![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Phil Ofosu-Ayeh) 42 | |
![]() Phil Ofosu-Ayeh 45 | |
![]() Edvin Dahlqvist (Thay: Jacob Blixt) 59 | |
![]() Erik Paersson (Thay: Robin Dzabic) 59 | |
![]() Erik Paersson (Kiến tạo: Jesper Strid) 64 | |
![]() Mikael Boman (Thay: Sadat Karim) 81 | |
![]() Linus Olsson (Thay: Ousmane Diawara) 82 | |
![]() Villiam Dahlstroem (Thay: Alexander Johansson) 88 | |
![]() Andreas Bengtsson (Thay: Thomas Boakye) 90 | |
![]() Joseph Baffo 90+10' | |
![]() Phil Ofosu-Ayeh 90+12' |
Thống kê trận đấu Halmstads BK vs Landskrona BoIS
số liệu thống kê

Halmstads BK

Landskrona BoIS
8 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Halmstads BK vs Landskrona BoIS
Halmstads BK (3-5-2): Malkolm Nilsson Safqvist (1), Joseph Baffo (5), Andreas Johansson (4), Alexander Berntsson (3), Philemon Ofosu-Ayeh (17), Thomas Boakye (2), Joel Allansson (6), Jonathan Svedberg (8), Erik Ahlstrand (16), Alexander Johansson (30), Sadat Karim (10)
Landskrona BoIS (3-4-3): Amr Kaddoura (1), Erik Hedenquist (13), Philip Andersson (6), Johan Rapp (2), Jesper Strid (16), Filip Ottosson (18), Adam Egnell (15), Jacob Blixt (25), Robin Dzabic (8), Ousmane Diawara (11), Camil Jebara (20)

Halmstads BK
3-5-2
1
Malkolm Nilsson Safqvist
5
Joseph Baffo
4
Andreas Johansson
3
Alexander Berntsson
17
Philemon Ofosu-Ayeh
2
Thomas Boakye
6
Joel Allansson
8
Jonathan Svedberg
16
Erik Ahlstrand
30
Alexander Johansson
10
Sadat Karim
20
Camil Jebara
11
Ousmane Diawara
8
Robin Dzabic
25
Jacob Blixt
15
Adam Egnell
18
Filip Ottosson
16
Jesper Strid
2
Johan Rapp
6
Philip Andersson
13
Erik Hedenquist
1
Amr Kaddoura

Landskrona BoIS
3-4-3
Thay người | |||
81’ | Sadat Karim Mikael Boman | 59’ | Jacob Blixt Edvin Dahlqvist |
88’ | Alexander Johansson Villiam Dahlstrom | 59’ | Robin Dzabic Erik Johan Alexander Parsson |
90’ | Thomas Boakye Andreas Bengtsson | 82’ | Ousmane Diawara Linus Robin Olsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcus Jonas Munuhe Olsson | Svante Hildeman | ||
Malte Pahlsson | Albin Linner | ||
Villiam Dahlstrom | Edvin Dahlqvist | ||
Mikael Boman | Alexander Tkacz | ||
Kazper Karlsson | Linus Robin Olsson | ||
Emil Tot Wikstrom | Melker Jonsson | ||
Andreas Bengtsson | Erik Johan Alexander Parsson | ||
Emil Lindman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Halmstads BK
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 21 | T H T H T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T T T T | |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | T T H H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T H B T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | T B B B T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B B T H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -14 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại