Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pawel Chrupalla (Kiến tạo: Naeem Mohammed) 20 | |
![]() Naeem Mohammed (Kiến tạo: Villiam Granath) 29 | |
![]() John Guidetti (Thay: Yannick Geiger) 46 | |
![]() Filip Benkovic (Thay: Thomas Isherwood) 46 | |
![]() Abdihakin Ali (Thay: Taha Ayari) 46 | |
![]() Linus Jaereteg (Thay: Andronikos Kakoullis) 69 | |
![]() Filip Schyberg (Thay: Pawel Chrupalla) 73 | |
![]() Gisli Eyjolfsson (Thay: Ludvig Arvidsson) 81 | |
![]() Niilo Maeenpaeae (Thay: Yannick Agnero) 81 | |
![]() Gabriel Wallentin (Thay: Villiam Granath) 89 | |
![]() Malte Persson (Thay: Naeem Mohammed) 89 | |
![]() Mads Doehr Thychosen 90+1' |
Thống kê trận đấu Halmstads BK vs AIK


Diễn biến Halmstads BK vs AIK

Thẻ vàng cho Mads Doehr Thychosen.
Naeem Mohammed rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.
Villiam Granath rời sân và được thay thế bởi Gabriel Wallentin.
Yannick Agnero rời sân và được thay thế bởi Niilo Maeenpaeae.
Ludvig Arvidsson rời sân và được thay thế bởi Gisli Eyjolfsson.
Pawel Chrupalla rời sân và được thay thế bởi Filip Schyberg.
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Linus Jaereteg.
Thomas Isherwood rời sân và được thay thế bởi Filip Benkovic.
Taha Ayari rời sân và được thay thế bởi Abdihakin Ali.
Yannick Geiger rời sân và được thay thế bởi John Guidetti.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Villiam Granath đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Naeem Mohammed đã ghi bàn!
Naeem Mohammed đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pawel Chrupalla đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Halmstads BK vs AIK
Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Bleon Kurtulus (2), Pascal Gregor (5), Marcus Olsson (21), Villiam Granath (11), Joel Allansson (6), Aleksander Nilsson (25), Pawel Chrupalla (20), Naeem Mohammed (18), Yannick Agnero (9), Ludvig Arvidsson (29)
AIK (4-3-3): Kristoffer Nordfeldt (15), Yannick Geiger (46), Mads Thychosen (17), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Johan Hove (8), Aron Csongvai (33), Bersant Celina (10), Taha Ayari (45), Anton Jonsson Saletros (7), Andronikos Kakoullis (9)


Thay người | |||
73’ | Pawel Chrupalla Filip Schyberg | 46’ | Yannick Geiger John Guidetti |
81’ | Yannick Agnero Niilo Maenpaa | 46’ | Taha Ayari Abdihakin Ali |
81’ | Ludvig Arvidsson Gisli Eyjolfsson | 46’ | Thomas Isherwood Filip Benkovic |
89’ | Villiam Granath Gabriel Wallentin | 69’ | Andronikos Kakoullis Linus Jaereteg |
89’ | Naeem Mohammed Malte Persson |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Rönning | Kalle Joelsson | ||
Gabriel Wallentin | Kazper Karlsson | ||
Filip Schyberg | John Guidetti | ||
Niilo Maenpaa | Charlie Pavey | ||
Gisli Eyjolfsson | Benjamin Hansen | ||
Blair Turgott | Abdihakin Ali | ||
Marvin Illary | Filip Benkovic | ||
Mans Andersson | Linus Jaereteg | ||
Malte Persson | Stanley Wilson |
Nhận định Halmstads BK vs AIK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Halmstads BK
Thành tích gần đây AIK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 17 | 34 | T H T H T |
2 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 17 | 33 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 5 | 2 | 7 | 29 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | T T B H B |
5 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H B T H H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 7 | 2 | 7 | 22 | H T T T H |
7 | ![]() | 14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 | T T T B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | H T B H T |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | T H B B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B B B T T |
11 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -14 | 16 | B B T B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | T H B H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H B |
14 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B B B B B |
15 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | H H T H B |
16 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -14 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại