thế bởi Jan Thielmann.
Bakery Jatta rời sân và được thay thế bởi Emir Sahiti.
Thẻ vàng cho Gian-Luca Waldschmidt.
Leart Paqarada rời sân và được thay thế bởi Max Finkgrafe.
Immanuel Pherai rời sân và được thay thế bởi Marco Richter.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Immanuel Pherai.
Thẻ vàng cho Jusuf Gazibegovic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hamburger SV vs FC Cologne
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Dennis Hadžikadunić (5), Daniel Elfadli (8), Miro Muheim (28), Manuel Pherai (10), Jonas Meffert (23), Adam Karabec (17), Bakery Jatta (18), Davie Selke (27), Jean-Luc Dompe (7)
FC Cologne (3-4-2-1): Marvin Schwabe (1), Timo Hubers (4), Eric Martel (6), Dominique Heintz (3), Jusuf Gazibegović (25), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Denis Huseinbašić (8), Luca Waldschmidt (9), Linton Maina (37), Damion Downs (42)
Thay người | |||
46’ | Immanuel Pherai Marco Richter | 46’ | Leart Paqarada Max Finkgrafe |
56’ | Bakery Jatta Emir Sahiti | 58’ | Gian-Luca Waldschmidt Florian Kainz |
72’ | Davie Selke Ransford Konigsdorffer | 58’ | Jusuf Gazibegovic Jan Uwe Thielmann |
72’ | Adam Karabec Lukasz Poreba | 67’ | Damion Downs Steffen Tigges |
84’ | Jean-Luc Dompe Silvan Hefti | 76’ | Denis Huseinbasic Marvin Obuz |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Mickel | Jonas Urbig | ||
Ransford Konigsdorffer | Max Finkgrafe | ||
Silvan Hefti | Florian Kainz | ||
Lucas Perrin | Marvin Obuz | ||
Lukasz Poreba | Joel Schmied | ||
Marco Richter | Jan Uwe Thielmann | ||
Emir Sahiti | Steffen Tigges | ||
Sebastian Schonlau | Jaka Cuber Potocnik | ||
Otto Stange | Neo Telle |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamburger SV
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại