David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Jonatan Gudni Arnarsson.
- (Pen) Rocco Ascone
30 - Andre Boman (Thay: Niilo Maeenpaeae)
70 - Ludvig Arvidsson (Thay: Malte Persson)
76 - Vincent Johansson (Thay: Rocco Ascone)
76 - Pascal Gregor
78 - Filip Schyberg
80
- Alexander Fransson
6 - Amadeus Soegaard (Thay: Kevin Jansson)
46 - Arnor Ingvi Traustason
52 - Anton Eriksson (Thay: Abdoulie Tamba)
64 - Jonatan Gudni Arnarsson (Thay: David Moberg Karlsson)
84
Thống kê trận đấu Halmstads BK vs IFK Norrkoeping
Diễn biến Halmstads BK vs IFK Norrkoeping
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Filip Schyberg.
Thẻ vàng cho Pascal Gregor.
Rocco Ascone rời sân và được thay thế bởi Vincent Johansson.
Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Ludvig Arvidsson.
Niilo Maeenpaeae rời sân và được thay thế bởi Andre Boman.
Abdoulie Tamba rời sân và được thay thế bởi Anton Eriksson.
V À A A O O O - Arnor Ingvi Traustason đã ghi bàn!
V À A A A O O O IFK Norrkoeping ghi bàn.
Kevin Jansson rời sân và được thay thế bởi Amadeus Soegaard.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Rocco Ascone từ Halmstads BK thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Halmstads BK ghi bàn từ chấm phạt đền.
Halmstad được hưởng một quả phạt góc.
Granit Maqedonci cho Norrkoping hưởng một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân, Norrkoping được hưởng một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Granit Maqedonci cho Norrkoping hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Halmstad có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Norrkoping không?
Liệu Halmstad có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Norrkoping không?
Thẻ vàng cho Alexander Fransson.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Halmstad.
Alexander Fransson (Norrkoping) nhận thẻ vàng.
Halmstad được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Halmstad, Norrkoping tấn công qua Christoffer Nyman. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Granit Maqedonci cho Halmstad hưởng quả ném biên ở phần sân của Norrkoping.
Quả phát bóng lên cho Halmstad tại Örjans Vall.
Granit Maqedonci cho Halmstad hưởng quả ném biên, gần khu vực của Norrkoping.
Halmstad được hưởng quả phạt góc do Granit Maqedonci trao.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Halmstads BK vs IFK Norrkoeping
Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Pascal Gregor (5), Filip Schyberg (4), Bleon Kurtulus (2), Villiam Granath (11), Joel Allansson (6), Rocco Ascone (27), Rami Kaib (24), Niilo Maenpaa (8), Malte Persson (28), Gisli Eyjolfsson (13)
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Max Watson (19), Abdoulie Tamba (17), Marcus Baggesen (3), Alexander Fransson (7), Arnor Traustason (9), Kevin Hoog Jansson (25), David Moberg Karlsson (10), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
Thay người | |||
70’ | Niilo Maeenpaeae Andre Boman | 46’ | Kevin Jansson Amadeus Sögaard |
76’ | Malte Persson Ludvig Arvidsson | 64’ | Abdoulie Tamba Anton Eriksson |
76’ | Rocco Ascone Vincent Johansson | 84’ | David Moberg Karlsson Jonatan Gudni Arnarsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Rönning | Theo Krantz | ||
Gabriel Wallentin | Christoffer Petersen | ||
Andre Boman | Amadeus Sögaard | ||
Marvin Illary | Jonatan Gudni Arnarsson | ||
Marcus Olsson | Axel Bronner | ||
Mans Andersson | Anton Eriksson | ||
Ludvig Arvidsson | Ake Andersson | ||
Vincent Johansson | Jesper Lindvall | ||
Oliver Kapsimalis | William Bergman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Halmstads BK
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 19 | 6 | 1 | 30 | 63 | T T H T T | |
2 | 26 | 16 | 4 | 6 | 25 | 52 | T H T B T | |
3 | 27 | 12 | 9 | 6 | 14 | 45 | H B T B T | |
4 | 26 | 12 | 9 | 5 | 13 | 45 | T B T H T | |
5 | 26 | 12 | 8 | 6 | 7 | 44 | T T B H B | |
6 | 26 | 14 | 2 | 10 | 5 | 44 | T T B T B | |
7 | 26 | 11 | 9 | 6 | 15 | 42 | T H T T H | |
8 | 26 | 11 | 4 | 11 | 0 | 37 | B H B B B | |
9 | 27 | 10 | 5 | 12 | -6 | 35 | B B B T T | |
10 | 26 | 9 | 2 | 15 | -3 | 29 | T B T B B | |
11 | 27 | 8 | 5 | 14 | -6 | 29 | B T B B T | |
12 | 27 | 8 | 5 | 14 | -13 | 29 | H T B B B | |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -26 | 28 | B H T T B | |
14 | 26 | 6 | 7 | 13 | -12 | 25 | B T H B T | |
15 | 26 | 6 | 5 | 15 | -21 | 23 | H B T T H | |
16 | 26 | 3 | 6 | 17 | -22 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại