Rocco Ascone 31  | |
Niilo Maeenpaeae 38  | |
Love Arrhov (Thay: Daleho Irandust) 59  | |
Rasmus Oerqvist (Thay: Victor Lind) 59  | |
Malte Persson (Thay: Emmanuel Yeboah) 69  | |
Issiaga Camara (Thay: Kevin Ackermann) 75  | |
Elton Hedstroem (Thay: Lukas Bjoerklund) 75  | |
Ludvig Arvidsson (Thay: Niilo Maeenpaeae) 80  | |
Rasmus Oerqvist 84  | |
Kaare Barslund (Thay: Serge-Junior Ngouali) 88  | 
Thống kê trận đấu Halmstads BK vs Brommapojkarna
số liệu thống kê

Halmstads BK

Brommapojkarna
61 Kiểm soát bóng 39  
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Halmstads BK vs Brommapojkarna
Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Pascal Gregor (5), Filip Schyberg (4), Bleon Kurtulus (2), Andre Boman (17), Joel Allansson (6), Rocco Ascone (27), Rami Kaib (24), Villiam Granath (11), Emmanuel Yeboah (99), Niilo Maenpaa (8)
Brommapojkarna (4-4-2): John-Oliver Lacayo (1), Alex Timossi Andersson (21), Even Hovland (3), Isak Ssewankambo (28), Oliver Zanden (6), Daleho Irandust (19), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Kevin Ackermann (24), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23), Lukas Edvin Björklund (30)

Halmstads BK
3-4-3
12
Tim Erlandsson
5
Pascal Gregor
4
Filip Schyberg
2
Bleon Kurtulus
17
Andre Boman
6
Joel Allansson
27
Rocco Ascone
24
Rami Kaib
11
Villiam Granath
99 
Emmanuel Yeboah
8 
Niilo Maenpaa
30 
Lukas Edvin Björklund
23
Ezekiel Alladoh
7 
Victor Lind
24 
Kevin Ackermann
5 
Serge-Junior Martinsson Ngouali
19 
Daleho Irandust
6
Oliver Zanden
28
Isak Ssewankambo
3
Even Hovland
21
Alex Timossi Andersson
1
John-Oliver Lacayo

Brommapojkarna
4-4-2
| Thay người | |||
| 69’ | Emmanuel Yeboah Malte Persson  | 59’ | Victor Lind Rasmus Örqvist  | 
| 80’ | Niilo Maeenpaeae Ludvig Arvidsson  | 59’ | Daleho Irandust Love Arrhov  | 
| 75’ | Lukas Bjoerklund Elton Hedstrom  | ||
| 75’ | Kevin Ackermann Issiaga Camara  | ||
| 88’ | Serge-Junior Ngouali Kaare Barslund  | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tim Rönning  | Eric Bjorkander  | ||
Gabriel Wallentin  |  Rasmus Örqvist  | ||
Blair Turgott  | Charlie NIlden  | ||
Naeem Mohammed  |  Elton Hedstrom  | ||
Marcus Olsson  |  Issiaga Camara  | ||
Aleksander Nilsson  |  Kaare Barslund  | ||
 Malte Persson  |  Love Arrhov  | ||
 Ludvig Arvidsson  | Nabil Bahoui  | ||
Vincent Johansson  | Carl Isaksson  | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Halmstads BK
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Brommapojkarna
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 21 | 6 | 1 | 33 | 69 | H T T T T | |
| 2 | 28 | 18 | 4 | 6 | 28 | 58 | T B T T T | |
| 3 | 29 | 14 | 10 | 5 | 16 | 52 | H T T T H | |
| 4 | 29 | 13 | 9 | 7 | 9 | 48 | H B B H T | |
| 5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 6 | 48 | T B B T H | |
| 6 | 29 | 12 | 10 | 7 | 18 | 46 | T H B T H | |
| 7 | 29 | 12 | 10 | 7 | 12 | 46 | T B T B H | |
| 8 | 29 | 12 | 4 | 13 | -3 | 40 | B B T B B | |
| 9 | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | B T H T T | |
| 10 | 29 | 9 | 8 | 12 | -7 | 35 | T T H H H | |
| 11 | 29 | 9 | 5 | 15 | -28 | 32 | T B T B H | |
| 12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -5 | 31 | B B H B H | |
| 13 | 29 | 8 | 5 | 16 | -15 | 29 | B B B B B | |
| 14 | 29 | 6 | 8 | 15 | -17 | 26 | B T B B H | |
| 15 | 28 | 7 | 5 | 16 | -21 | 26 | T T H B T | |
| 16 | 28 | 3 | 7 | 18 | -26 | 16 | B B T H B | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 
Trên đường Pitch