Villiam Granath rời sân và được thay thế bởi Ludvig Arvidsson.
![]() Daniel Gudjohnsen (Kiến tạo: Otto Rosengren) 15 | |
![]() Rami Kaib 30 | |
![]() Colin Roesler (Kiến tạo: Daniel Gudjohnsen) 35 | |
![]() Otto Rosengren 38 | |
![]() Taha Abdi Ali (Kiến tạo: Jens Stryger Larsen) 44 | |
![]() Sead Haksabanovic (Kiến tạo: Colin Roesler) 53 | |
![]() Niilo Maeenpaeae (Thay: Rocco Ascone) 56 | |
![]() Emmanuel Yeboah (Thay: Yannick Agnero) 56 | |
![]() Pascal Gregor 60 | |
![]() Naeem Mohammed 64 | |
![]() Salifou Soumah (Thay: Sead Haksabanovic) 67 | |
![]() Emmanuel Ekong (Thay: Daniel Gudjohnsen) 72 | |
![]() Anders Christiansen (Thay: Hugo Bolin) 72 | |
![]() Martin Olsson (Thay: Jens Stryger Larsen) 72 | |
![]() Marvin Illary (Thay: Naeem Mohammed) 76 | |
![]() Kenan Busuladzic (Thay: Otto Rosengren) 81 | |
![]() Ludvig Arvidsson (Thay: Villiam Granath) 86 |
Thống kê trận đấu Halmstads BK vs Malmo FF


Diễn biến Halmstads BK vs Malmo FF
Otto Rosengren rời sân và được thay thế bởi Kenan Busuladzic.
Naeem Mohammed rời sân và được thay thế bởi Marvin Illary.
Jens Stryger Larsen rời sân và được thay thế bởi Martin Olsson.
Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Anders Christiansen.
Daniel Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ekong.
Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Salifou Soumah.

Thẻ vàng cho Naeem Mohammed.

Thẻ vàng cho Pascal Gregor.
Yannick Agnero rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Yeboah.
Rocco Ascone rời sân và được thay thế bởi Niilo Maeenpaeae.
Colin Roesler đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Sead Haksabanovic đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jens Stryger Larsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Taha Abdi Ali đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Otto Rosengren.
Daniel Gudjohnsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Colin Roesler đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Halmstads BK vs Malmo FF
Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Bleon Kurtulus (2), Pascal Gregor (5), Marcus Olsson (21), Andre Boman (17), Joel Allansson (6), Rocco Ascone (27), Rami Kaib (24), Villiam Granath (11), Yannick Agnero (9), Naeem Mohammed (18)
Malmo FF (4-4-2): Robin Olsen (30), Jens Stryger Larsen (17), Colin Rösler (19), Andrej Duric (5), Johan Karlsson (2), Taha Abdi Ali (22), Otto Rosengren (7), Adrian Skogmar (37), Hugo Bolin (38), Sead Hakšabanović (29), Daniel Gudjohnsen (32)


Thay người | |||
56’ | Rocco Ascone Niilo Maenpaa | 67’ | Sead Haksabanovic Salifou Soumah |
56’ | Yannick Agnero Emmanuel Yeboah | 72’ | Hugo Bolin Anders Christiansen |
76’ | Naeem Mohammed Marvin Illary | 72’ | Daniel Gudjohnsen Emmanuel Ekong |
86’ | Villiam Granath Ludvig Arvidsson | 72’ | Jens Stryger Larsen Martin Olsson |
81’ | Otto Rosengren Kenan Busuladzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Rönning | Melker Ellborg | ||
Niilo Maenpaa | Arnór Sigurðsson | ||
Gisli Eyjolfsson | Anders Christiansen | ||
Marvin Illary | Emmanuel Ekong | ||
Pawel Chrupalla | Martin Olsson | ||
Malte Persson | Salifou Soumah | ||
Ludvig Arvidsson | Oliver Berg | ||
Emmanuel Yeboah | Nils Zatterstrom | ||
Kenan Busuladzic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Halmstads BK
Thành tích gần đây Malmo FF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 17 | 6 | 1 | 27 | 57 | H T T T H |
2 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 21 | 46 | T B B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 10 | 43 | H B T T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | T B T B T |
5 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 5 | 41 | T T H T T |
6 | ![]() | 24 | 10 | 9 | 5 | 15 | 39 | T H H H B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 9 | 38 | H T T H T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B B B H B |
9 | ![]() | 23 | 8 | 2 | 13 | -1 | 26 | H B B T B |
10 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -1 | 26 | T T T B T |
11 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -7 | 26 | H B T B B |
12 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -10 | 26 | B T T B H |
13 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -13 | 22 | T B B T H |
14 | ![]() | 23 | 6 | 4 | 13 | -25 | 22 | B B T B H |
15 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -24 | 16 | H B B H B |
16 | ![]() | 23 | 2 | 6 | 15 | -21 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại